tradingkey.logo

Janover Inc

JNVR

79.310USD

-2.970-3.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.81%-179.29K
29.72%-411.99K
-529.11%-680.78K
-436.29%-1.15M
-164.33%-659.42K
-27.97%-586.19K
-28.19%-108.21K
7.76%-213.73K
---249.47K
---458.07K
---84.42K
---231.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
--269.72K
---267.64K
---375.14K
---888.62K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16537.64%133.93K
47192.52%50.60K
--49.68K
--72.98K
--805.00
--107.00
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--165.54K
-113.58%-45.71K
---434.22K
---326.29K
--0.00
--336.62K
Thay đổi trong vốn lưu động
-10.84%415.49K
60.83%-93.69K
-248.86%-30.11K
-673.11%-363.32K
694.25%466.02K
-239.26%-239.20K
-75.31%20.23K
-175.95%-46.99K
--58.67K
---70.51K
--81.93K
--61.87K
-Thay đổi các khoản phải thu
90.89%79.35K
-620.53%-205.11K
-41.70%9.60K
55.26%-34.64K
3.79%41.57K
46.74%-28.47K
3842.50%16.47K
-189.84%-77.42K
--40.05K
---53.45K
---440.00
--86.18K
-Thay đổi chi phí trả trước
-197.61%-66.01K
117.88%32.88K
--60.54K
---1.72K
1338.26%67.63K
---183.84K
-100.00%0.00
100.00%0.00
--4.70K
--0.00
--2.17K
---12.05K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-49.84%187.31K
-29.09%-34.71K
-1002.12%-25.13K
-1174.51%-326.96K
1439.85%373.43K
-57.62%-26.89K
-95.56%2.79K
216.31%30.43K
--24.25K
---17.06K
--62.80K
--9.62K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
102.63%295.00
--74.89K
---77.52K
----
-8.68%-11.23K
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---10.33K
--0.00
--17.39K
---21.88K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
4106.43%215.51K
--39.33K
--2.41K
--5.00
---5.38K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
72.81%-179.29K
29.72%-411.99K
-529.11%-680.78K
-436.29%-1.15M
-164.33%-659.42K
-27.97%-586.19K
-28.19%-108.21K
7.76%-213.73K
---249.47K
---458.07K
---84.42K
---231.70K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.80%6.63K
-72.45%2.50K
--6.80K
--6.38K
--19.98K
--9.07K
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-66.80%6.63K
-72.45%2.50K
--6.80K
--6.38K
--19.98K
--9.07K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.80%6.63K
-100.00%0.00
--6.80K
--6.38K
--19.98K
--9.07K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--2.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
---60.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
91.71%-6.63K
72.45%-2.50K
---6.80K
---6.38K
---79.98K
---9.07K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---65.00K
-101.11%-53.77K
-100.00%0.00
--1.23K
100.00%0.00
1872.87%4.83M
1432.50%922.37K
-100.00%0.00
---46.47K
--244.76K
---69.22K
--168.46K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-100.09%-5.24K
----
----
--0.00
--5.65M
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
---2.00K
--168.46K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--1.00M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--1.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---65.00K
94.09%-48.53K
----
----
100.00%0.00
-435.55%-821.27K
-15.49%-77.63K
----
---46.47K
--244.76K
---67.22K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---65.00K
-101.11%-53.77K
-100.00%0.00
--1.23K
100.00%0.00
1872.87%4.83M
1432.50%922.37K
-100.00%0.00
---46.47K
--244.76K
---69.22K
--168.46K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-52.39%2.77M
104.65%3.24M
411.37%3.92M
417.33%5.08M
355.34%5.82M
6.12%1.58M
-53.32%767.39K
-42.53%981.13K
--1.28M
--1.49M
--1.64M
--1.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
66.06%-250.92K
-111.06%-468.26K
-184.45%-687.58K
-438.69%-1.15M
-149.85%-739.40K
2084.59%4.23M
629.91%814.15K
-237.93%-213.73K
---295.94K
---213.32K
---153.64K
---63.25K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.40%2.52M
-52.39%2.77M
104.65%3.24M
411.37%3.92M
417.33%5.08M
355.34%5.82M
6.12%1.58M
-53.32%767.39K
--981.13K
--1.28M
--1.49M
--1.64M
Dòng tiền tự do
72.63%-185.92K
30.37%-414.49K
---687.58K
---1.15M
---679.40K
---595.26K
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI