Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-izm
/
ICZOOM Group Inc
IZM
2.630
USD
+0.090
+3.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.650
USD
+2.650
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
30.86M
Vốn hóa
--
P/E TTM
ICZOOM Group Inc
2.630
+0.090
+3.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.61%
1.14M
121.09%
2.45M
29.77%
1.13M
--
1.11M
--
867.51K
-72.47%
1.14M
-83.86%
1.08M
--
4.13M
--
6.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.61%
1.14M
121.09%
2.45M
29.99%
1.13M
--
1.11M
--
866.08K
-64.51%
1.13M
-72.40%
1.08M
--
3.20M
--
3.91M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
1.44K
-99.84%
1.49K
-99.94%
1.57K
--
928.80K
--
2.79M
Các khoản phải thu
-32.10%
36.80M
-62.53%
29.22M
-35.51%
54.20M
--
77.98M
--
84.05M
11.67%
77.75M
16.56%
68.33M
--
69.62M
--
58.62M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-36.66%
33.65M
-63.10%
28.30M
-36.09%
53.12M
--
76.69M
--
83.12M
11.69%
76.02M
16.13%
66.53M
--
68.06M
--
57.29M
-Khoản vay phải thu
--
6.59K
--
3.07K
--
--
--
0.00
--
0.00
0.00%
18.00K
--
18.00K
--
18.00K
--
0.00
-Các khoản phải thu khác
191.96%
3.15M
-28.61%
918.76K
16.64%
1.08M
--
1.29M
--
924.36K
10.91%
1.71M
33.30%
1.78M
--
1.54M
--
1.33M
Hàng tồn kho
140.35%
1.09M
-59.31%
339.29K
1378.23%
455.00K
--
833.86K
--
30.78K
-85.16%
365.62K
-34.02%
1.15M
--
2.46M
--
1.75M
Chi phí trả trước
-47.85%
1.02M
145.82%
4.09M
34.58%
1.96M
--
1.66M
--
1.45M
0.09%
6.71M
-10.53%
6.59M
--
6.70M
--
7.36M
Tài sản ngắn hạn khác
-22.72%
4.53M
-42.85%
3.03M
25.62%
5.86M
--
5.30M
--
4.67M
-38.97%
2.45M
1255.60%
2.67M
--
4.01M
--
197.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
-29.89%
44.59M
-54.96%
39.13M
-30.16%
63.60M
--
86.89M
--
91.07M
1.70%
88.40M
6.97%
79.82M
--
86.92M
--
74.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-81.68%
153.88K
-49.20%
502.40K
18.72%
840.05K
--
988.88K
--
707.57K
1325.09%
811.82K
-20.83%
53.14K
--
56.97K
--
67.13K
-Tài sản cố định
-37.16%
1.13M
-4.46%
1.81M
34.93%
1.81M
--
1.90M
--
1.34M
146.26%
1.26M
5.32%
526.61K
--
513.65K
--
500.01K
-Khấu hao lũy kế
1.58%
980.54K
44.14%
1.31M
53.11%
965.28K
--
910.16K
--
630.44K
-0.79%
453.10K
9.37%
473.46K
--
456.68K
--
432.88K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-46.01%
146.47K
-29.26%
204.03K
-17.88%
271.32K
--
288.44K
--
330.38K
-22.87%
378.34K
-15.92%
440.20K
--
490.54K
--
523.58K
Tài sản dài hạn khác
-87.37%
44.90K
1152.14%
136.55K
144.71%
355.62K
--
10.90K
--
145.32K
0.63%
39.24K
192.68%
46.16K
--
39.00K
--
15.77K
Tổng tài sản dài hạn
-76.47%
345.25K
-34.56%
842.98K
23.98%
1.47M
--
1.29M
--
1.18M
109.62%
1.23M
-11.04%
539.51K
--
586.50K
--
606.48K
Tổng tài sản
-30.94%
44.94M
-54.66%
39.98M
-29.47%
65.07M
--
88.18M
--
92.25M
2.43%
89.63M
6.83%
80.36M
--
87.51M
--
75.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
5.18%
1.49M
29.80%
1.35M
1.16%
1.42M
--
1.04M
--
1.40M
-34.01%
559.24K
-45.15%
737.13K
--
847.50K
--
1.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-35.61%
12.34M
-21.26%
12.23M
37.90%
19.17M
--
15.53M
--
13.90M
-29.16%
12.21M
-11.02%
12.62M
--
17.24M
--
14.19M
-Nợ ngắn hạn
-35.61%
12.34M
-21.26%
12.23M
37.90%
19.17M
--
15.53M
--
13.90M
-29.16%
12.21M
-11.02%
12.62M
--
17.24M
--
14.19M
Nợ phải trả hoãn lại
37.47%
2.70M
81.75%
3.04M
-30.03%
1.96M
--
1.67M
--
2.81M
-32.26%
3.65M
71.55%
5.02M
--
5.39M
--
2.93M
Nợ ngắn hạn khác
37.47%
2.70M
81.75%
3.04M
-30.03%
1.96M
--
1.67M
--
2.81M
-32.26%
3.65M
71.55%
5.02M
--
5.39M
--
2.93M
Tổng nợ ngắn hạn
-40.32%
29.43M
-65.96%
24.59M
-38.79%
49.31M
--
72.26M
--
80.56M
-1.80%
78.66M
2.76%
71.17M
--
80.10M
--
69.26M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-72.79%
93.81K
--
375.06K
--
344.81K
--
480.44K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-72.79%
93.81K
--
375.06K
--
344.81K
--
480.44K
--
--
--
0.00
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-72.79%
93.81K
--
375.06K
--
344.81K
--
480.44K
--
--
--
0.00
--
--
Tổng các khoản nợ
-40.44%
29.43M
-66.14%
24.59M
-38.93%
49.40M
--
72.63M
--
80.90M
-1.20%
79.14M
2.76%
71.17M
--
80.10M
--
69.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.74%
21.83M
6.21%
21.72M
28.08%
20.45M
--
20.45M
--
15.97M
-0.63%
15.91M
1.60%
16.02M
--
16.01M
--
15.77M
Lợi nhuận giữ lại
-14.17%
-6.20M
-48.24%
-6.98M
1.86%
-5.43M
--
-4.71M
--
-5.53M
26.79%
-6.46M
16.12%
-7.93M
--
-8.83M
--
-9.45M
Vốn dự trữ
6.18%
19.96M
6.18%
19.96M
29.11%
18.80M
--
18.80M
--
14.56M
-0.69%
14.50M
1.75%
14.61M
--
14.60M
--
14.35M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-118.66%
-120.06K
434.10%
646.04K
-29.60%
643.22K
--
-193.37K
--
913.68K
360.56%
1.04M
414.74%
1.10M
--
226.87K
--
-349.65K
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.98%
15.51M
-1.05%
15.38M
38.04%
15.67M
--
15.54M
--
11.35M
41.57%
10.49M
54.06%
9.19M
--
7.41M
--
5.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký