tradingkey.logo

Kairos Pharma Ltd

KAPA

0.939USD

+0.020+2.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8940.00%3.62M
1267.74%1.27M
3149.49%3.22M
-90.95%21.00K
-88.80%40.00K
--93.00K
--99.00K
--232.00K
--357.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8940.00%3.62M
1267.74%1.27M
3149.49%3.22M
-90.95%21.00K
-88.80%40.00K
--93.00K
--99.00K
--232.00K
--357.00K
Chi phí trả trước
189.47%55.00K
375.00%38.00K
-41.18%10.00K
-34.62%17.00K
11.76%19.00K
--8.00K
--17.00K
--26.00K
--17.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--2.38M
--2.86M
--1.52M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
10154.24%6.05M
4027.72%4.17M
3987.93%4.74M
-85.27%38.00K
-84.22%59.00K
--101.00K
--116.00K
--258.00K
--374.00K
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-46.78%182.00K
-41.88%222.00K
-37.91%262.00K
-34.63%302.00K
-31.87%342.00K
--382.00K
--422.00K
--462.00K
--502.00K
Tài sản dài hạn khác
198.60%1.71M
185.68%1.38M
----
167.44%690.00K
342.64%571.00K
--482.00K
--410.00K
--258.00K
--129.00K
Tổng tài sản dài hạn
106.68%1.89M
85.07%1.60M
-68.51%262.00K
37.78%992.00K
44.69%913.00K
--864.00K
--832.00K
--720.00K
--631.00K
Tổng tài sản
716.56%7.94M
497.72%5.77M
427.85%5.00M
5.32%1.03M
-3.28%972.00K
--965.00K
--948.00K
--978.00K
--1.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
0.00%4.00K
0.00%4.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--142.00K
--102.00K
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
--142.00K
--102.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
0.00%4.00K
0.00%4.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-70.36%805.00K
-58.75%992.00K
-24.31%1.67M
55.24%3.01M
56.27%2.72M
--2.41M
--2.21M
--1.94M
--1.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
12.46%677.00K
10.98%657.00K
--638.00K
--612.00K
--602.00K
--592.00K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
12.46%677.00K
10.98%657.00K
--638.00K
--612.00K
--602.00K
--592.00K
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
12.46%677.00K
10.98%657.00K
--638.00K
--612.00K
--602.00K
--592.00K
Tổng các khoản nợ
-76.13%805.00K
-67.40%992.00K
-40.73%1.67M
45.10%3.68M
44.76%3.37M
--3.04M
--2.82M
--2.54M
--2.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
316.28%17.21M
228.76%13.59M
246.69%11.17M
28.35%4.13M
28.35%4.13M
--4.13M
--3.22M
--3.22M
--3.22M
Lợi nhuận giữ lại
-54.20%-10.08M
-41.90%-8.81M
-53.81%-7.83M
-41.95%-6.79M
-43.75%-6.54M
---6.21M
---5.09M
---4.78M
---4.55M
Vốn dự trữ
305.26%16.71M
229.30%13.58M
247.37%11.15M
32.23%4.12M
32.23%4.12M
--4.12M
--3.21M
--3.12M
--3.12M
Tổng vốn chủ sở hữu
397.04%7.13M
329.84%4.78M
277.90%3.33M
-70.02%-2.65M
-81.21%-2.40M
---2.08M
---1.87M
---1.56M
---1.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI