tradingkey.logo

Kyndryl Holdings Inc

KD

36.730USD

+0.350+0.96%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.47BVốn hóa
33.63P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-1.30%3.80B
-4.88%3.74B
-7.34%3.77B
-10.83%3.74B
-9.52%3.85B
-8.53%3.94B
-2.54%4.07B
-2.22%4.19B
--4.25B
--4.30B
--4.18B
--4.29B
--4.55B
--4.58B
0.30%4.75B
-1.24%4.77B
--4.74B
--4.83B
Doanh thu
-1.30%3.80B
-4.88%3.74B
-7.34%3.77B
-10.83%3.74B
-9.52%3.85B
-8.53%3.94B
-2.54%4.07B
-2.22%4.19B
--4.25B
--4.30B
--4.18B
--4.29B
--4.55B
--4.58B
0.30%4.75B
-1.24%4.77B
--4.74B
--4.83B
Chi phí doanh thu
-5.07%2.98B
-6.38%2.98B
-11.63%3.02B
-14.93%2.93B
-13.23%3.13B
-11.46%3.18B
-5.29%3.42B
-6.20%3.45B
--3.61B
--3.60B
--3.61B
--3.68B
--3.84B
--4.07B
0.17%4.22B
-0.16%4.32B
--4.22B
--4.33B
Chi phí hoạt động
-5.95%3.64B
-8.02%3.60B
-8.75%3.74B
-14.29%3.62B
-13.45%3.87B
-10.33%3.92B
-4.85%4.10B
-3.41%4.22B
--4.47B
--4.37B
--4.31B
--4.37B
--4.17B
--4.76B
1.00%5.05B
-4.64%5.16B
--5.00B
--5.41B
Chi phí R&D
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.00M
-21.05%15.00M
-30.00%14.00M
--19.00M
--20.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.97%196.00M
-6.48%202.00M
-30.13%160.00M
-38.53%134.00M
-11.79%202.00M
-11.11%216.00M
-1.29%229.00M
-9.92%218.00M
--229.00M
--243.00M
--232.00M
--242.00M
--306.00M
--608.00M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
-728.57%-44.00M
325.00%34.00M
-50.00%-9.00M
-122.22%-4.00M
-75.86%7.00M
180.00%8.00M
-20.00%-6.00M
--18.00M
--29.00M
---10.00M
---5.00M
---23.00M
---19.00M
300.00%12.00M
340.00%22.00M
--3.00M
--5.00M
Lợi nhuận hoạt động
1058.82%163.00M
580.95%143.00M
200.00%30.00M
532.14%121.00M
92.02%-17.00M
133.33%21.00M
77.44%-30.00M
65.85%-28.00M
---213.00M
---63.00M
---133.00M
---82.00M
--381.00M
---179.00M
-13.43%-304.00M
32.93%-389.00M
---268.00M
---580.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-23.33%23.00M
-22.58%24.00M
-19.35%25.00M
-3.45%28.00M
3.45%30.00M
14.81%31.00M
63.16%31.00M
45.00%29.00M
--29.00M
--27.00M
--19.00M
--20.00M
--18.00M
--17.00M
-6.25%15.00M
-6.67%14.00M
--16.00M
--15.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-151.16%-22.00M
120.63%139.00M
79.17%-10.00M
44.23%-29.00M
193.48%43.00M
231.25%63.00M
29.41%-48.00M
49.51%-52.00M
---46.00M
---48.00M
---68.00M
---103.00M
---1.10B
---272.00M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--1.00M
----
----
----
----
----
--1.00M
----
--2.00M
---1.00M
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
4033.33%118.00M
386.79%258.00M
95.41%-5.00M
158.72%64.00M
98.96%-3.00M
138.41%53.00M
50.23%-109.00M
46.83%-109.00M
---288.00M
---138.00M
---219.00M
---205.00M
---731.00M
---469.00M
-12.32%-319.00M
32.27%-403.00M
---284.00M
---595.00M
Thuế thu nhập
21.95%50.00M
-33.85%43.00M
15.15%38.00M
65.63%53.00M
-90.89%41.00M
303.13%65.00M
-45.90%33.00M
-28.89%32.00M
--450.00M
---32.00M
--61.00M
--45.00M
--8.00M
--223.00M
-16.85%74.00M
4.60%91.00M
--89.00M
--87.00M
Doanh thu sau thuế
254.55%68.00M
1891.67%215.00M
69.72%-43.00M
107.80%11.00M
94.04%-44.00M
88.68%-12.00M
49.29%-142.00M
43.60%-141.00M
---738.00M
---106.00M
---280.00M
---250.00M
---739.00M
---692.00M
-5.36%-393.00M
27.57%-494.00M
---373.00M
---682.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
253.33%69.00M
1891.67%215.00M
69.72%-43.00M
107.80%11.00M
93.90%-45.00M
88.68%-12.00M
49.47%-142.00M
43.60%-141.00M
---738.00M
---106.00M
---281.00M
---250.00M
---739.00M
---692.00M
-5.36%-393.00M
27.57%-494.00M
---373.00M
---682.00M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
200.00%1.00M
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
253.33%69.00M
1891.67%215.00M
69.72%-43.00M
107.80%11.00M
93.89%-45.00M
88.68%-12.00M
49.47%-142.00M
43.60%-141.00M
---737.00M
---106.00M
---281.00M
---250.00M
---740.00M
---692.00M
-5.36%-393.00M
27.57%-494.00M
---373.00M
---682.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
253.33%69.00M
1891.67%215.00M
69.72%-43.00M
107.80%11.00M
93.89%-45.00M
88.68%-12.00M
49.47%-142.00M
43.60%-141.00M
---737.00M
---106.00M
---281.00M
---250.00M
---740.00M
---692.00M
-5.36%-393.00M
27.57%-494.00M
---373.00M
---682.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
252.41%0.30
1871.78%0.93
70.05%-0.19
107.71%0.05
93.96%-0.20
88.81%-0.05
49.97%-0.62
44.24%-0.62
---3.24
---0.47
---1.24
---1.11
---3.30
---3.09
-5.36%-1.76
27.57%-2.21
---1.67
---3.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
246.09%0.29
1809.20%0.89
70.05%-0.19
107.54%0.05
93.96%-0.20
88.81%-0.05
49.97%-0.62
44.24%-0.62
---3.24
---0.47
---1.24
---1.11
---3.30
---3.09
-5.36%-1.76
27.57%-2.21
---1.67
---3.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI