tradingkey.logo

Jamf Holding Corp

JAMF

7.420USD

+0.020+0.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
977.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-0.96%222.35M
-7.76%224.68M
-4.04%218.43M
-5.02%200.86M
12.06%224.50M
8.58%243.58M
0.95%227.62M
15.97%211.47M
21.72%200.34M
26.64%224.34M
-0.73%225.48M
-19.49%182.35M
-16.10%164.59M
-9.09%177.15M
28.00%227.15M
489.44%226.49M
765.15%196.19M
--194.87M
--177.46M
--38.42M
--22.68M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.96%222.35M
-7.76%224.68M
-4.04%218.43M
-5.02%200.86M
12.06%224.50M
8.58%243.58M
0.95%227.62M
15.97%211.47M
21.72%200.34M
26.64%224.34M
-0.73%225.48M
-19.49%182.35M
-16.10%164.59M
-9.09%177.15M
28.00%227.15M
489.44%226.49M
765.15%196.19M
--194.87M
--177.46M
--38.42M
--22.68M
Các khoản phải thu
44.96%138.42M
28.23%138.79M
18.72%114.02M
8.03%109.07M
12.07%95.48M
22.13%108.24M
2.95%96.04M
4.20%100.97M
4.66%85.20M
11.13%88.63M
33.01%93.29M
44.13%96.90M
6.40%81.41M
14.44%79.75M
8.20%70.14M
24.90%67.23M
63.76%76.51M
--69.69M
--64.82M
--53.83M
--46.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.96%138.42M
28.23%138.79M
19.56%114.02M
8.87%109.07M
13.14%95.48M
22.77%108.24M
2.67%95.36M
3.87%100.18M
4.03%84.39M
11.40%88.16M
33.67%92.88M
44.67%96.45M
6.90%81.12M
14.61%79.14M
8.32%69.49M
25.14%66.67M
64.24%75.88M
--69.06M
--64.15M
--53.27M
--46.20M
Chi phí trả trước
8.48%23.12M
-11.06%12.68M
18.34%18.86M
2.35%18.52M
-6.94%21.31M
-0.53%14.26M
-1.53%15.94M
3.31%18.09M
16.76%22.90M
-18.49%14.33M
-13.34%16.19M
21.35%17.51M
30.69%19.62M
32.36%17.58M
12.75%18.68M
32.65%14.43M
11.25%15.01M
--13.28M
--16.57M
--10.88M
--13.49M
Tài sản ngắn hạn khác
4.99%47.69M
32.67%48.51M
46.27%47.43M
60.03%45.55M
79.45%45.43M
53.96%36.56M
42.87%32.43M
39.44%28.46M
37.13%25.32M
38.75%23.75M
48.68%22.70M
55.03%20.41M
36.94%18.46M
82.14%17.12M
64.28%15.27M
-3.07%13.17M
16.96%13.48M
--9.40M
--9.29M
--13.58M
--11.53M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.60%431.58M
5.47%424.66M
7.18%398.74M
4.18%374.00M
15.87%386.72M
14.70%402.63M
4.02%372.02M
13.18%358.99M
17.49%333.76M
20.39%351.05M
7.98%357.65M
-1.29%317.18M
-5.68%284.08M
1.52%291.60M
23.53%331.23M
175.29%321.32M
219.01%301.19M
--287.24M
--268.14M
--116.72M
--94.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.84%36.77M
10.55%36.31M
1.22%36.94M
-16.96%32.32M
-19.74%32.87M
-24.06%32.84M
-16.22%36.49M
-12.40%38.92M
-12.56%40.96M
--43.25M
148.51%43.56M
157.99%44.43M
176.10%46.84M
----
60.32%17.53M
49.84%17.22M
38.22%16.96M
--15.13M
--10.93M
--11.49M
--12.27M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--20.20M
----
----
----
----
----
----
--20.13M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.99%1.03B
-4.15%1.03B
-1.19%1.06B
-1.39%1.05B
-0.93%1.06B
-0.06%1.08B
5.69%1.07B
1.02%1.07B
-1.90%1.07B
-3.12%1.08B
-9.55%1.02B
44.65%1.06B
47.84%1.09B
49.17%1.11B
49.72%1.12B
-3.61%730.87M
-3.55%739.35M
--744.36M
--749.94M
--758.25M
--766.56M
Tài sản dài hạn khác
-0.70%81.29M
12.23%88.84M
25.27%87.94M
30.06%87.24M
32.04%81.86M
32.87%79.16M
38.62%70.20M
41.95%67.07M
46.40%62.00M
48.04%59.58M
-13.45%50.64M
-12.66%47.25M
-26.57%42.35M
46.02%40.24M
122.70%58.52M
136.36%54.10M
178.91%57.67M
--27.56M
--26.27M
--22.89M
--20.68M
Tổng tài sản dài hạn
-1.70%1.16B
-2.65%1.16B
0.46%1.19B
-0.11%1.17B
0.15%1.18B
0.72%1.19B
6.33%1.18B
2.19%1.17B
-0.59%1.18B
2.43%1.18B
-7.43%1.11B
43.22%1.15B
45.24%1.18B
46.19%1.15B
52.30%1.20B
1.21%802.20M
1.81%813.99M
--787.05M
--787.15M
--792.63M
--799.51M
Tổng tài sản
1.59%1.59B
-0.59%1.58B
2.07%1.58B
0.89%1.55B
3.63%1.56B
3.93%1.59B
5.77%1.55B
4.57%1.53B
2.91%1.51B
3.32%1.53B
-4.09%1.47B
30.49%1.47B
31.49%1.47B
37.81%1.48B
44.99%1.53B
23.55%1.12B
24.75%1.12B
--1.07B
--1.06B
--909.35M
--893.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-29.61%46.35M
-11.71%63.28M
3.97%64.31M
36.91%69.05M
54.95%65.85M
18.46%71.68M
20.52%61.86M
12.56%50.44M
7.05%42.50M
12.01%60.51M
-47.94%51.33M
17.11%44.81M
41.12%39.70M
69.26%54.02M
358.15%98.60M
46.61%38.26M
23.05%28.13M
--31.92M
--21.52M
--26.10M
--22.86M
Nợ phải trả hoãn lại
4.91%327.01M
5.05%333.57M
4.81%326.11M
8.34%314.89M
11.96%311.70M
14.21%317.55M
14.51%311.14M
16.56%290.66M
18.78%278.41M
24.66%278.04M
28.76%271.72M
38.00%249.37M
39.63%234.39M
39.39%223.03M
39.26%211.03M
38.68%180.71M
36.63%167.87M
--160.00M
--151.53M
--130.31M
--122.86M
Nợ ngắn hạn khác
4.91%327.01M
5.05%333.57M
4.81%326.11M
8.34%314.89M
11.96%311.70M
14.21%317.55M
14.51%311.14M
16.56%290.66M
18.78%278.41M
24.66%278.04M
28.76%271.72M
38.00%249.37M
39.63%234.39M
39.39%223.03M
39.26%211.03M
38.68%180.71M
36.63%167.87M
--160.00M
--151.53M
--130.31M
--122.86M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.21%399.06M
-0.19%421.36M
4.41%419.03M
12.50%409.04M
17.80%403.96M
16.95%422.15M
15.75%401.31M
17.35%363.60M
18.61%342.93M
25.98%360.97M
7.31%346.69M
35.64%309.84M
42.50%289.13M
43.55%286.53M
78.48%323.07M
41.53%228.42M
37.04%202.90M
--199.60M
--181.02M
--161.40M
--148.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.24%385.07M
0.57%385.52M
0.88%386.86M
0.03%384.46M
-0.32%384.14M
-0.80%383.32M
-0.66%383.48M
-0.72%384.32M
-0.93%385.39M
6.73%386.40M
6.79%386.03M
--387.09M
--389.03M
--362.03M
--361.47M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--201.89M
--201.60M
-Nợ dài hạn
0.69%370.15M
0.69%369.51M
0.68%368.88M
0.68%368.25M
0.68%367.63M
0.68%367.00M
0.68%366.37M
0.68%365.75M
0.68%365.13M
0.68%364.50M
0.67%363.88M
--363.26M
--362.65M
--362.03M
--361.47M
----
----
----
--0.00
--201.89M
--201.60M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.62%14.93M
-1.92%16.01M
5.10%17.98M
-12.73%16.21M
-18.50%16.52M
-25.46%16.32M
-22.78%17.10M
-22.06%18.57M
-23.18%20.27M
--21.89M
--22.15M
--23.83M
--26.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-1.36%52.09M
-6.71%52.14M
-11.10%52.11M
-14.09%55.31M
-15.42%52.80M
-17.95%55.89M
-15.67%58.62M
-4.72%64.39M
7.44%62.44M
15.25%68.11M
17.14%69.51M
17.02%67.58M
8.19%58.11M
29.86%59.10M
61.66%59.34M
110.54%57.75M
134.79%53.71M
--45.51M
--36.71M
--27.43M
--22.88M
Nợ dài hạn khác
-3.55%52.14M
-14.00%52.19M
-15.67%52.47M
-21.83%55.97M
-22.38%54.06M
-19.44%60.68M
-10.52%62.22M
5.90%71.60M
19.78%69.65M
-11.10%75.33M
-20.36%69.53M
-22.13%67.61M
-33.58%58.15M
44.64%84.74M
89.37%87.31M
153.10%86.83M
171.89%87.55M
--58.59M
--46.10M
--34.30M
--32.20M
Tổng nợ dài hạn
-0.31%442.35M
-1.57%442.89M
-1.48%444.65M
-3.39%445.45M
-3.66%443.72M
-3.70%449.95M
-2.10%451.32M
-0.27%461.07M
1.17%460.58M
2.58%467.24M
0.16%460.99M
407.29%462.30M
389.41%455.27M
615.32%455.47M
681.66%460.24M
-63.71%91.13M
-62.70%93.03M
--63.67M
--58.88M
--251.11M
--249.36M
Tổng các khoản nợ
-0.74%841.41M
-0.90%864.25M
1.30%863.68M
3.62%854.49M
5.50%847.68M
5.30%872.11M
5.57%852.63M
6.80%824.67M
7.94%803.51M
11.62%828.20M
3.11%807.68M
141.63%772.14M
151.55%744.40M
181.84%741.99M
226.52%783.31M
-22.53%319.56M
-25.54%295.92M
--263.27M
--239.90M
--412.51M
--397.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.21%1.29B
9.14%1.27B
9.23%1.24B
9.82%1.21B
10.42%1.18B
10.77%1.16B
12.41%1.14B
11.96%1.11B
15.19%1.07B
14.92%1.05B
12.55%1.01B
7.68%987.70M
2.29%930.91M
1.16%913.70M
0.49%898.55M
60.77%917.23M
59.73%910.08M
--903.23M
--894.17M
--570.54M
--569.77M
Lợi nhuận giữ lại
-18.84%-522.08M
-24.79%-522.61M
-26.11%-506.18M
-33.82%-493.94M
-31.96%-439.32M
-35.66%-418.80M
-39.62%-401.38M
-44.08%-369.11M
-72.46%-332.91M
-84.41%-308.71M
-100.11%-287.48M
-126.15%-256.18M
-112.55%-193.04M
-81.53%-167.41M
-82.34%-143.66M
-53.71%-113.28M
-23.95%-90.82M
---92.22M
---78.79M
---73.69M
---73.27M
Vốn dự trữ
9.21%1.29B
9.14%1.27B
9.24%1.24B
9.83%1.21B
10.42%1.18B
10.77%1.16B
12.41%1.14B
11.96%1.11B
15.19%1.07B
14.92%1.05B
12.55%1.01B
7.68%987.58M
2.29%930.79M
1.16%913.58M
0.49%898.43M
60.78%917.12M
59.74%909.97M
--903.12M
--894.06M
--570.43M
--569.67M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--0.00
--741.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
16.94%-23.75M
-12.26%-30.06M
58.02%-15.13M
0.28%-28.28M
15.68%-28.59M
32.98%-26.78M
43.74%-36.05M
24.53%-28.36M
-112.58%-33.90M
-407.89%-39.95M
-689.21%-64.08M
---37.57M
---15.95M
---7.87M
---8.12M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
4.35%747.22M
-0.22%715.98M
3.02%720.53M
-2.27%692.25M
1.50%716.07M
2.31%717.55M
6.01%699.42M
2.08%708.36M
-2.28%705.46M
-5.02%701.34M
-11.65%659.76M
-13.68%693.95M
-11.88%721.92M
-8.95%738.43M
-8.42%746.77M
61.81%803.96M
65.01%819.26M
--811.01M
--815.39M
--496.84M
--496.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI