Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jamf
/
Jamf Holding Corp
JAMF
7.475
USD
+0.075
+1.01%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
984.88M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Jamf Holding Corp
7.475
+0.075
+1.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
125.57%
4.07M
-39.22%
9.68M
-30.56%
23.11M
23.72%
14.31M
35.87%
-15.90M
-41.42%
15.92M
-28.42%
33.28M
-40.16%
11.57M
-729.43%
-24.80M
7939.64%
27.17M
73.43%
46.49M
-43.14%
19.33M
-174.32%
-2.99M
-98.29%
338.00K
13.66%
26.80M
86.02%
34.00M
145.61%
4.02M
--
19.76M
--
23.58M
--
18.28M
-12.23%
-8.82M
--
-7.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
102.58%
529.00K
5.64%
-16.43M
62.08%
-12.24M
46.79%
-19.26M
15.19%
-20.52M
18.00%
-17.41M
-3.11%
-32.28M
42.67%
-36.20M
5.58%
-24.20M
10.61%
-21.23M
-3.02%
-31.30M
-251.03%
-63.14M
-735.09%
-25.63M
-131.12%
-23.75M
-496.56%
-30.38M
-4152.25%
-17.99M
62.98%
-3.07M
--
-10.28M
--
-5.09M
--
-423.00K
7.99%
-8.29M
--
-9.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.14%
11.49M
-11.26%
11.27M
-7.45%
11.81M
-4.31%
11.88M
-3.49%
11.99M
-3.03%
12.70M
-8.52%
12.77M
-10.63%
12.41M
-10.57%
12.42M
-5.27%
13.09M
1.77%
13.95M
42.41%
13.89M
42.00%
13.89M
36.39%
13.82M
46.24%
13.71M
3.59%
9.75M
2.07%
9.78M
--
10.13M
--
9.38M
--
9.42M
7.14%
9.59M
--
8.95M
Thuế hoãn lại
125.09%
67.00K
-4366.67%
-134.00K
109.52%
154.00K
23.78%
-250.00K
-888.89%
-267.00K
99.68%
-3.00K
-97.32%
-1.62M
55.13%
-328.00K
94.23%
-27.00K
69.57%
-936.00K
56.82%
-820.00K
-921.35%
-731.00K
38.26%
-468.00K
38.00%
-3.08M
11.26%
-1.90M
113.63%
89.00K
70.44%
-758.00K
--
-4.96M
--
-2.14M
--
-653.00K
12.28%
-2.56M
--
-2.92M
Các mục phi tiền mặt khác
-18.49%
6.86M
140.55%
17.26M
-38.58%
6.27M
29.11%
8.24M
33.81%
8.41M
25.82%
7.18M
4.69%
10.20M
-13.67%
6.38M
-5.67%
6.29M
-18.35%
5.70M
48.17%
9.74M
-7.63%
7.39M
29.36%
6.67M
128.23%
6.99M
-22.72%
6.58M
1395.31%
8.01M
104.57%
5.15M
--
3.06M
--
8.51M
--
-618.00K
83.20%
2.52M
--
1.38M
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.81%
-39.28M
-189.83%
-27.41M
-152.31%
-8.29M
-1322.85%
-12.58M
7.05%
-36.10M
-186.78%
-9.46M
-53.94%
15.86M
-109.94%
-884.00K
-188.48%
-38.84M
263.33%
10.90M
49.90%
34.42M
-70.39%
8.89M
-35.72%
-13.46M
-135.23%
-6.67M
115.88%
22.96M
206.79%
30.03M
8.93%
-9.92M
--
18.94M
--
10.64M
--
9.79M
-59.82%
-10.89M
--
-6.81M
-Thay đổi các khoản phải thu
-96.52%
442.00K
-100.01%
-25.44M
-185.35%
-4.72M
13.75%
-13.77M
224.29%
12.70M
-325.63%
-12.72M
101.64%
5.54M
-1.80%
-15.96M
278.77%
3.92M
158.09%
5.64M
193.58%
2.75M
-268.33%
-15.68M
69.01%
-2.19M
-103.03%
-9.71M
108.53%
935.00K
221.23%
9.31M
-2379.35%
-7.07M
--
-4.78M
--
-10.96M
--
-7.68M
107.58%
310.00K
--
-4.09M
-Thay đổi chi phí trả trước
16.50%
-12.92M
244.60%
6.53M
-1384.03%
-2.14M
-156.78%
-1.08M
-79.95%
-15.47M
-188.13%
-4.52M
-128.80%
-144.00K
1140.44%
1.90M
-134.41%
-8.60M
551.06%
5.12M
109.72%
500.00K
-155.29%
-183.00K
-10.58%
-3.67M
-205.28%
-1.14M
-0.29%
-5.14M
-93.34%
331.00K
26.97%
-3.32M
--
1.08M
--
-5.13M
--
4.97M
-80.45%
-4.54M
--
-2.52M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
14.39%
-7.13M
-0.26%
-11.84M
14.57%
-8.30M
12.55%
-9.60M
-2.32%
-8.33M
-43.69%
-11.80M
-29.86%
-9.71M
-29.38%
-10.98M
-17.16%
-8.14M
-21.83%
-8.21M
-20.58%
-7.48M
-58.56%
-8.49M
-7.02%
-6.95M
-91.62%
-6.74M
9.35%
-6.20M
-2.00%
-5.35M
-35.67%
-6.50M
--
-3.52M
--
-6.84M
--
-5.25M
-28.99%
-4.79M
--
-3.71M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
28.81%
-6.28M
61.16%
7.46M
-34.55%
7.70M
-59.71%
5.70M
-63.63%
-8.83M
32.05%
4.63M
-52.37%
11.76M
-42.85%
14.15M
-151.48%
-5.39M
-69.96%
3.50M
-8.47%
24.69M
44.27%
24.75M
-31.88%
10.48M
-27.79%
11.66M
-16.80%
26.98M
29.44%
17.16M
206.90%
15.38M
--
16.15M
--
32.42M
--
13.26M
-33.52%
5.01M
--
7.54M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
125.57%
4.07M
-39.22%
9.68M
-30.56%
23.11M
23.72%
14.31M
35.87%
-15.90M
-41.42%
15.92M
-28.42%
33.28M
-40.16%
11.57M
-729.43%
-24.80M
7939.64%
27.17M
73.43%
46.49M
-43.14%
19.33M
-174.32%
-2.99M
-98.29%
338.00K
13.66%
26.80M
86.02%
34.00M
145.61%
4.02M
--
19.76M
--
23.58M
--
18.28M
-12.23%
-8.82M
--
-7.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
76.24%
3.05M
466.75%
2.33M
435.46%
3.94M
47.72%
1.00M
56.28%
1.73M
-80.21%
412.00K
-72.64%
736.00K
-32.03%
679.00K
-43.40%
1.11M
-16.08%
2.08M
32.06%
2.69M
-47.72%
999.00K
-40.33%
1.96M
-1.86%
2.48M
333.40%
2.04M
484.40%
1.91M
215.50%
3.28M
--
2.53M
--
470.00K
--
327.00K
-30.92%
1.04M
--
1.50M
Chi phí vốn
73.73%
3.05M
466.75%
2.33M
435.46%
3.94M
47.72%
1.00M
56.56%
1.75M
-80.21%
412.00K
-73.42%
736.00K
-32.03%
679.00K
-42.92%
1.12M
-16.52%
2.08M
35.07%
2.77M
-48.00%
999.00K
-40.30%
1.96M
-1.50%
2.49M
336.17%
2.05M
487.46%
1.92M
216.65%
3.29M
--
2.53M
--
470.00K
--
327.00K
-30.92%
1.04M
--
1.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
76.24%
3.05M
466.75%
2.33M
435.46%
3.94M
47.72%
1.00M
56.28%
1.73M
-80.21%
412.00K
-72.64%
736.00K
-32.03%
679.00K
-43.40%
1.11M
-16.08%
2.08M
32.06%
2.69M
-47.72%
999.00K
-40.33%
1.96M
-1.86%
2.48M
333.40%
2.04M
484.40%
1.91M
215.50%
3.28M
--
2.53M
--
470.00K
--
327.00K
-30.92%
1.04M
--
1.50M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-18.80M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-19.79M
100.00%
0.00
--
0.00
-32.29%
-4.02M
100.00%
0.00
--
-349.67M
--
0.00
--
-3.04M
--
-2.51M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-35.31M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
-3.00M
--
0.00
--
0.00
--
-1.00M
-100.00%
-1.50M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-750.00K
--
0.00
--
-3.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
10.00K
-42.11%
11.00K
-81.82%
2.00K
-1120.00%
-305.00K
--
--
58.33%
19.00K
107.28%
11.00K
--
-25.00K
--
--
100.05%
12.00K
--
-151.00K
--
--
--
--
--
-25.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-86.97%
-6.04M
-491.35%
-2.32M
79.82%
-3.94M
-227.84%
-2.31M
-73.94%
-3.23M
98.20%
-393.00K
-228.60%
-19.52M
29.53%
-704.00K
68.94%
-1.86M
20.44%
-21.86M
98.31%
-5.94M
47.72%
-999.00K
5.38%
-5.98M
-445.26%
-27.48M
-74731.28%
-351.71M
-484.40%
-1.91M
-508.18%
-6.32M
--
-5.04M
--
-470.00K
--
-327.00K
97.18%
-1.04M
--
-36.81M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1385.71%
-3.60M
-551.83%
-741.00K
-171.63%
-1.92M
-111977.14%
-39.23M
-88.88%
280.00K
-68.52%
164.00K
-14.13%
2.67M
-153.03%
-35.00K
173.15%
2.52M
102.23%
521.00K
-99.05%
3.12M
103.41%
66.00K
-185.62%
-3.44M
-1189.84%
-23.38M
181.94%
326.82M
12.17%
-1.94M
3801.94%
4.02M
--
2.15M
--
115.92M
--
-2.20M
-99.74%
103.00K
--
39.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
282.32%
373.75M
--
--
--
--
--
0.00
--
-205.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
40.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-35.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
328.55M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-26.36%
1.97M
509.92%
1.48M
-89.72%
280.00K
-22.84%
402.00K
-14.78%
2.67M
-30.06%
242.00K
127.49%
2.72M
-75.44%
521.00K
108.29%
3.14M
-88.63%
346.00K
-70.22%
1.20M
-24.25%
2.12M
1737.80%
1.51M
--
3.04M
3801.94%
4.02M
--
2.80M
--
82.00K
--
0.00
-56.36%
103.00K
--
236.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-3.60M
-211.34%
-741.00K
--
-3.89M
-1829.96%
-5.35M
100.00%
0.00
--
-238.00K
100.00%
0.00
1.07%
-277.00K
95.56%
-206.00K
100.00%
0.00
99.95%
-24.00K
94.38%
-280.00K
--
-4.64M
-3792.82%
-25.50M
-528.06%
-48.44M
-126.01%
-4.98M
--
0.00
--
-655.00K
--
-7.71M
--
-2.20M
100.00%
0.00
--
-450.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1385.71%
-3.60M
-551.83%
-741.00K
-171.63%
-1.92M
-111977.14%
-39.23M
-88.88%
280.00K
-68.52%
164.00K
-14.13%
2.67M
-153.03%
-35.00K
173.15%
2.52M
102.23%
521.00K
-99.05%
3.12M
103.41%
66.00K
-185.62%
-3.44M
-1189.84%
-23.38M
181.94%
326.82M
12.17%
-1.94M
3801.94%
4.02M
--
2.15M
--
115.92M
--
-2.20M
-99.74%
103.00K
--
39.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.96%
228.34M
-5.43%
222.09M
-6.49%
204.52M
11.52%
231.77M
8.14%
250.81M
4.16%
234.85M
19.94%
218.70M
26.26%
207.82M
30.92%
231.92M
-1.02%
225.48M
-19.49%
182.35M
-16.10%
164.59M
-9.09%
177.15M
28.41%
227.80M
489.44%
226.49M
765.15%
196.19M
500.83%
194.87M
--
177.40M
--
38.42M
--
22.68M
-17.35%
32.43M
--
39.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
69.31%
-5.84M
-60.79%
6.26M
8.81%
17.57M
-350.50%
-27.25M
21.00%
-19.04M
147.77%
15.96M
-62.56%
16.15M
-38.72%
10.88M
-91.94%
-24.10M
112.72%
6.44M
3184.92%
43.13M
-41.40%
17.75M
-1049.70%
-12.55M
-389.93%
-50.65M
-99.06%
1.31M
92.39%
30.30M
113.55%
1.32M
--
17.47M
--
139.03M
--
15.75M
-99.80%
-9.76M
--
-4.88M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-46.20%
-269.00K
-231.60%
-354.00K
212.77%
318.00K
-164.00%
-32.00K
-538.10%
-184.00K
-55.83%
269.00K
46.99%
-282.00K
107.75%
50.00K
128.97%
42.00K
575.78%
609.00K
12.21%
-532.00K
-554.23%
-645.00K
63.84%
-145.00K
-121.19%
-128.00K
--
-606.00K
--
142.00K
--
-401.00K
--
604.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.00%
222.50M
-8.96%
228.34M
-5.43%
222.09M
-6.49%
204.52M
11.52%
231.77M
8.14%
250.81M
4.16%
234.85M
19.94%
218.70M
26.26%
207.82M
30.92%
231.92M
-1.02%
225.48M
-19.49%
182.35M
-16.10%
164.59M
-9.09%
177.15M
28.37%
227.80M
489.44%
226.49M
765.15%
196.19M
--
194.87M
--
177.46M
--
38.42M
-34.00%
22.68M
--
34.36M
Dòng tiền tự do
105.76%
1.02M
-52.66%
7.34M
-41.10%
19.17M
22.22%
13.31M
31.87%
-17.66M
-38.20%
15.51M
-25.57%
32.54M
-40.60%
10.89M
-423.23%
-25.92M
1263.82%
25.09M
76.61%
43.72M
-42.85%
18.33M
-775.85%
-4.95M
-112.51%
-2.16M
7.10%
24.75M
78.71%
32.08M
107.43%
733.00K
--
17.23M
--
23.11M
--
17.95M
-5.30%
-9.86M
--
-9.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký