tradingkey.logo

Jiuzi Holdings Inc

JZXN

1.000USD

-0.030-2.91%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.01MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.99%344.24K
-22.32%943.43K
149.86%315.84K
--1.21M
--126.41K
116.32%2.89M
7677.62%8.00M
1068.99%1.34M
589.43%102.87K
--114.24K
--14.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
26.72%344.24K
-19.42%943.43K
126.92%271.64K
--1.17M
--119.71K
101.58%2.32M
5684.42%5.95M
907.62%1.15M
589.43%102.87K
--114.24K
--14.92K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
559.78%44.20K
--43.73K
--6.70K
208.36%568.47K
--2.05M
--184.35K
----
----
----
Các khoản phải thu
-83.05%9.31M
26.39%9.53M
5316.63%54.94M
--7.54M
--1.01M
333.06%7.98M
1176.67%10.88M
147.35%1.84M
41.66%852.52K
--745.20K
--601.81K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.49%742.91K
66.63%278.90K
3336.95%1.21M
--167.37K
--35.14K
203.89%254.29K
239.85%473.92K
-63.47%83.68K
-25.73%139.45K
--229.10K
--187.77K
-Khoản vay phải thu
-99.94%1.24K
----
170.29%2.00M
--4.77M
--738.13K
341.04%6.66M
1216.76%8.30M
236.99%1.51M
67.81%630.49K
--448.19K
--375.72K
-Các khoản phải thu khác
-83.44%8.57M
254.87%9.25M
21360.86%51.74M
--2.61M
--241.10K
328.08%1.07M
2452.52%2.11M
267.01%249.23K
115.55%82.59K
--67.91K
--38.31K
Hàng tồn kho
6.89%225.65K
-85.30%140.49K
197.15%211.11K
--955.45K
--71.05K
1412.01%628.19K
1901.68%416.38K
79.85%41.55K
-0.07%20.80K
--23.10K
--20.82K
Chi phí trả trước
----
----
-89.53%4.60K
--745.86K
--43.89K
57.80%392.78K
16004.26%3.98M
192.73%248.91K
-71.64%24.71K
--85.03K
--87.16K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
-71.26%1.80K
--13.51K
--6.28K
--137.00
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-82.17%9.89M
1.38%10.62M
4296.05%55.48M
--10.47M
--1.26M
253.06%12.25M
2226.01%23.28M
258.54%3.47M
38.11%1.00M
--967.58K
--724.70K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-96.43%23.34K
----
269.31%654.35K
--879.75K
--177.18K
615.92%1.36M
7709.97%1.06M
1150.45%190.37K
2.34%13.60K
--15.22K
--13.29K
-Tài sản cố định
----
----
340.33%1.04M
--1.20M
--235.32K
692.48%1.65M
5356.39%1.19M
1029.41%207.83K
32.87%21.79K
--18.40K
--16.40K
-Khấu hao lũy kế
----
----
556.79%381.82K
--324.37K
--58.14K
1527.10%284.11K
1447.92%126.79K
449.50%17.46K
163.36%8.19K
--3.18K
--3.11K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
572.28%11.68K
--11.83K
--1.74K
339.69%12.39K
522.69%16.34K
14.76%2.82K
19.00%2.62K
--2.46K
--2.21K
Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--61.13K
152.59%1.63M
118.73%2.68M
-18.59%645.85K
389.66%1.23M
--793.34K
--250.26K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
1734.42%78.36K
--26.73K
--4.27K
-66.62%29.11K
--481.74K
24750.06%87.23K
-100.00%0.00
--351.02
--787.96
Tổng tài sản dài hạn
-96.86%23.34K
-100.00%0.00
204.68%744.39K
--918.30K
--244.32K
232.28%3.08M
241.55%4.24M
14.16%926.26K
341.46%1.24M
--811.37K
--281.26K
Tổng tài sản
-82.37%9.91M
-6.79%10.62M
3632.45%56.22M
--11.39M
--1.51M
248.68%15.33M
1127.26%27.52M
147.08%4.40M
122.93%2.24M
--1.78M
--1.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.23%10.57K
-71.78%211.63K
57085.42%598.58K
--749.83K
--1.05K
--6.85K
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-13.82%1.69M
-10.54%1.76M
7217.26%1.96M
--1.97M
--26.84K
199.55%278.44K
2661.76%2.00M
656.90%92.95K
--72.26K
--12.28K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--62.70K
--2.84M
--4.19M
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--62.70K
--2.84M
--4.19M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
-97.54%27.40K
-37.68%203.58K
--1.11M
--326.68K
3025.50%1.36M
105.88%171.80K
-60.04%43.67K
-42.15%83.45K
--109.30K
--144.24K
Nợ ngắn hạn khác
-98.68%10.57K
-87.16%239.03K
144.76%802.16K
--1.86M
--327.73K
3041.18%1.37M
105.88%171.80K
-60.04%43.67K
-42.15%83.45K
--109.30K
--144.24K
Tổng nợ ngắn hạn
-58.86%2.36M
-67.32%2.20M
554.54%5.73M
--6.73M
--876.03K
1227.17%8.33M
1251.41%9.67M
13.91%627.99K
106.00%715.19K
--551.31K
--347.19K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
205.96%173.63K
--189.35K
--56.75K
368.98%393.51K
--532.42K
--83.91K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
205.96%173.63K
--189.35K
--56.75K
368.98%393.51K
--532.42K
--83.91K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
458.27%174.72K
--172.88K
--31.30K
96.02%386.78K
--1.09M
--197.32K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
----
241.36%174.72K
--172.88K
--51.18K
96.02%386.78K
--1.09M
--197.32K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
222.75%348.35K
--362.23K
--107.93K
223.73%910.42K
--1.63M
--281.23K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-61.21%2.36M
-68.99%2.20M
518.15%6.08M
--7.09M
--983.96K
916.80%9.24M
1478.90%11.29M
64.92%909.22K
106.00%715.19K
--551.31K
--347.19K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.42%86.19M
267.15%86.19M
3041.51%85.83M
--23.48M
--2.73M
652.18%15.47M
23435.30%13.17M
4148.37%2.06M
29.60%55.97K
--48.41K
--43.19K
Lợi nhuận giữ lại
-131.12%-77.58M
-332.79%-76.90M
-1447.69%-33.57M
---17.77M
---2.17M
-748.15%-8.45M
127.01%3.11M
15.76%1.30M
136.93%1.37M
--1.13M
--577.80K
Vốn dự trữ
0.70%86.17M
267.18%86.17M
3039.59%85.57M
--23.47M
--2.73M
653.27%15.47M
24411.92%13.15M
4347.39%2.05M
26.30%53.65K
--46.17K
--42.48K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
52.51%-1.06M
40.99%-871.53K
-3891.36%-2.23M
---1.48M
---55.91K
-1370.44%-1.07M
-636.26%-213.27K
1036.48%84.56K
253.36%39.77K
---9.03K
---25.93K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
619.92%107.43K
--69.53K
--14.92K
232.52%137.41K
160.63%163.34K
-33.27%41.32K
-1.64%62.67K
--61.93K
--63.72K
Tổng vốn chủ sở hữu
-84.94%7.55M
95.79%8.42M
9498.92%50.14M
--4.30M
--522.35K
74.43%6.08M
962.60%16.23M
183.98%3.49M
131.85%1.53M
--1.23M
--658.77K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI