Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-izm
/
ICZOOM Group Inc
IZM
2.630
USD
+0.090
+3.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
30.86M
Vốn hóa
--
P/E TTM
ICZOOM Group Inc
2.630
+0.090
+3.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
268.33%
3.11M
46.13%
-1.03M
--
-1.85M
--
-1.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-288.07%
-1.55M
-177.88%
-721.75K
--
824.45K
--
926.72K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
302.14%
434.74K
371.77%
420.48K
--
108.11K
--
89.13K
Thuế hoãn lại
58.20%
210.55K
-215.06%
-345.39K
--
133.09K
--
-109.63K
Các mục phi tiền mặt khác
-214.52%
-295.94K
256.33%
558.47K
--
258.41K
--
-357.24K
Thay đổi trong vốn lưu động
169.50%
3.08M
60.73%
-1.03M
--
-4.43M
--
-2.62M
-Thay đổi các khoản phải thu
338.09%
20.55M
445.12%
28.93M
--
4.69M
--
-8.38M
-Thay đổi hàng tồn kho
113.55%
112.68K
17.10%
393.53K
--
-831.63K
--
336.05K
-Thay đổi chi phí trả trước
-218.48%
-1.99M
-100.99%
-58.63K
--
-625.55K
--
5.94M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
199.01%
1.08M
135.77%
264.01K
--
-1.09M
--
-738.12K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
268.33%
3.11M
46.13%
-1.03M
--
-1.85M
--
-1.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-46.07%
27.56K
35.32%
127.89K
--
51.10K
--
94.51K
Chi phí vốn
-41.67%
29.81K
31.02%
127.89K
--
51.10K
--
97.61K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
133.44%
24.72K
-1.17%
70.49K
--
10.59K
--
71.32K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-92.99%
2.84K
147.55%
57.40K
--
40.51K
--
23.19K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
1.38K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
44.57%
-27.56K
-35.32%
-127.89K
--
-49.72K
--
-94.51K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-177.82%
-5.23M
47.60%
2.99M
--
6.73M
--
2.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-409.38%
-6.82M
56.19%
3.30M
--
2.20M
--
2.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-71.37%
1.27M
--
--
--
4.43M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
251.91%
312.53K
-251.91%
-312.53K
--
88.81K
--
-88.81K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-177.82%
-5.23M
47.60%
2.99M
--
6.73M
--
2.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
38.66%
6.68M
117.25%
6.41M
--
4.82M
--
2.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-174.68%
-1.19M
-85.81%
264.47K
--
1.60M
--
1.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
129.70%
959.64K
-185.27%
-1.57M
--
-3.23M
--
1.84M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.48%
5.48M
38.66%
6.68M
--
6.41M
--
4.82M
Dòng tiền tự do
262.23%
3.08M
42.37%
-1.15M
--
-1.90M
--
-2.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký