tradingkey.logo

Samsara Inc

IOT
38.190USD
+0.040+0.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.04BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Samsara Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
13.38%761.84M
4.34%701.80M
17.46%698.12M
26.87%694.80M
1.84%671.91M
-7.20%672.63M
-18.13%594.33M
-20.61%547.66M
-10.71%659.76M
-12.27%724.80M
-15.57%725.98M
-25.11%689.86M
176.20%738.86M
--826.14M
--859.84M
--921.22M
--267.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
71.57%275.11M
62.28%258.47M
59.43%259.02M
67.91%227.58M
-22.95%160.35M
-18.75%159.27M
-15.41%162.47M
-32.46%135.54M
-53.45%208.10M
-76.27%196.04M
-77.66%192.05M
-78.22%200.67M
67.12%447.04M
--826.14M
--859.84M
--921.22M
--267.50M
-Đầu tư ngắn hạn
-4.86%486.73M
-13.64%443.33M
1.67%439.09M
13.37%467.22M
13.26%511.56M
-2.91%513.36M
-19.12%431.86M
-15.75%412.13M
54.78%451.66M
--528.77M
--533.93M
--489.19M
--291.81M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
43.62%256.68M
37.64%246.08M
50.55%216.47M
44.61%234.02M
55.14%178.72M
54.90%178.79M
40.19%143.79M
31.71%161.83M
26.88%115.20M
49.13%115.42M
20.87%102.56M
49.86%122.87M
52.81%90.80M
--77.40M
--84.86M
--81.99M
--59.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
43.62%256.68M
37.64%246.08M
50.55%216.47M
44.61%234.02M
55.14%178.72M
54.90%178.79M
40.19%143.79M
31.71%161.83M
26.88%115.20M
49.13%115.42M
20.87%102.56M
49.86%122.87M
52.81%90.80M
--77.40M
--84.86M
--81.99M
--59.42M
Hàng tồn kho
39.60%54.95M
23.18%47.58M
24.16%37.88M
74.98%38.91M
45.25%39.37M
77.44%38.62M
-5.84%30.51M
-45.19%22.24M
-39.10%27.10M
-44.27%21.77M
-22.83%32.40M
22.69%40.57M
99.48%44.50M
--39.05M
--41.99M
--33.07M
--22.31M
Tài sản ngắn hạn khác
23.49%184.51M
27.34%190.49M
16.31%180.41M
14.30%177.43M
7.63%149.41M
29.00%149.59M
41.52%155.11M
48.92%155.23M
56.19%138.82M
24.16%115.96M
33.85%109.60M
63.13%104.23M
56.55%88.88M
--93.40M
--81.89M
--63.90M
--56.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
21.03%1.26B
14.07%1.19B
22.64%1.13B
29.11%1.15B
10.47%1.04B
6.31%1.04B
-4.82%923.73M
-7.37%886.96M
-2.30%940.88M
-5.60%977.96M
-9.17%970.55M
-12.96%957.53M
137.20%963.03M
--1.04B
--1.07B
--1.10B
--406.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.00%140.72M
3.25%134.41M
-2.52%129.89M
-10.17%123.02M
-11.60%125.63M
-13.84%130.17M
-14.64%133.25M
-20.34%136.94M
-19.19%142.13M
-16.12%151.09M
-12.91%156.09M
0.41%171.90M
4.21%175.87M
--180.12M
--179.24M
--171.20M
--168.77M
-Tài sản cố định
17.21%223.45M
10.34%210.72M
6.03%200.84M
0.11%188.87M
0.61%190.64M
-0.85%190.97M
-2.17%189.43M
-8.31%188.67M
-8.09%189.49M
-6.94%192.61M
-4.79%193.64M
6.61%205.77M
9.42%206.17M
--206.97M
--203.37M
--193.02M
--188.42M
-Khấu hao lũy kế
27.28%82.74M
25.53%76.31M
26.30%70.95M
27.32%65.85M
37.25%65.01M
46.43%60.79M
49.64%56.18M
52.72%51.72M
56.31%47.36M
54.62%41.52M
55.58%37.54M
55.22%33.87M
54.21%30.30M
--26.85M
--24.13M
--21.82M
--19.65M
Tài sản dài hạn khác
15.73%529.67M
11.56%500.48M
9.94%485.76M
8.90%473.48M
10.57%457.69M
11.08%448.63M
15.02%441.83M
16.10%434.78M
19.16%413.95M
29.06%403.87M
29.27%384.13M
26.27%374.47M
31.23%347.39M
--312.92M
--297.14M
--296.56M
--264.72M
Tổng tài sản dài hạn
28.05%1.06B
29.83%1.02B
13.93%940.74M
3.69%879.15M
10.59%824.45M
18.33%786.50M
31.48%825.70M
28.57%847.89M
27.01%745.49M
34.81%664.68M
31.82%628.00M
40.98%659.47M
35.40%586.95M
--493.03M
--476.39M
--467.76M
--433.49M
Tổng tài sản
24.13%2.31B
20.86%2.21B
18.53%2.07B
16.68%2.02B
10.53%1.86B
11.17%1.83B
9.44%1.75B
7.29%1.73B
8.80%1.69B
7.43%1.64B
3.47%1.60B
3.13%1.62B
84.63%1.55B
--1.53B
--1.54B
--1.57B
--839.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
54.43%152.95M
45.32%137.34M
37.75%128.15M
20.22%118.42M
23.35%99.04M
19.07%94.51M
13.02%93.03M
9.63%98.50M
39.98%80.29M
30.61%79.38M
19.01%82.32M
52.44%89.85M
48.09%57.36M
--60.78M
--69.17M
--58.94M
--38.73M
Nợ phải trả hoãn lại
22.81%620.85M
25.81%611.31M
28.97%576.55M
32.10%563.25M
37.60%505.56M
39.30%485.91M
40.07%447.03M
42.07%426.37M
43.84%367.40M
45.97%348.82M
44.53%319.14M
47.70%300.11M
39.59%255.42M
--238.97M
--220.82M
--203.19M
--182.99M
Nợ ngắn hạn khác
22.81%620.85M
25.81%611.31M
28.97%576.55M
32.10%563.25M
37.60%505.56M
39.30%485.91M
40.07%447.03M
42.07%426.37M
43.84%367.40M
45.97%348.82M
44.53%319.14M
47.70%300.11M
39.59%255.42M
--238.97M
--220.82M
--203.19M
--182.99M
Tổng nợ ngắn hạn
23.28%806.39M
22.32%791.59M
23.26%741.16M
28.65%761.35M
29.15%654.12M
35.01%647.16M
36.39%601.29M
33.85%591.82M
34.04%506.48M
40.24%479.34M
25.15%440.87M
30.71%442.16M
32.86%377.85M
--341.81M
--352.26M
--338.28M
--284.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.56%62.81M
-5.76%64.37M
-7.70%67.95M
-18.02%64.62M
-18.46%67.95M
-23.62%68.30M
-22.68%73.62M
-21.85%78.83M
-21.51%83.34M
-20.13%89.42M
-19.07%95.21M
-18.33%100.87M
-17.44%106.18M
--111.97M
--117.64M
--123.51M
--128.62M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.56%62.81M
-5.76%64.37M
-7.70%67.95M
-18.02%64.62M
-18.46%67.95M
-23.62%68.30M
-22.68%73.62M
-21.85%78.83M
-21.51%83.34M
-20.13%89.42M
-19.07%95.21M
-18.33%100.87M
-17.44%106.18M
--111.97M
--117.64M
--123.51M
--128.62M
Nợ phải trả hoãn lại
-0.23%133.85M
-5.57%129.20M
-8.10%129.56M
-11.93%122.52M
-1.58%134.16M
6.70%136.81M
7.79%140.99M
10.02%139.12M
14.73%136.32M
10.91%128.22M
19.96%130.80M
14.44%126.45M
14.78%118.82M
--115.60M
--109.04M
--110.50M
--103.52M
Nợ dài hạn khác
-1.07%141.13M
-6.59%136.37M
-9.09%136.94M
-13.36%129.14M
-2.03%142.66M
6.18%146.00M
7.69%150.63M
9.63%149.05M
15.39%145.62M
12.61%137.50M
24.18%139.88M
16.02%135.96M
18.32%126.20M
--122.11M
--112.64M
--117.19M
--106.66M
Tổng nợ dài hạn
-3.17%203.95M
-6.33%200.74M
-8.63%204.89M
-14.97%193.76M
-8.01%210.61M
-5.56%214.30M
-4.61%224.25M
-3.78%227.88M
-1.47%228.96M
-3.06%226.92M
2.09%235.09M
-1.61%236.83M
-1.23%232.38M
--234.07M
--230.28M
--240.70M
--235.28M
Tổng các khoản nợ
16.84%1.01B
15.19%992.33M
14.60%946.04M
16.52%955.11M
17.58%864.73M
21.97%861.46M
22.13%825.54M
20.72%819.70M
20.52%735.44M
22.64%706.26M
16.03%675.95M
17.27%678.99M
17.43%610.23M
--575.88M
--582.54M
--578.98M
--519.67M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.23%2.94B
13.37%2.86B
13.30%2.76B
13.15%2.68B
13.24%2.60B
13.01%2.52B
12.72%2.44B
12.41%2.37B
11.61%2.29B
11.16%2.23B
10.55%2.16B
10.32%2.11B
5185.31%2.06B
--2.01B
--1.95B
--1.91B
--38.89M
Lợi nhuận giữ lại
-2.65%-1.64B
-5.63%-1.65B
-7.99%-1.63B
-10.65%-1.61B
-19.16%-1.60B
-20.43%-1.56B
-22.26%-1.51B
-24.54%-1.46B
-20.36%-1.34B
-22.72%-1.30B
-24.63%-1.24B
-26.87%-1.17B
-66.84%-1.11B
---1.06B
---991.94M
---920.95M
---668.18M
Vốn dự trữ
13.23%2.94B
13.37%2.86B
13.30%2.76B
13.15%2.68B
13.24%2.60B
13.01%2.52B
12.72%2.44B
12.41%2.37B
11.61%2.29B
11.16%2.23B
10.55%2.16B
10.32%2.11B
5185.51%2.06B
--2.01B
--1.95B
--1.91B
--38.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--2.80M
38.57%2.22M
2220.69%673.00K
-152.35%-846.00K
100.00%0.00
260.34%1.60M
101.81%29.00K
347.85%1.62M
-46.24%-1.44M
-20120.00%-1.00M
-2058.54%-1.61M
-579.17%-652.00K
-2239.13%-984.00K
--5.00K
--82.00K
---96.00K
--46.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
30.45%1.30B
25.92%1.21B
22.05%1.13B
16.83%1.07B
5.07%999.13M
3.02%964.68M
0.14%923.89M
-2.44%915.15M
1.19%950.93M
-1.76%936.37M
-4.14%922.60M
-5.15%938.02M
193.84%939.75M
--953.14M
--962.42M
--988.95M
--319.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI