tradingkey.logo

Joby Aviation Inc

JOBY

17.720USD

+1.390+8.51%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.99BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.07%-110.97M
-44.58%-120.50M
-37.57%-110.30M
-37.76%-98.84M
-35.72%-106.64M
-56.93%-83.34M
-17.38%-80.18M
-35.15%-71.74M
-27.91%-78.57M
-8.95%-53.11M
1.68%-68.31M
-10.90%-53.09M
-107.07%-61.43M
-60.73%-48.74M
-151.39%-69.47M
---47.87M
---29.66M
---30.33M
---27.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.88%-82.41M
-113.96%-246.28M
-9534.62%-143.88M
56.90%-123.29M
16.58%-94.59M
-71.94%-115.10M
101.93%1.52M
-477.07%-286.08M
-81.96%-113.39M
-1426.94%-66.94M
-0.44%-79.21M
23.74%-49.57M
-50.15%-62.32M
114.88%5.04M
-181.35%-78.86M
---65.01M
---41.51M
---33.90M
---28.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.35%9.13M
16.41%9.48M
13.75%8.90M
16.45%8.69M
20.38%8.51M
23.86%8.14M
23.28%7.83M
27.25%7.46M
35.59%7.07M
46.85%6.57M
52.18%6.35M
47.93%5.86M
56.38%5.21M
99.20%4.48M
119.35%4.17M
--3.96M
--3.33M
--2.25M
--1.90M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---10.54M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
74.68%-1.35M
33.62%-3.57M
-158.34%-2.00M
24.04%-5.10M
-15.76%-5.32M
-129.38%-5.38M
19.48%-773.00K
-875.87%-6.71M
-694.19%-4.60M
8657.48%18.31M
-107.11%-960.00K
-106.53%-688.00K
-69.84%774.00K
96.52%-214.00K
1337.13%13.51M
--10.53M
--2.57M
---6.16M
--940.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
337.60%7.65M
-256.38%-8.45M
3489.66%3.12M
-69.77%2.31M
53.79%-3.22M
390.17%5.40M
-98.27%87.00K
-60.03%7.66M
-203.27%-6.97M
-106.99%-1.86M
124.63%5.03M
1050.02%19.16M
640.94%6.75M
650.96%26.63M
-837.96%-20.41M
---2.02M
--911.00K
--3.55M
--2.77M
-Thay đổi các khoản phải thu
271.70%7.26M
-651.53%-9.19M
34.72%4.97M
-229.40%-3.35M
50.33%-4.23M
51.41%1.67M
207.36%3.69M
2653.19%2.59M
-2137.56%-8.52M
289.83%1.10M
64.00%-3.44M
-69.97%94.00K
120.95%418.00K
-8385.71%-580.00K
-123.64%-9.54M
--313.00K
---2.00M
--7.00K
---4.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
184.32%1.05M
---1.05M
----
--1.42M
--370.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-358.55%-1.07M
140.20%238.00K
55.91%-1.58M
-44.41%1.03M
-108.90%-234.00K
95.00%-592.00K
-137.61%-3.58M
-85.77%1.85M
-71.83%2.63M
-158.20%-11.84M
197.78%9.52M
14234.78%13.00M
29262.50%9.33M
14636.23%20.34M
-5493.10%-9.73M
---92.00K
---32.00K
--138.00K
---174.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
42.86%140.00K
---140.00K
----
---210.00K
--98.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.07%-110.97M
-44.58%-120.50M
-37.57%-110.30M
-37.76%-98.84M
-35.72%-106.64M
-56.93%-83.34M
-17.38%-80.18M
-35.15%-71.74M
-27.91%-78.57M
-8.95%-53.11M
1.68%-68.31M
-10.90%-53.09M
-107.07%-61.43M
-60.73%-48.74M
-151.39%-69.47M
---47.87M
---29.66M
---30.33M
---27.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
117.17%14.95M
96.01%15.42M
14.76%9.86M
57.02%8.45M
-21.37%6.88M
-74.19%7.87M
59.67%8.59M
-34.33%5.38M
-19.17%8.76M
161.70%30.48M
-13.02%5.38M
-13.03%8.20M
113.16%10.83M
109.31%11.65M
47.40%6.18M
--9.43M
--5.08M
--5.56M
--4.20M
Chi phí vốn
117.17%14.95M
96.01%15.42M
14.76%9.86M
57.02%8.45M
-21.37%6.88M
-74.19%7.87M
59.67%8.59M
-34.33%5.38M
-19.17%8.76M
161.70%30.48M
-13.02%5.38M
-13.03%8.20M
113.16%10.83M
109.31%11.65M
47.40%6.18M
--9.43M
--5.08M
--5.56M
--4.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
117.17%14.95M
96.01%15.42M
14.76%9.86M
57.02%8.45M
-21.37%6.88M
-74.19%7.87M
59.67%8.59M
-34.33%5.38M
-19.17%8.76M
161.70%30.48M
-13.02%5.38M
-13.03%8.20M
113.16%10.83M
109.31%11.65M
47.40%6.18M
--9.43M
--5.08M
--5.56M
--4.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
14.84%-4.24M
---1.47M
---1.87M
100.00%0.00
---4.98M
--0.00
--0.00
---407.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
138.52%46.54M
8.13%-173.21M
-47.46%97.98M
35.51%167.10M
288.11%19.51M
-674.61%-188.53M
526.27%186.50M
422.23%123.31M
97.76%-10.37M
-1263.43%-24.34M
-257.29%-43.75M
-342.25%-38.27M
-58097.49%-463.83M
-95.68%2.09M
227.42%27.82M
---8.65M
---797.00K
--48.37M
---21.83M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
150.16%31.59M
3.96%-188.63M
-50.47%88.12M
34.53%158.64M
166.01%12.63M
-258.28%-196.40M
462.11%177.91M
332.55%117.93M
95.98%-19.13M
-379.71%-54.82M
-327.13%-49.13M
-119.89%-50.71M
-7998.86%-476.13M
-126.69%-11.43M
181.83%21.63M
---23.06M
---5.88M
--42.81M
---26.43M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
279.74%2.04M
10421.37%356.46M
-1878.13%-633.00K
-98.33%4.75M
27.49%538.00K
-94.37%3.39M
-116.58%-32.00K
14222950.00%284.46M
427.50%422.00K
7987.42%60.18M
-99.98%193.00K
100.13%2.00K
-99.89%80.00K
-710.40%-763.00K
35214.42%1.02B
---1.52M
--74.99M
--125.00K
---2.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-4.45%-493.00K
-322.73%-651.00K
-262.61%-834.00K
-117.27%-478.00K
-96.67%-472.00K
34.47%-154.00K
-0.44%-230.00K
30.16%-220.00K
8.40%-240.00K
35.79%-235.00K
11.58%-229.00K
59.30%-315.00K
-100.35%-262.00K
-119.16%-366.00K
91.14%-259.00K
---774.00K
--75.19M
---167.00K
---2.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--2.07M
95.32%6.26M
100.00%0.00
-98.26%4.94M
-100.00%0.00
-94.67%3.20M
---173.00K
--283.95M
--50.00K
--60.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-46.24%543.00K
-50.59%167.00K
-45.82%201.00K
-61.72%281.00K
65.03%1.01M
24.72%338.00K
-12.09%371.00K
131.55%734.00K
43.33%612.00K
-40.83%271.00K
-5.38%422.00K
30.45%317.00K
38.19%427.00K
56.85%458.00K
2377.78%446.00K
--243.00K
--309.00K
--292.00K
--18.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---181.00K
--61.00K
--120.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---81.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
112.61%85.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
83.40%-85.00K
---674.00K
--1.02B
---1.11M
---512.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
279.74%2.04M
10421.37%356.46M
-1878.13%-633.00K
-98.33%4.75M
27.49%538.00K
-94.37%3.39M
-116.58%-32.00K
14222950.00%284.46M
427.50%422.00K
7987.42%60.18M
-99.98%193.00K
100.13%2.00K
-99.89%80.00K
-710.40%-763.00K
35214.42%1.02B
---1.52M
--74.99M
--125.00K
---2.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-2.14%200.39M
-68.19%153.05M
-54.14%175.86M
110.85%111.31M
36.46%204.78M
143.23%481.13M
21.70%383.44M
-87.40%52.79M
-84.31%150.07M
-80.55%197.81M
599.72%315.06M
256.54%418.85M
1125.59%956.33M
1454.92%1.02B
-63.21%45.03M
--117.47M
--78.03M
--65.42M
--122.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
17.26%-77.34M
117.13%47.34M
-123.35%-22.81M
-80.48%64.55M
3.91%-93.47M
-478.84%-276.35M
183.33%97.70M
418.56%330.64M
81.90%-97.28M
21.65%-47.74M
-112.06%-117.25M
-43.26%-103.79M
-1462.60%-537.48M
-583.29%-60.93M
1806.45%972.23M
---72.45M
--39.45M
--12.61M
---56.97M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.55%123.05M
-2.14%200.39M
-68.19%153.05M
-54.14%175.86M
110.85%111.31M
36.46%204.78M
143.23%481.13M
21.70%383.44M
-87.40%52.79M
-84.31%150.07M
-80.55%197.81M
599.72%315.06M
256.54%418.85M
1125.59%956.33M
1454.92%1.02B
--45.03M
--117.47M
--78.03M
--65.42M
Dòng tiền tự do
-10.92%-125.92M
-49.02%-135.92M
-35.36%-120.16M
-39.11%-107.29M
-30.00%-113.52M
-9.12%-91.21M
-20.46%-88.77M
-25.85%-77.13M
-20.85%-87.32M
-38.41%-83.58M
2.61%-73.69M
-6.96%-61.28M
-107.96%-72.26M
-68.26%-60.39M
-137.68%-75.66M
---57.30M
---34.75M
---35.89M
---31.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI