tradingkey.logo

JIADE Ltd

JDZG
1.955USD
-0.030-1.51%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.92MVốn hóa
2.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-62.42%978.57K
--27.67M
--2.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-62.42%978.57K
--27.67M
--2.60M
Các khoản phải thu
-83.14%1.08M
--59.65M
--6.41M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-83.11%1.08M
--49.34M
--6.40M
-Các khoản phải thu khác
-93.81%1.11K
--10.31M
--17.85K
Chi phí trả trước
--4.72K
--2.88M
----
Tài sản ngắn hạn khác
3.67%1.09M
--52.99M
--1.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
-68.69%3.15M
--143.18M
--10.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-99.25%22.15K
--2.73M
--2.97M
-Tài sản cố định
-96.68%112.60K
--1.27M
--3.39M
-Khấu hao lũy kế
-85.13%62.74K
--644.91K
--421.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
18.26%274.94K
--1.56M
--232.48K
Chi phí trả trước dài hạn
----
--13.01M
----
Tài sản dài hạn khác
-94.12%9.36K
--13.56M
--159.36K
Tổng tài sản dài hạn
-90.06%334.16K
--2.69M
--3.36M
Tổng tài sản
-74.04%3.49M
--162.83M
--13.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-86.61%81.74K
--4.30M
--610.60K
Chi phí trích trước
-76.51%175.24K
--1.15M
--745.97K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
69.15%414.54K
--21.90M
--245.07K
-Nợ ngắn hạn
--414.54K
--21.90M
----
Nợ phải trả hoãn lại
-52.19%8.05K
--246.80K
--16.85K
Nợ ngắn hạn khác
-85.69%89.80K
--4.54M
--627.45K
Tổng nợ ngắn hạn
-70.57%1.02M
--49.07M
--3.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--52.28K
--2.44M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--350.74K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--52.28K
--2.09M
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
--52.28K
--2.44M
Tổng các khoản nợ
-82.71%1.02M
--49.46M
--5.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-89.31%377.10K
--19.93M
--3.53M
Lợi nhuận giữ lại
-62.19%2.07M
--92.52M
--5.46M
Vốn dự trữ
-80.99%377.10K
--19.93M
--1.98M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-67.20%20.19K
--929.66K
--61.57K
Tổng vốn chủ sở hữu
-67.20%2.46M
--113.37M
--7.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI