tradingkey.logo

JIADE Ltd

JDZG

3.530USD

-0.020-0.56%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.55MVốn hóa
37.61P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
171.96%7.08M
--27.67M
--2.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
171.96%7.08M
--27.67M
--2.60M
Các khoản phải thu
22.02%7.83M
--59.65M
--6.41M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
22.23%7.82M
--49.34M
--6.40M
-Các khoản phải thu khác
-55.18%8.00K
--10.31M
--17.85K
Chi phí trả trước
--34.15K
--2.88M
----
Tài sản ngắn hạn khác
650.29%7.87M
--52.99M
--1.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
126.59%22.81M
--143.18M
--10.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-94.60%160.30K
--2.73M
--2.97M
-Tài sản cố định
-75.97%814.86K
--1.27M
--3.39M
-Khấu hao lũy kế
7.60%454.02K
--644.91K
--421.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
755.87%1.99M
--1.56M
--232.48K
Chi phí trả trước dài hạn
----
--13.01M
----
Tài sản dài hạn khác
-57.48%67.76K
--13.56M
--159.36K
Tổng tài sản dài hạn
-28.04%2.42M
--2.69M
--3.36M
Tổng tài sản
87.90%25.23M
--162.83M
--13.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-3.12%591.56K
--4.30M
--610.60K
Chi phí trích trước
70.00%1.27M
--1.15M
--745.97K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1124.12%3.00M
--21.90M
--245.07K
-Nợ ngắn hạn
--3.00M
--21.90M
----
Nợ phải trả hoãn lại
245.99%58.29K
--246.80K
--16.85K
Nợ ngắn hạn khác
3.57%649.86K
--4.54M
--627.45K
Tổng nợ ngắn hạn
113.02%7.41M
--49.07M
--3.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--52.28K
--2.44M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--350.74K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--52.28K
--2.09M
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
--52.28K
--2.44M
Tổng các khoản nợ
25.16%7.41M
--49.46M
--5.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-22.61%2.73M
--19.93M
--3.53M
Lợi nhuận giữ lại
173.60%14.95M
--92.52M
--5.46M
Vốn dự trữ
37.58%2.73M
--19.93M
--1.98M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
137.37%146.14K
--929.66K
--61.57K
Tổng vốn chủ sở hữu
137.36%17.82M
--113.37M
--7.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI