tradingkey.logo

JBS N V Ord Shs Class A

JBS
14.230USD
-0.170-1.18%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.78BVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của JBS N V Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.60B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.60B
Các khoản phải thu
--4.31B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--3.66B
Hàng tồn kho
--8.12B
Tài sản ngắn hạn khác
--740.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
--15.96B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--15.09B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--7.75B
Tài sản dài hạn khác
--1.01B
Tổng tài sản dài hạn
--25.86B
Tổng tài sản
--41.82B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--161.00K
-Các khoản phải trả khác
--1.78B
Chi phí trích trước
--1.37B
Dự phòng ngắn hạn
--158.63M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.38B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--351.65M
Nợ ngắn hạn khác
--1.94B
Tổng nợ ngắn hạn
--10.35B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--477.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--18.69B
-Nợ dài hạn
--18.69B
Phúc lợi nhân viên
--267.21M
Các khoản nợ phát sinh
--82.45M
Nợ dài hạn khác
--937.93M
Tổng nợ dài hạn
--22.22B
Tổng các khoản nợ
--32.57B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--35.11M
Lợi nhuận giữ lại
--8.40B
Vốn dự trữ
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---17.09M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--826.27M
Tổng vốn chủ sở hữu
--9.25B
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI