tradingkey.logo

Jiuzi Holdings Inc

JZXN

1.015USD

-0.015-1.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.18MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.01%-3.24M
-1653.55%-50.74M
---7.20M
---2.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1425.93%-43.34M
-141.24%-15.80M
---2.84M
---6.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
---2.55M
2455.46%2.61M
----
--102.17K
Các mục phi tiền mặt khác
1624.38%42.12M
-103.89%-143.99K
---2.76M
--3.71M
Thay đổi trong vốn lưu động
440.89%791.78K
-9209.77%-49.82M
---232.27K
---535.19K
-Thay đổi các khoản phải thu
131.36%606.12K
-25303.54%-50.26M
---1.93M
---197.86K
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.95%-629.45K
100.95%629.45K
---313.24K
--313.24K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-335.17%-1.44M
335.17%1.44M
--610.65K
---610.65K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
853.18%851.81K
-828.96%-824.41K
---113.09K
--113.09K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.01%-3.24M
-1653.55%-50.74M
---7.20M
---2.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
100.00%0.00
--127.00
---127.00
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
--7.63K
--7.50K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
100.00%0.00
--127.00
---127.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.04%465.00
-100.04%-465.00
---1.09M
--1.09M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.04%465.00
-100.04%-465.00
---1.09M
--1.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-63.36%711.79K
15187.78%49.86M
--1.94M
--326.11K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--866.67K
---866.67K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1311.20%50.36M
----
--3.57M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1891.68%-49.65M
4079.77%49.86M
---2.49M
--1.19M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-63.36%711.79K
15187.78%49.86M
--1.94M
--326.11K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-63.27%273.45K
-50.04%1.18M
--744.42K
--2.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
947.60%669.99K
43.99%-910.89K
---79.05K
---1.63M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-262.16%-720.57K
422.49%120.61K
---198.96K
--23.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.79%943.43K
-63.27%273.45K
--665.38K
--744.42K
Dòng tiền tự do
55.05%-3.24M
-1649.02%-50.74M
---7.21M
---2.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI