tradingkey.logo

JVSPAC Acquisition Corp

JVSA

3.549USD

-7.341-67.41%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.28MVốn hóa
13.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-97.10%1.72M
--809.30K
--844.69K
--59.73M
--59.11M
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
63.87%1.72M
--809.30K
--844.69K
--910.20K
--1.05M
----
----
----
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
--58.82M
--58.06M
----
----
----
Chi phí trả trước
-33.33%237.58K
609.29%54.26K
2105.32%124.89K
2679.13%175.78K
--356.34K
--7.65K
--5.66K
--6.33K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--386.73K
--356.90K
--283.55K
Tổng tài sản ngắn hạn
-96.71%1.95M
118.97%863.56K
167.42%969.58K
20564.48%59.90M
--59.46M
--394.38K
--362.57K
--289.88K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
--61.48M
--60.27M
--59.58M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
6.68%63.43M
15401.42%61.13M
16600.20%60.55M
20564.48%59.90M
--59.46M
--394.38K
--362.57K
--289.88K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-100.00%0.00
-65.00%70.00K
-63.07%70.00K
-46.88%70.00K
--70.00K
--200.00K
--189.56K
--131.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%286.38K
0.00%286.38K
23.56%286.38K
105.25%286.38K
--286.38K
--286.38K
--231.78K
--139.53K
-Nợ ngắn hạn
0.00%286.38K
0.00%286.38K
23.56%286.38K
105.25%286.38K
--286.38K
--286.38K
--231.78K
--139.53K
Nợ ngắn hạn khác
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
419.83%2.33M
-8.90%447.92K
7.81%467.14K
64.30%445.76K
--448.62K
--491.70K
--433.31K
--271.31K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
419.83%2.33M
-8.90%447.92K
7.81%467.14K
64.30%445.76K
--448.62K
--491.70K
--433.31K
--271.31K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.59%61.51M
240346.22%60.11M
235122.34%58.81M
235122.34%58.81M
--58.81M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-293.37%-403.44K
569.47%574.27K
1433.40%1.28M
10206.08%649.82K
--208.64K
---122.32K
---95.75K
---6.43K
Vốn dự trữ
----
----
--486.07K
--2.35M
--4.21M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
3.54%61.10M
62455.71%60.69M
85024.36%60.08M
320069.12%59.46M
--59.01M
---97.32K
---70.75K
--18.57K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI