Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jvsa
/
JVSPAC Acquisition Corp
JVSA
3.549
USD
-7.341
-67.41%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
27.28M
Vốn hóa
13.62
P/E TTM
JVSPAC Acquisition Corp
3.549
-7.341
-67.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
0.34%
234.06K
262.24%
96.26K
204.64%
149.05K
--
327.51K
--
233.28K
4645.36%
26.57K
8637.14%
48.93K
--
560.00
--
560.00
Chi phí hoạt động khác
0.34%
234.06K
262.24%
96.26K
204.64%
149.05K
--
327.51K
--
233.28K
4645.36%
26.57K
8637.14%
48.93K
--
560.00
--
560.00
Lợi nhuận hoạt động
-0.34%
-234.06K
-262.24%
-96.26K
-204.64%
-149.05K
--
-327.51K
--
-233.28K
-4645.36%
-26.57K
-8637.14%
-48.93K
--
-560.00
--
-560.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.41%
651.17K
--
699.80K
--
775.94K
--
768.69K
--
564.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
26.03%
417.11K
2371.15%
603.53K
1381.24%
626.88K
--
441.18K
--
330.96K
-4645.36%
-26.57K
-8637.14%
-48.93K
--
-560.00
--
-560.00
Doanh thu sau thuế
26.03%
417.11K
2371.15%
603.53K
1381.24%
626.88K
--
441.18K
--
330.96K
-4645.36%
-26.57K
-8637.14%
-48.93K
--
-560.00
--
-560.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.03%
417.11K
2371.15%
603.53K
1381.24%
626.88K
--
441.18K
--
330.96K
-4645.36%
-26.57K
-8637.14%
-48.93K
--
-560.00
--
-560.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
26.03%
417.11K
2371.15%
603.53K
1381.24%
626.88K
--
441.18K
--
330.96K
-4645.36%
-26.57K
-8637.14%
-48.93K
--
-560.00
--
-560.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
26.03%
417.11K
2371.15%
603.53K
1381.24%
626.88K
--
441.18K
--
330.96K
-4645.36%
-26.57K
-8637.14%
-48.93K
--
-560.00
--
-560.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.03%
0.05
2082.07%
0.08
1218.79%
0.08
--
0.06
--
0.04
-4850.00%
0.00
-9012.50%
-0.01
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.03%
0.05
2082.07%
0.08
1218.79%
0.08
--
0.06
--
0.04
-4850.00%
0.00
-9012.50%
-0.01
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký