tradingkey.logo

Joby Aviation Inc

JOBY

17.720USD

+1.390+8.51%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.99BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.05%812.52M
-9.63%932.85M
-36.18%709.98M
-30.95%825.03M
-5.51%923.89M
-2.32%1.03B
3.54%1.11B
3.76%1.19B
-19.91%977.77M
-18.63%1.06B
-21.14%1.07B
174.50%1.15B
--1.22B
--1.30B
--1.36B
--419.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.62%122.29M
-2.15%199.63M
-68.30%152.29M
-54.24%175.10M
122.01%110.55M
39.64%204.02M
147.81%480.37M
23.01%382.67M
-88.06%49.80M
-84.71%146.10M
-80.93%193.84M
602.80%311.09M
--417.12M
--955.56M
--1.02B
--44.26M
-Đầu tư ngắn hạn
-15.14%690.23M
-11.47%733.22M
-11.78%557.69M
-19.97%649.93M
-12.35%813.34M
-9.05%828.23M
-28.22%632.14M
-3.37%812.09M
15.46%927.98M
165.32%910.69M
154.53%880.66M
123.98%840.38M
--803.71M
--343.25M
--345.99M
--375.21M
Các khoản phải thu
40.74%9.77M
244.37%16.04M
49.96%10.40M
37.64%13.27M
-36.41%6.94M
15.87%4.66M
13.84%6.94M
127.31%9.64M
300.88%10.91M
73.69%4.02M
151.84%6.09M
8.16%4.24M
--2.72M
--2.31M
--2.42M
--3.92M
-Các khoản phải thu khác
40.74%9.77M
244.37%16.04M
49.96%10.40M
37.64%13.27M
-36.41%6.94M
15.87%4.66M
13.84%6.94M
127.31%9.64M
300.88%10.91M
73.69%4.02M
151.84%6.09M
8.16%4.24M
--2.72M
--2.31M
--2.42M
--3.92M
Chi phí trả trước
-0.20%16.58M
22.99%18.54M
3.00%15.30M
-19.68%13.66M
-16.05%16.61M
-20.75%15.07M
-21.28%14.86M
-3.25%17.00M
10.71%19.79M
13.36%19.02M
20.93%18.87M
166.06%17.57M
--17.87M
--16.78M
--15.61M
--6.61M
Tài sản ngắn hạn khác
-38.57%2.61M
-42.39%2.17M
-45.49%2.11M
70.56%5.71M
-8.89%4.25M
-13.24%3.77M
-15.07%3.88M
-21.90%3.35M
294.51%4.67M
582.70%4.34M
130.39%4.56M
743.31%4.28M
--1.18M
--636.00K
--1.98M
--508.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.58%841.48M
-8.16%969.61M
-35.18%737.80M
-29.97%857.66M
-6.07%951.69M
-2.62%1.06B
3.09%1.14B
4.01%1.22B
-18.47%1.01B
-17.77%1.08B
-20.14%1.10B
173.53%1.18B
--1.24B
--1.32B
--1.38B
--430.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.14%158.82M
13.61%149.64M
10.23%141.21M
14.55%133.48M
12.94%132.20M
12.34%131.72M
103.48%128.10M
90.89%116.52M
102.10%117.06M
120.59%117.25M
43.15%62.95M
46.91%61.04M
--57.92M
--53.16M
--43.98M
--41.55M
-Tài sản cố định
27.25%262.33M
23.10%245.07M
21.90%229.50M
25.95%214.73M
24.64%206.16M
24.15%199.08M
85.98%188.27M
80.18%170.48M
87.87%165.41M
102.37%160.35M
51.88%101.23M
55.00%94.62M
--88.04M
--79.24M
--66.65M
--61.05M
-Khấu hao lũy kế
39.97%103.51M
41.65%95.42M
46.72%88.29M
50.58%81.26M
52.96%73.95M
56.29%67.37M
57.21%60.17M
60.72%53.96M
60.52%48.35M
65.25%43.10M
68.81%38.28M
72.24%33.58M
--30.12M
--26.08M
--22.67M
--19.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
11.60%21.23M
9.00%22.45M
8.54%23.88M
7.31%25.30M
-24.20%19.02M
-22.55%20.60M
-22.00%22.00M
-20.40%23.57M
-0.75%25.10M
5.24%26.59M
50.87%28.21M
50.63%29.61M
--25.29M
--25.27M
--18.70M
--19.66M
Chi phí trả trước dài hạn
----
51.33%625.00K
--293.00K
--333.00K
--373.00K
--413.00K
----
----
----
----
--5.18M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
56.99%2.87M
22.49%2.16M
-97.13%1.76M
-97.14%1.77M
-97.12%1.83M
-97.29%1.76M
841.53%61.32M
-9.01%61.86M
-9.99%63.44M
-8.61%64.96M
-90.22%6.51M
10.97%67.98M
--70.48M
--71.08M
--66.62M
--61.26M
Tổng tài sản dài hạn
14.05%242.54M
9.44%233.86M
7.11%226.46M
9.01%220.15M
3.44%212.67M
2.34%213.68M
24.53%211.42M
12.96%201.95M
13.78%205.59M
22.96%208.81M
13.58%169.77M
31.87%178.78M
--180.69M
--169.81M
--149.47M
--135.57M
Tổng tài sản
-6.90%1.08B
-5.20%1.20B
-28.55%964.26M
-24.45%1.08B
-4.46%1.16B
-1.82%1.27B
5.95%1.35B
5.19%1.43B
-14.37%1.22B
-13.13%1.29B
-16.85%1.27B
139.60%1.36B
--1.42B
--1.49B
--1.53B
--566.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-154.70%-198.00K
-207.35%-365.00K
---521.00K
--384.00K
--362.00K
--340.00K
Chi phí trích trước
3.03%30.93M
2.71%38.84M
-12.57%35.98M
-8.51%33.14M
31.40%30.02M
101.34%37.82M
67.98%41.15M
28.91%36.23M
47.40%22.84M
113.66%18.78M
913.23%24.50M
378.33%28.10M
--15.50M
--8.79M
--2.42M
--5.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-84.35%198.00K
-45.44%365.00K
--521.00K
--1.04M
--1.27M
--669.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-80.32%198.00K
-12.05%365.00K
--521.00K
--771.00K
--1.01M
--415.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--4.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--6.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-154.70%-198.00K
-207.35%-365.00K
---521.00K
--384.00K
--362.00K
--340.00K
Tổng nợ ngắn hạn
24.21%47.50M
6.64%48.13M
-8.41%45.77M
-2.12%43.16M
26.13%38.24M
49.44%45.14M
73.48%49.97M
46.93%44.09M
66.92%30.32M
118.10%30.20M
278.82%28.80M
141.72%30.01M
--18.16M
--13.85M
--7.60M
--12.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.29%26.18M
-0.65%26.18M
3.54%26.88M
15.49%25.40M
16.90%26.52M
11.59%26.35M
--25.96M
--21.99M
--22.68M
3362.32%23.61M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--682.00K
--750.00K
--77.11M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--682.00K
--750.00K
--77.11M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-1.29%26.18M
-0.65%26.18M
3.54%26.88M
15.49%25.40M
16.90%26.52M
11.59%26.35M
--25.96M
--21.99M
--22.68M
--23.61M
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
21.24%150.90M
32.52%216.79M
-32.72%110.57M
-58.46%114.68M
29.34%124.47M
119.80%163.59M
95.72%164.34M
185.23%276.07M
-31.17%96.23M
-52.41%74.43M
-61.52%83.97M
3375.37%96.79M
--139.81M
--156.39M
--218.20M
--2.79M
Tổng nợ dài hạn
17.28%177.08M
27.92%242.97M
-27.77%137.45M
-53.00%140.07M
26.97%150.99M
93.73%189.94M
124.28%190.31M
205.16%298.06M
-15.48%118.92M
-37.85%98.04M
-61.38%84.85M
19.95%97.67M
--140.70M
--157.75M
--219.69M
--81.43M
Tổng các khoản nợ
18.68%224.58M
23.83%291.10M
-23.75%183.22M
-46.45%183.23M
26.80%189.23M
83.30%235.07M
111.41%240.27M
167.97%342.15M
-6.06%149.23M
-25.26%128.24M
-50.00%113.65M
36.06%127.68M
--158.86M
--171.60M
--227.30M
--93.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
20.67%2.80B
21.30%2.77B
6.47%2.39B
6.26%2.36B
20.59%2.32B
19.62%2.28B
22.17%2.24B
22.00%2.22B
6.48%1.92B
6.40%1.91B
2.87%1.84B
6217.54%1.82B
--1.81B
--1.79B
--1.79B
--28.84M
Lợi nhuận giữ lại
-44.39%-1.94B
-48.73%-1.86B
-42.10%-1.61B
-29.23%-1.47B
-58.28%-1.34B
-69.84%-1.25B
-69.62%-1.13B
-92.71%-1.13B
-57.36%-848.05M
-54.14%-734.65M
-38.63%-667.71M
-46.10%-588.50M
---538.93M
---476.61M
---481.65M
---402.80M
Vốn dự trữ
20.67%2.80B
21.30%2.77B
6.47%2.39B
6.26%2.36B
20.59%2.32B
19.62%2.28B
22.17%2.24B
22.00%2.22B
6.48%1.92B
6.40%1.91B
2.87%1.84B
6217.33%1.82B
--1.81B
--1.79B
--1.79B
--28.84M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
57.50%-672.00K
-21.46%-583.00K
124.60%677.00K
54.20%-2.03M
71.64%-1.58M
94.57%-480.00K
71.12%-2.75M
13.47%-4.44M
-107.99%-5.57M
-7150.82%-8.85M
-6537.84%-9.53M
-2103.91%-5.13M
---2.68M
---122.00K
--148.00K
--256.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.86%859.44M
-11.79%912.36M
-29.59%781.04M
-17.52%894.58M
-8.82%975.13M
-11.19%1.03B
-4.38%1.11B
-11.73%1.08B
-15.42%1.07B
-11.54%1.16B
-11.08%1.16B
160.18%1.23B
--1.26B
--1.32B
--1.30B
--472.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI