Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iot
/
Samsara Inc
IOT
37.180
USD
+1.170
+3.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
21.17B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Samsara Inc
37.180
+1.170
+3.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
122.27%
52.61M
228.61%
53.86M
202.91%
36.01M
134.68%
18.12M
126.42%
23.67M
-857.65%
-41.88M
192.25%
11.89M
120.88%
7.72M
121.43%
10.45M
90.95%
-4.37M
--
-12.89M
--
-36.98M
--
-48.78M
-44.09%
-48.30M
--
-33.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.70%
-22.12M
90.12%
-11.20M
16.97%
-37.81M
17.27%
-49.61M
17.05%
-56.29M
-111.52%
-113.37M
22.24%
-45.53M
6.71%
-59.97M
4.41%
-67.86M
78.80%
-53.60M
--
-58.55M
--
-64.28M
--
-70.99M
-598.62%
-252.77M
--
-36.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.42%
5.14M
0.79%
4.72M
23.29%
10.37M
24.91%
4.63M
27.87%
4.46M
37.13%
4.69M
151.36%
8.41M
40.23%
3.71M
1.99%
3.48M
57.44%
3.42M
--
3.34M
--
2.65M
--
3.42M
-9.65%
2.17M
--
2.40M
Các mục phi tiền mặt khác
-10.03%
-2.93M
-176.07%
-5.35M
25.98%
-1.60M
-66.48%
-3.91M
56.79%
-2.66M
678.13%
7.03M
-577.31%
-2.17M
-407.32%
-2.35M
-391.12%
-6.16M
-201.16%
-1.22M
--
454.00K
--
765.00K
--
2.12M
-52.60%
1.20M
--
2.54M
Thay đổi trong vốn lưu động
-133.74%
-4.56M
32.13%
-3.33M
12.51%
-7.54M
-168.86%
-4.60M
-51.82%
13.51M
-261.55%
-4.91M
-134.66%
-8.61M
132.64%
6.67M
204.09%
28.04M
112.86%
3.04M
--
-3.67M
--
-20.45M
--
-26.94M
-288.28%
-23.65M
--
-6.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
0.25%
15.90M
-4.17%
-52.34M
-3.02%
-3.03M
-156.29%
-36.02M
-23.82%
15.86M
-47.05%
-50.24M
80.29%
-2.94M
-318.69%
-14.05M
534.70%
20.82M
-46.24%
-34.17M
--
-14.93M
--
6.43M
--
-4.79M
-311.70%
-23.36M
--
-5.67M
-Thay đổi hàng tồn kho
113.47%
1.11M
-145.94%
-2.23M
66.74%
-1.77M
-195.29%
-10.13M
-201.27%
-8.27M
23.79%
4.87M
2.02%
-5.34M
262.10%
10.63M
191.52%
8.17M
136.53%
3.93M
--
-5.45M
--
2.94M
--
-8.93M
-710.21%
-10.76M
--
1.76M
-Thay đổi chi phí trả trước
-73.55%
1.04M
-104.54%
-23.78M
122.28%
3.94M
534.67%
9.03M
433.50%
3.93M
-94.03%
-11.63M
-640.83%
-17.69M
1592.86%
1.42M
60.65%
-1.18M
--
-5.99M
--
-2.39M
--
84.00K
--
-3.00M
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-14.24%
-12.41M
40.02%
-22.05M
32.48%
-11.92M
63.97%
-9.97M
14.43%
-10.86M
-1.00%
-36.75M
36.92%
-17.66M
-1.02%
-27.68M
18.53%
-12.69M
28.52%
-36.39M
--
-27.99M
--
-27.40M
--
-15.58M
-83.04%
-50.91M
--
-27.81M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-8.53%
20.61M
-25.45%
46.05M
-36.29%
17.00M
28.09%
34.70M
-3.62%
22.53M
18.05%
61.77M
35.64%
26.68M
9.64%
27.09M
44.55%
23.38M
92.53%
52.32M
--
19.67M
--
24.71M
--
16.17M
70.16%
27.18M
--
15.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
122.27%
52.61M
228.61%
53.86M
202.91%
36.01M
134.68%
18.12M
126.42%
23.67M
-857.65%
-41.88M
192.25%
11.89M
120.88%
7.72M
121.43%
10.45M
90.95%
-4.37M
--
-12.89M
--
-36.98M
--
-48.78M
-44.09%
-48.30M
--
-33.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
36.70%
6.92M
155.23%
5.35M
42.35%
4.78M
66.18%
4.99M
102.56%
5.06M
-65.10%
2.10M
-67.45%
3.35M
-52.03%
3.00M
-76.57%
2.50M
-36.14%
6.00M
--
10.31M
--
6.26M
--
10.67M
242.32%
9.40M
--
2.75M
Chi phí vốn
36.70%
6.92M
155.23%
5.35M
42.35%
4.78M
66.18%
4.99M
102.56%
5.06M
-65.10%
2.10M
-67.45%
3.35M
-52.03%
3.00M
-76.57%
2.50M
-36.14%
6.00M
--
10.31M
--
6.26M
--
10.67M
242.32%
9.40M
--
2.75M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
36.70%
6.92M
155.23%
5.35M
42.35%
4.78M
66.18%
4.99M
102.56%
5.06M
-65.10%
2.10M
-67.45%
3.35M
-52.03%
3.00M
-76.57%
2.50M
-36.14%
6.00M
--
10.31M
--
6.26M
--
10.67M
242.32%
9.40M
--
2.75M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-237.67%
-11.17M
114.37%
5.83M
-1623.33%
-28.99M
-125.95%
-31.20M
153.27%
8.11M
83.33%
-40.55M
100.53%
1.90M
--
-13.81M
--
-15.23M
--
-243.26M
--
-355.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-200.00K
--
0.00
--
-100.00K
-100.00%
-100.00K
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-50.00K
--
--
50.00%
-50.00K
--
432.00K
--
--
--
--
0.00%
-100.00K
--
-100.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-699.44%
-18.29M
101.13%
482.00K
-2232.30%
-33.87M
-115.22%
-36.29M
117.21%
3.05M
82.89%
-42.65M
99.60%
-1.45M
-169.26%
-16.86M
-66.19%
-17.73M
-2524.35%
-249.31M
--
-365.61M
--
-6.26M
--
-10.67M
-233.80%
-9.50M
--
-2.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-214.10%
-356.00K
27.97%
11.49M
-55.51%
-367.00K
24.90%
15.67M
207.96%
312.00K
33.36%
8.98M
55.39%
-236.00K
28.75%
12.54M
83.33%
-289.00K
-99.04%
6.73M
--
-529.00K
--
9.74M
--
-1.73M
43921.79%
703.03M
--
1.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
23.79%
-378.00K
55.51%
-351.00K
20.96%
-396.00K
4.07%
-448.00K
-10.71%
-496.00K
-76.51%
-789.00K
-35.77%
-501.00K
-89.84%
-467.00K
-85.89%
-448.00K
-113.88%
-447.00K
--
-369.00K
--
-246.00K
--
-241.00K
-24.40%
-209.00K
--
-168.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
1693464.00%
846.68M
--
-50.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-97.28%
22.00K
21.22%
11.84M
-86.42%
36.00K
23.86%
16.11M
408.18%
808.00K
36.05%
9.77M
61.59%
265.00K
24.45%
13.01M
-36.14%
159.00K
2806.48%
7.18M
--
164.00K
--
10.46M
--
249.00K
-86.39%
247.00K
--
1.81M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
-7.00K
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-324.00K
--
-466.00K
--
-1.74M
--
-143.69M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-214.10%
-356.00K
27.97%
11.49M
-55.51%
-367.00K
24.90%
15.67M
207.96%
312.00K
33.36%
8.98M
55.39%
-236.00K
28.75%
12.54M
83.33%
-289.00K
-99.04%
6.73M
--
-529.00K
--
9.74M
--
-1.73M
43921.79%
703.03M
--
1.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
58.85%
245.79M
-21.41%
180.59M
-18.82%
178.70M
-16.03%
181.67M
-30.85%
154.74M
-51.12%
229.78M
-74.08%
220.12M
-75.50%
216.35M
-76.30%
223.77M
57.10%
470.14M
--
849.23M
--
882.93M
--
944.31M
-36.20%
299.26M
--
469.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
30.31%
35.09M
186.89%
65.20M
-80.47%
1.89M
-178.54%
-2.96M
463.04%
26.93M
69.54%
-75.04M
102.55%
9.66M
111.20%
3.77M
87.91%
-7.42M
-138.19%
-246.37M
--
-379.10M
--
-33.70M
--
-61.38M
1955.03%
645.05M
--
-34.77M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1192.23%
1.13M
-224.75%
-625.00K
119.37%
105.00K
-223.66%
-460.00K
-170.55%
-103.00K
-14.21%
501.00K
-622.67%
-542.00K
281.46%
372.00K
176.44%
146.00K
437.57%
584.00K
--
-75.00K
--
-205.00K
--
-191.00K
--
-173.00K
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
54.62%
280.89M
58.85%
245.79M
-21.41%
180.59M
-18.82%
178.70M
-16.03%
181.67M
-30.85%
154.74M
-51.12%
229.78M
-74.08%
220.12M
-75.50%
216.35M
-76.30%
223.77M
--
470.14M
--
849.23M
--
882.93M
117.43%
944.31M
--
434.31M
Dòng tiền tự do
145.55%
45.69M
210.32%
48.51M
266.03%
31.24M
178.31%
13.13M
133.92%
18.61M
-323.80%
-43.97M
136.79%
8.53M
110.91%
4.72M
113.38%
7.96M
82.02%
-10.38M
--
-23.20M
--
-43.24M
--
-59.45M
-59.10%
-57.70M
--
-36.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký