Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ionq
/
IONQ Inc
IONQ
39.780
USD
+2.610
+7.02%
Đóng cửa 08/22, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
10.72B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
IONQ Inc
39.780
+2.610
+7.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-0.21%
7.57M
91.78%
11.71M
102.09%
12.40M
106.36%
11.38M
76.94%
7.58M
60.39%
6.11M
122.08%
6.14M
111.46%
5.51M
119.41%
4.29M
131.01%
3.81M
1085.84%
2.76M
--
2.61M
--
1.95M
--
1.65M
--
233.00K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-0.21%
7.57M
91.78%
11.71M
102.09%
12.40M
106.36%
11.38M
76.94%
7.58M
60.39%
6.11M
122.08%
6.14M
111.46%
5.51M
119.41%
4.29M
131.01%
3.81M
1085.84%
2.76M
--
2.61M
--
1.95M
--
1.65M
--
233.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
47.59%
10.88M
58.18%
10.55M
139.75%
11.40M
134.70%
9.93M
160.67%
7.37M
195.48%
6.67M
110.11%
4.76M
92.89%
4.23M
54.14%
2.83M
73.22%
2.26M
172.77%
2.26M
--
2.19M
--
1.83M
--
1.30M
--
830.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
37.69%
83.25M
47.33%
89.21M
35.60%
65.53M
56.26%
60.32M
87.13%
60.46M
120.74%
60.55M
74.64%
48.33M
79.25%
38.60M
59.65%
32.31M
119.72%
27.43M
157.27%
27.67M
4945.82%
21.54M
423.01%
20.24M
1821.59%
12.48M
--
10.76M
--
426.81K
--
3.87M
--
649.72K
Chi phí R&D
23.43%
39.95M
26.75%
40.08M
34.88%
33.18M
57.05%
31.20M
99.40%
32.37M
130.87%
31.62M
85.07%
24.60M
105.83%
19.87M
121.22%
16.23M
178.54%
13.70M
115.08%
13.29M
--
9.65M
--
7.34M
--
4.92M
--
6.18M
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
65.89%
6.56M
56.99%
5.50M
77.88%
4.89M
84.84%
4.30M
120.83%
3.96M
158.55%
3.51M
79.56%
2.75M
60.51%
2.33M
41.47%
1.79M
34.93%
1.36M
156.88%
1.53M
--
1.45M
--
1.27M
--
1.00M
--
596.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-43.13%
-75.68M
-42.34%
-77.50M
-25.93%
-53.13M
-47.91%
-48.94M
-88.69%
-52.88M
-130.47%
-54.45M
-69.38%
-42.19M
-74.82%
-33.09M
-53.27%
-28.02M
-118.00%
-23.63M
-136.71%
-24.91M
-4334.77%
-18.93M
-372.54%
-18.28M
-1567.94%
-10.84M
--
-10.52M
--
-426.81K
--
-3.87M
--
-649.72K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.98%
4.89M
-20.47%
4.14M
-9.97%
4.51M
-1.56%
4.80M
13.42%
4.80M
64.41%
5.21M
143.18%
5.01M
287.37%
4.88M
--
4.23M
--
3.17M
--
2.06M
31474900.00%
1.26M
--
--
--
--
--
--
--
4.00
--
33.00
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.54K
--
46.82K
--
30.57K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
346.20%
38.49M
-1795.09%
-128.50M
49.37%
-3.87M
142.73%
6.64M
338.98%
8.63M
326.38%
7.58M
-563.77%
-7.64M
-196.74%
-15.54M
-126.84%
-3.61M
102.81%
1.78M
72.97%
-1.15M
313.86%
16.06M
649.19%
13.45M
-669.96%
-63.33M
--
-4.26M
--
-7.51M
--
1.79M
--
-8.23M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
138.06%
51.00K
52.77%
-111.00K
-72.73%
15.00K
-245.16%
-45.00K
-309.38%
-134.00K
-812.12%
-235.00K
175.00%
55.00K
167.39%
31.00K
-89.49%
64.00K
-61.18%
33.00K
900.00%
20.00K
--
-46.00K
--
609.00K
101.15%
85.00K
--
2.00K
--
--
--
--
--
-7.36M
Thu nhập trước thuế
18.55%
-32.24M
-382.11%
-201.98M
-17.22%
-52.48M
14.12%
-37.55M
-44.79%
-39.58M
-124.67%
-41.90M
-86.68%
-44.77M
-2543.17%
-43.72M
-546.75%
-27.34M
74.83%
-18.65M
-62.26%
-23.98M
79.14%
-1.65M
-108.49%
-4.23M
-357.18%
-74.08M
--
-14.78M
--
-7.93M
--
-2.03M
--
-16.20M
Thuế thu nhập
50.00%
12.00K
122.22%
20.00K
-58.97%
16.00K
--
15.00K
--
8.00K
--
9.00K
--
39.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
18.54%
-32.25M
-382.05%
-202.00M
-17.15%
-52.50M
14.08%
-37.56M
-44.82%
-39.59M
-124.72%
-41.90M
-86.84%
-44.81M
-2543.17%
-43.72M
-546.75%
-27.34M
74.83%
-18.65M
-62.26%
-23.98M
79.14%
-1.65M
-108.49%
-4.23M
-357.18%
-74.08M
--
-14.78M
--
-7.93M
--
-2.03M
--
-16.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.54%
-32.25M
-382.05%
-202.00M
-17.15%
-52.50M
14.08%
-37.56M
-44.82%
-39.59M
-124.72%
-41.90M
-86.84%
-44.81M
-2543.17%
-43.72M
-546.75%
-27.34M
74.83%
-18.65M
-62.26%
-23.98M
79.14%
-1.65M
-108.49%
-4.23M
-357.18%
-74.08M
--
-14.78M
--
-7.93M
--
-2.03M
--
-16.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.54%
-32.25M
-382.05%
-202.00M
-17.15%
-52.50M
14.08%
-37.56M
-44.82%
-39.59M
-124.72%
-41.90M
-86.84%
-44.81M
-2543.17%
-43.72M
-546.75%
-27.34M
74.83%
-18.65M
-62.26%
-23.98M
79.14%
-1.65M
-108.49%
-4.23M
-357.18%
-74.08M
--
-14.78M
--
-7.93M
--
-2.03M
--
-16.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.54%
-32.25M
-382.05%
-202.00M
-17.15%
-52.50M
14.08%
-37.56M
-44.82%
-39.59M
-124.72%
-41.90M
-86.84%
-44.81M
-2543.17%
-43.72M
-546.75%
-27.34M
74.83%
-18.65M
-62.26%
-23.98M
79.14%
-1.65M
-108.49%
-4.23M
-357.18%
-74.08M
--
-14.78M
--
-7.93M
--
-2.03M
--
-16.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
25.87%
-0.14
-354.07%
-0.93
-11.18%
-0.24
18.23%
-0.18
-39.23%
-0.19
-117.94%
-0.20
-82.17%
-0.22
-2486.89%
-0.22
-533.92%
-0.14
75.75%
-0.09
1.32%
-0.12
96.03%
-0.01
60.14%
-0.02
16.81%
-0.39
--
-0.12
--
-0.21
--
-0.05
--
-0.46
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
25.87%
-0.14
-354.07%
-0.93
-11.18%
-0.24
18.23%
-0.18
-39.23%
-0.19
-117.94%
-0.20
-82.17%
-0.22
-2486.89%
-0.22
-533.92%
-0.14
75.75%
-0.09
1.32%
-0.12
96.03%
-0.01
60.14%
-0.02
16.81%
-0.39
--
-0.12
--
-0.21
--
-0.05
--
-0.46
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký