Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jnvr
/
Janover Inc
JNVR
79.310
USD
-2.970
-3.61%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
112.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Janover Inc
79.310
-2.970
-3.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
79.58%
628.88K
5.98%
618.67K
-26.74%
440.97K
-12.01%
411.14K
-23.72%
350.19K
11.12%
583.78K
-18.07%
601.94K
8.21%
467.24K
--
459.11K
--
525.36K
--
734.69K
--
431.78K
Doanh thu
79.58%
628.88K
5.98%
618.67K
-26.74%
440.97K
-12.01%
411.14K
-23.72%
350.19K
11.12%
583.78K
-18.07%
601.94K
8.21%
467.24K
--
459.11K
--
525.36K
--
734.69K
--
431.78K
Chi phí doanh thu
--
58.31K
--
58.23K
--
57.71K
--
81.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-23.24%
1.23M
-51.73%
1.07M
52.38%
1.29M
92.83%
1.43M
149.37%
1.60M
97.12%
2.22M
-23.93%
848.35K
-25.03%
741.26K
--
640.01K
--
1.13M
--
1.12M
--
988.69K
Chi phí R&D
-49.60%
176.22K
-38.76%
151.19K
70.32%
154.01K
64.81%
173.38K
664.87%
349.63K
162.09%
246.88K
-28.93%
90.42K
-34.12%
105.20K
--
45.71K
--
94.20K
--
127.23K
--
159.69K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6199.88%
50.71K
47192.52%
50.60K
--
49.68K
--
72.98K
--
805.00
--
107.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
52.15%
-596.17K
72.29%
-454.09K
-245.66%
-851.75K
-271.60%
-1.02M
-588.69%
-1.25M
-172.16%
-1.64M
35.24%
-246.41K
50.80%
-274.02K
--
-180.90K
--
-602.09K
--
-380.50K
--
-556.91K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.86%
26.80K
-40.46%
34.29K
241.72%
43.85K
662.94%
51.08K
1613.04%
63.60K
1816.37%
57.59K
814.03%
12.83K
498.30%
6.70K
--
3.71K
--
3.00K
--
1.40K
--
1.12K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
416.00
--
-52.25K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-165.54K
113.58%
45.71K
--
444.56K
--
326.29K
--
0.00
--
-336.62K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1565.01%
82.88K
-68.55%
796.00
96.92%
2.49K
118.47%
3.12K
111.92%
4.98K
-50.90%
2.53K
-68.00%
1.27K
-62.35%
1.43K
--
2.35K
--
5.16K
--
3.96K
--
3.79K
Thu nhập trước thuế
58.71%
-486.07K
70.15%
-471.25K
-102.44%
-805.40K
-337.83%
-964.05K
-536.46%
-1.18M
-489.79%
-1.58M
-6.06%
-397.85K
75.22%
-220.19K
--
269.72K
--
-267.64K
--
-375.14K
--
-888.62K
Doanh thu sau thuế
58.71%
-486.07K
70.15%
-471.25K
-102.44%
-805.40K
-337.83%
-964.05K
-536.46%
-1.18M
-489.79%
-1.58M
-6.06%
-397.85K
75.22%
-220.19K
--
269.72K
--
-267.64K
--
-375.14K
--
-888.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.71%
-486.07K
70.15%
-471.25K
-102.44%
-805.40K
-337.83%
-964.05K
-536.46%
-1.18M
-489.79%
-1.58M
-6.06%
-397.85K
75.22%
-220.19K
--
269.72K
--
-267.64K
--
-375.14K
--
-888.62K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
58.71%
-486.07K
70.15%
-471.25K
-102.44%
-805.40K
-337.83%
-964.05K
-536.46%
-1.18M
-489.79%
-1.58M
-6.06%
-397.85K
75.22%
-220.19K
--
269.72K
--
-267.64K
--
-375.14K
--
-888.62K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
58.71%
-486.07K
70.15%
-471.25K
-102.44%
-805.40K
-337.83%
-964.05K
-536.46%
-1.18M
-489.79%
-1.58M
-6.06%
-397.85K
75.22%
-220.19K
--
269.72K
--
-267.64K
--
-375.14K
--
-888.62K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-206.63%
-0.34
-95.70%
-0.34
-29.24%
-0.07
-291.69%
-0.09
-511.37%
-0.11
-535.64%
-0.17
-48.56%
-0.06
75.23%
-0.02
--
0.03
--
-0.03
--
-0.04
--
-0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-206.63%
-0.34
-95.70%
-0.34
-29.24%
-0.07
-291.69%
-0.09
-511.37%
-0.11
-535.64%
-0.17
-48.56%
-0.06
75.23%
-0.02
--
0.03
--
-0.03
--
-0.04
--
-0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký