Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kd
/
Kyndryl Holdings Inc
KD
31.350
USD
-0.130
-0.41%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
7.24B
Vốn hóa
24.39
P/E TTM
Kyndryl Holdings Inc
31.350
-0.130
-0.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.96%
-125.00M
300.00%
580.00M
-40.37%
260.00M
221.74%
148.00M
72.83%
-47.00M
1108.33%
145.00M
56.83%
436.00M
-88.14%
46.00M
-191.53%
-173.00M
--
12.00M
--
278.00M
--
388.00M
--
189.00M
--
608.00M
--
-237.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
409.09%
56.00M
253.33%
69.00M
1891.67%
215.00M
69.72%
-43.00M
107.80%
11.00M
93.89%
-45.00M
88.68%
-12.00M
49.47%
-142.00M
38.43%
-141.00M
--
-737.00M
--
-106.00M
--
-281.00M
--
-229.00M
--
-740.00M
--
-692.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
102.24%
271.00M
50.00%
303.00M
-6.94%
201.00M
-30.26%
159.00M
-38.53%
134.00M
-11.79%
202.00M
-11.11%
216.00M
-1.72%
228.00M
-13.83%
218.00M
--
229.00M
--
243.00M
--
232.00M
--
253.00M
--
775.00M
--
608.00M
Thuế hoãn lại
-158.82%
-10.00M
66.18%
-23.00M
25.00%
5.00M
-100.00%
0.00
-34.62%
17.00M
-124.29%
-68.00M
111.11%
4.00M
600.00%
25.00M
360.00%
26.00M
--
280.00M
--
-36.00M
--
-5.00M
--
-10.00M
--
-74.00M
--
-313.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-14.78%
415.00M
-16.53%
409.00M
-5.27%
503.00M
-2.26%
519.00M
-12.09%
487.00M
-13.27%
490.00M
-0.93%
531.00M
4.73%
531.00M
-0.36%
554.00M
--
565.00M
--
536.00M
--
507.00M
--
556.00M
--
504.00M
--
237.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-17.94%
-881.00M
69.17%
-156.00M
-100.33%
-599.00M
23.41%
-471.00M
15.21%
-747.00M
-33.16%
-506.00M
14.08%
-299.00M
-449.11%
-615.00M
-107.78%
-881.00M
--
-380.00M
--
-348.00M
--
-112.00M
--
-424.00M
--
83.00M
--
-71.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-71.78%
46.00M
366.67%
112.00M
-116.49%
-16.00M
118.40%
30.00M
207.55%
163.00M
41.18%
24.00M
-44.89%
97.00M
-165.46%
-163.00M
270.97%
53.00M
--
17.00M
--
176.00M
--
249.00M
--
-31.00M
--
-720.00M
--
-163.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-280.44%
-1.38B
10.44%
-489.00M
-29.94%
-421.00M
-74.02%
-489.00M
13.16%
-363.00M
-3.21%
-546.00M
0.31%
-324.00M
23.85%
-281.00M
37.80%
-418.00M
--
-529.00M
--
-325.00M
--
-369.00M
--
-672.00M
--
-255.00M
--
-306.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-57.14%
3.00M
70.00%
-3.00M
10.00%
-9.00M
-500.00%
-20.00M
130.43%
7.00M
-123.81%
-10.00M
--
-10.00M
171.43%
5.00M
68.49%
-23.00M
--
42.00M
--
0.00
--
-7.00M
--
-73.00M
--
-22.00M
--
-108.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-165.96%
-125.00M
300.00%
580.00M
-40.37%
260.00M
221.74%
148.00M
72.83%
-47.00M
1108.33%
145.00M
56.83%
436.00M
-88.14%
46.00M
-191.53%
-173.00M
--
12.00M
--
278.00M
--
388.00M
--
189.00M
--
608.00M
--
-237.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.00%
98.00M
14.65%
227.00M
-41.51%
93.00M
67.74%
104.00M
4.26%
98.00M
31.13%
198.00M
-32.34%
159.00M
-75.20%
62.00M
-45.03%
94.00M
--
151.00M
--
235.00M
--
250.00M
--
171.00M
--
146.00M
--
114.00M
Chi phí vốn
17.21%
143.00M
18.81%
240.00M
-37.36%
109.00M
-23.43%
134.00M
22.00%
122.00M
31.17%
202.00M
-28.98%
174.00M
-30.83%
175.00M
-44.44%
100.00M
--
154.00M
--
245.00M
--
253.00M
--
180.00M
--
152.00M
--
193.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.00%
98.00M
14.65%
227.00M
-41.51%
93.00M
67.74%
104.00M
4.26%
98.00M
31.13%
198.00M
-32.34%
159.00M
-75.20%
62.00M
-45.03%
94.00M
--
151.00M
--
235.00M
--
250.00M
--
171.00M
--
146.00M
--
114.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
97.83%
-1.00M
--
2.00M
--
183.00M
--
0.00
--
-46.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
213.64%
25.00M
500.00%
20.00M
-382.35%
-48.00M
187.88%
29.00M
-15.79%
-22.00M
-133.33%
-5.00M
-67.31%
17.00M
31.25%
-33.00M
64.81%
-19.00M
--
15.00M
--
52.00M
--
-48.00M
--
-54.00M
--
-1.00M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
55.42%
-74.00M
-0.99%
-205.00M
129.58%
42.00M
21.05%
-75.00M
-46.90%
-166.00M
-49.26%
-203.00M
22.40%
-142.00M
68.12%
-95.00M
49.78%
-113.00M
--
-136.00M
--
-183.00M
--
-298.00M
--
-225.00M
--
-147.00M
--
-114.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-233.33%
-170.00M
-142.55%
-114.00M
-65.12%
-71.00M
-19.05%
-50.00M
-34.21%
-51.00M
-14.63%
-47.00M
-38.71%
-43.00M
-50.00%
-42.00M
11.63%
-38.00M
--
-41.00M
--
-31.00M
--
-28.00M
--
-43.00M
--
1.04B
--
1.07B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
5.26%
-36.00M
14.89%
-40.00M
2.78%
-35.00M
5.41%
-35.00M
-26.67%
-38.00M
-34.29%
-47.00M
-33.33%
-36.00M
-32.14%
-37.00M
0.00%
-30.00M
--
-35.00M
--
-27.00M
--
-28.00M
--
-30.00M
--
2.87B
--
-24.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-1742.86%
-129.00M
-2433.33%
-76.00M
-442.86%
-38.00M
-240.00%
-17.00M
0.00%
-7.00M
-50.00%
-3.00M
-75.00%
-7.00M
--
-5.00M
-133.33%
-7.00M
--
-2.00M
--
-4.00M
--
0.00
--
-3.00M
--
-1.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
16.67%
-5.00M
-33.33%
2.00M
--
2.00M
--
2.00M
-500.00%
-6.00M
175.00%
3.00M
--
0.00
--
0.00
90.00%
-1.00M
--
-4.00M
--
--
--
0.00
--
-10.00M
--
-1.83B
--
1.09B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-233.33%
-170.00M
-142.55%
-114.00M
-65.12%
-71.00M
-19.05%
-50.00M
-34.21%
-51.00M
-14.63%
-47.00M
-38.71%
-43.00M
-50.00%
-42.00M
11.63%
-38.00M
--
-41.00M
--
-31.00M
--
-28.00M
--
-43.00M
--
1.04B
--
1.07B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.12%
1.79B
-11.00%
1.50B
-5.81%
1.33B
-16.31%
1.27B
-16.45%
1.55B
-16.12%
1.69B
-25.72%
1.41B
-19.44%
1.52B
-16.96%
1.86B
--
2.02B
--
1.90B
--
1.89B
--
2.24B
--
750.00M
--
43.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-14.95%
-323.00M
307.30%
284.00M
-37.28%
175.00M
152.29%
57.00M
17.11%
-281.00M
12.18%
-137.00M
142.61%
279.00M
-938.46%
-109.00M
-294.19%
-339.00M
--
-156.00M
--
115.00M
--
13.00M
--
-86.00M
--
1.49B
--
708.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
370.59%
46.00M
171.88%
23.00M
-300.00%
-56.00M
288.89%
34.00M
-13.33%
-17.00M
-455.56%
-32.00M
-45.10%
28.00M
63.27%
-18.00M
-114.29%
-15.00M
--
9.00M
--
51.00M
--
-49.00M
--
-7.00M
--
-10.00M
--
-10.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15.16%
1.47B
15.12%
1.79B
-11.00%
1.50B
-5.81%
1.33B
-16.31%
1.27B
-16.45%
1.55B
-16.12%
1.69B
-25.72%
1.41B
-29.39%
1.52B
--
1.86B
--
2.02B
--
1.90B
--
2.15B
--
2.24B
--
751.00M
Dòng tiền tự do
-58.58%
-268.00M
696.49%
340.00M
-42.37%
151.00M
110.85%
14.00M
38.10%
-169.00M
59.86%
-57.00M
693.94%
262.00M
-195.56%
-129.00M
-3133.33%
-273.00M
--
-142.00M
--
33.00M
--
135.00M
--
9.00M
--
456.00M
--
-430.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký