tradingkey.logo

JIADE Ltd

JDZG
1.955USD
-0.030-1.51%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.92MVốn hóa
2.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.02%345.95K
--232.14K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.25%316.90K
--204.13K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-135.11%-3.93K
--11.20K
Thuế hoãn lại
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
26344.02%337.57K
--1.28K
Thay đổi trong vốn lưu động
-244.25%-22.41K
--15.54K
-Thay đổi các khoản phải thu
-233.58%-146.68K
---43.97K
-Thay đổi chi phí trả trước
--39.04K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-98.31%988.12
--58.59K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
105.75%3.38K
---58.83K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
49.02%345.95K
--232.14K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--246.67K
--0.00
Chi phí vốn
--246.67K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--414.54
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--246.26K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--441.42K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--194.74K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-169.52%-85.73K
--123.31K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
400.44%414.54K
--82.83K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--278.05K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-110.57%-500.26K
---237.58K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-169.52%-85.73K
--123.31K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7863.15%523.61K
--6.58K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.00%454.97K
--355.45K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
170.30%978.57K
--362.03K
Dòng tiền tự do
-57.24%99.28K
--232.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI