tradingkey.logo

Janover Inc

JNVR
79.310USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Janover Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Janover Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
79.58%628.88K
5.98%618.67K
-26.74%440.97K
-12.01%411.14K
-23.72%350.19K
11.12%583.78K
-18.07%601.94K
8.21%467.24K
--459.11K
--525.36K
--734.69K
--431.78K
Doanh thu
79.58%628.88K
5.98%618.67K
-26.74%440.97K
-12.01%411.14K
-23.72%350.19K
11.12%583.78K
-18.07%601.94K
8.21%467.24K
--459.11K
--525.36K
--734.69K
--431.78K
Chi phí doanh thu
--58.31K
--58.23K
--57.71K
--81.62K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-23.24%1.23M
-51.73%1.07M
52.38%1.29M
92.83%1.43M
149.37%1.60M
97.12%2.22M
-23.93%848.35K
-25.03%741.26K
--640.01K
--1.13M
--1.12M
--988.69K
Chi phí R&D
-49.60%176.22K
-38.76%151.19K
70.32%154.01K
64.81%173.38K
664.87%349.63K
162.09%246.88K
-28.93%90.42K
-34.12%105.20K
--45.71K
--94.20K
--127.23K
--159.69K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6199.88%50.71K
47192.52%50.60K
--49.68K
--72.98K
--805.00
--107.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
52.15%-596.17K
72.29%-454.09K
-245.66%-851.75K
-271.60%-1.02M
-588.69%-1.25M
-172.16%-1.64M
35.24%-246.41K
50.80%-274.02K
---180.90K
---602.09K
---380.50K
---556.91K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.86%26.80K
-40.46%34.29K
241.72%43.85K
662.94%51.08K
1613.04%63.60K
1816.37%57.59K
814.03%12.83K
498.30%6.70K
--3.71K
--3.00K
--1.40K
--1.12K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--416.00
---52.25K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---165.54K
113.58%45.71K
--444.56K
--326.29K
--0.00
---336.62K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1565.01%82.88K
-68.55%796.00
96.92%2.49K
118.47%3.12K
111.92%4.98K
-50.90%2.53K
-68.00%1.27K
-62.35%1.43K
--2.35K
--5.16K
--3.96K
--3.79K
Thu nhập trước thuế
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
--269.72K
---267.64K
---375.14K
---888.62K
Doanh thu sau thuế
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
--269.72K
---267.64K
---375.14K
---888.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
--269.72K
---267.64K
---375.14K
---888.62K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
--269.72K
---267.64K
---375.14K
---888.62K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
--269.72K
---267.64K
---375.14K
---888.62K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-206.63%-0.34
-95.70%-0.34
-29.24%-0.07
-291.69%-0.09
-511.37%-0.11
-535.64%-0.17
-48.56%-0.06
75.23%-0.02
--0.03
---0.03
---0.04
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-206.63%-0.34
-95.70%-0.34
-29.24%-0.07
-291.69%-0.09
-511.37%-0.11
-535.64%-0.17
-48.56%-0.06
75.23%-0.02
--0.03
---0.03
---0.04
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI