Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kapa
/
Kairos Pharma Ltd
KAPA
0.934
USD
+0.015
+1.58%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
15.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Kairos Pharma Ltd
0.934
+0.015
+1.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2083.33%
-714.00K
-2831.82%
-1.80M
-2319.78%
-2.02M
-147.06%
-168.00K
550.00%
36.00K
195.65%
66.00K
275.00%
91.00K
19.05%
-68.00K
94.59%
-8.00K
--
-69.00K
--
-52.00K
--
-84.00K
--
-148.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-290.71%
-1.26M
12.34%
-980.00K
-235.58%
-1.05M
-7.20%
-253.00K
-121.23%
-323.00K
-470.41%
-1.12M
-33.33%
-312.00K
38.70%
-236.00K
37.87%
-146.00K
--
-196.00K
--
-234.00K
--
-385.00K
--
-235.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
0.00%
40.00K
--
40.00K
--
40.00K
--
40.00K
--
40.00K
Các mục phi tiền mặt khác
280.00%
76.00K
-160.70%
-570.00K
1050.00%
115.00K
90.00%
19.00K
100.00%
20.00K
9290.00%
939.00K
-88.89%
10.00K
-96.00%
10.00K
-82.76%
10.00K
--
10.00K
--
90.00K
--
250.00K
--
58.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
44.48%
432.00K
-397.56%
-610.00K
-581.30%
-1.70M
-77.97%
26.00K
239.77%
299.00K
166.23%
205.00K
578.85%
353.00K
972.73%
118.00K
900.00%
88.00K
--
77.00K
--
52.00K
--
11.00K
--
-11.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-54.55%
-17.00K
-411.11%
-28.00K
-22.22%
7.00K
122.22%
2.00K
35.29%
-11.00K
80.00%
9.00K
80.00%
9.00K
-325.00%
-9.00K
-21.43%
-17.00K
--
5.00K
--
5.00K
--
4.00K
--
-14.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-160.32%
-187.00K
33.16%
261.00K
-155.52%
-191.00K
-81.10%
24.00K
195.24%
310.00K
172.22%
196.00K
631.91%
344.00K
1714.29%
127.00K
3400.00%
105.00K
--
72.00K
--
47.00K
--
7.00K
--
3.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
636.00K
--
-843.00K
--
-1.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2083.33%
-714.00K
-2831.82%
-1.80M
-2319.78%
-2.02M
-147.06%
-168.00K
550.00%
36.00K
195.65%
66.00K
275.00%
91.00K
19.05%
-68.00K
94.59%
-8.00K
--
-69.00K
--
-52.00K
--
-84.00K
--
-148.00K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3535.96%
3.06M
-97.22%
-142.00K
2428.57%
5.22M
361.40%
149.00K
-23.61%
-89.00K
-323.53%
-72.00K
-217.28%
-224.00K
-118.81%
-57.00K
-130.00%
-72.00K
--
-17.00K
--
191.00K
--
303.00K
--
240.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
-142.00K
--
40.00K
--
102.00K
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
225.00K
--
420.00K
--
250.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
5.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
3.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
-55.36%
-348.00K
182.46%
47.00K
-23.61%
-89.00K
-323.53%
-72.00K
-558.82%
-224.00K
51.28%
-57.00K
-620.00%
-72.00K
--
-17.00K
--
-34.00K
--
-117.00K
--
-10.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3535.96%
3.06M
-97.22%
-142.00K
2428.57%
5.22M
361.40%
149.00K
-23.61%
-89.00K
-323.53%
-72.00K
-217.28%
-224.00K
-118.81%
-57.00K
-130.00%
-72.00K
--
-17.00K
--
191.00K
--
303.00K
--
240.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1267.74%
1.27M
3149.49%
3.22M
-90.95%
21.00K
-88.80%
40.00K
-78.72%
93.00K
-81.07%
99.00K
-39.58%
232.00K
116.36%
357.00K
498.63%
437.00K
--
523.00K
--
384.00K
--
165.00K
--
73.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4522.64%
2.34M
-32316.67%
-1.94M
2503.01%
3.20M
84.80%
-19.00K
33.75%
-53.00K
93.02%
-6.00K
-195.68%
-133.00K
-157.08%
-125.00K
-186.96%
-80.00K
--
-86.00K
--
139.00K
--
219.00K
--
92.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8940.00%
3.62M
1267.74%
1.27M
3149.49%
3.22M
-90.95%
21.00K
-88.80%
40.00K
-78.72%
93.00K
-81.07%
99.00K
-39.58%
232.00K
116.36%
357.00K
--
437.00K
--
523.00K
--
384.00K
--
165.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký