tradingkey.logo

IONQ Inc

IONQ
41.710USD
+0.710+1.73%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.57BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của IONQ Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của IONQ Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
221.50%39.87M
81.83%20.69M
-0.21%7.57M
91.78%11.71M
102.09%12.40M
106.36%11.38M
76.94%7.58M
60.39%6.11M
122.08%6.14M
111.46%5.51M
119.41%4.29M
131.01%3.81M
1085.84%2.76M
--2.61M
--1.95M
--1.65M
--233.00K
----
----
----
Doanh thu
221.50%39.87M
81.83%20.69M
-0.21%7.57M
91.78%11.71M
102.09%12.40M
106.36%11.38M
76.94%7.58M
60.39%6.11M
122.08%6.14M
111.46%5.51M
119.41%4.29M
131.01%3.81M
1085.84%2.76M
--2.61M
--1.95M
--1.65M
--233.00K
----
----
----
Chi phí doanh thu
298.38%45.44M
90.80%18.94M
47.59%10.88M
58.18%10.55M
139.75%11.40M
134.70%9.93M
160.67%7.37M
195.48%6.67M
110.11%4.76M
92.89%4.23M
54.14%2.83M
73.22%2.26M
172.77%2.26M
--2.19M
--1.83M
--1.30M
--830.00K
----
----
----
Chi phí hoạt động
218.42%208.68M
200.53%181.29M
37.69%83.25M
47.33%89.21M
35.60%65.53M
56.26%60.32M
87.13%60.46M
120.74%60.55M
74.64%48.33M
79.25%38.60M
59.65%32.31M
119.72%27.43M
157.27%27.67M
4945.82%21.54M
423.01%20.24M
1821.59%12.48M
--10.76M
--426.81K
--3.87M
--649.72K
Chi phí R&D
99.83%66.30M
231.24%103.36M
23.43%39.95M
26.75%40.08M
34.88%33.18M
57.05%31.20M
99.40%32.37M
130.87%31.62M
85.07%24.60M
105.83%19.87M
121.22%16.23M
178.54%13.70M
115.08%13.29M
--9.65M
--7.34M
--4.92M
--6.18M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
394.52%24.18M
146.60%10.62M
65.89%6.56M
56.99%5.50M
77.88%4.89M
84.84%4.30M
120.83%3.96M
158.55%3.51M
79.56%2.75M
60.51%2.33M
41.47%1.79M
34.93%1.36M
156.88%1.53M
--1.45M
--1.27M
--1.00M
--596.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-217.71%-168.81M
-228.13%-160.59M
-43.13%-75.68M
-42.34%-77.50M
-25.93%-53.13M
-47.91%-48.94M
-88.69%-52.88M
-130.47%-54.45M
-69.38%-42.19M
-74.82%-33.09M
-53.27%-28.02M
-118.00%-23.63M
-136.71%-24.91M
-4334.77%-18.93M
-372.54%-18.28M
-1567.94%-10.84M
---10.52M
---426.81K
---3.87M
---649.72K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
220.25%14.44M
48.68%7.14M
1.98%4.89M
-20.47%4.14M
-9.97%4.51M
-1.56%4.80M
13.42%4.80M
64.41%5.21M
143.18%5.01M
287.37%4.88M
--4.23M
--3.17M
--2.06M
31474900.00%1.26M
----
----
----
--4.00
--33.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.54K
--46.82K
--30.57K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-23289.19%-904.69M
-696.13%-39.58M
346.20%38.49M
-1795.09%-128.50M
49.37%-3.87M
142.73%6.64M
338.98%8.63M
326.38%7.58M
-563.77%-7.64M
-196.74%-15.54M
-126.84%-3.61M
102.81%1.78M
72.97%-1.15M
313.86%16.06M
649.19%13.45M
-669.96%-63.33M
---4.26M
---7.51M
--1.79M
---8.23M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6633.33%-980.00K
615.56%232.00K
138.06%51.00K
52.77%-111.00K
-72.73%15.00K
-245.16%-45.00K
-309.38%-134.00K
-812.12%-235.00K
175.00%55.00K
167.39%31.00K
-89.49%64.00K
-61.18%33.00K
900.00%20.00K
---46.00K
--609.00K
101.15%85.00K
--2.00K
----
----
---7.36M
Thu nhập trước thuế
-1919.91%-1.06B
-413.50%-192.80M
18.55%-32.24M
-382.11%-201.98M
-17.22%-52.48M
14.12%-37.55M
-44.79%-39.58M
-124.67%-41.90M
-86.68%-44.77M
-2543.17%-43.72M
-546.75%-27.34M
74.83%-18.65M
-62.26%-23.98M
79.14%-1.65M
-108.49%-4.23M
-357.18%-74.08M
---14.78M
---7.93M
---2.03M
---16.20M
Thuế thu nhập
-27837.50%-4.44M
-101893.33%-15.27M
50.00%12.00K
122.22%20.00K
-58.97%16.00K
--15.00K
--8.00K
--9.00K
--39.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-1910.84%-1.06B
-372.64%-177.53M
18.54%-32.25M
-382.05%-202.00M
-17.15%-52.50M
14.08%-37.56M
-44.82%-39.59M
-124.72%-41.90M
-86.84%-44.81M
-2543.17%-43.72M
-546.75%-27.34M
74.83%-18.65M
-62.26%-23.98M
79.14%-1.65M
-108.49%-4.23M
-357.18%-74.08M
---14.78M
---7.93M
---2.03M
---16.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1910.84%-1.06B
-372.64%-177.53M
18.54%-32.25M
-382.05%-202.00M
-17.15%-52.50M
14.08%-37.56M
-44.82%-39.59M
-124.72%-41.90M
-86.84%-44.81M
-2543.17%-43.72M
-546.75%-27.34M
74.83%-18.65M
-62.26%-23.98M
79.14%-1.65M
-108.49%-4.23M
-357.18%-74.08M
---14.78M
---7.93M
---2.03M
---16.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---657.00K
---692.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1909.59%-1.05B
-370.80%-176.84M
18.54%-32.25M
-382.05%-202.00M
-17.15%-52.50M
14.08%-37.56M
-44.82%-39.59M
-124.72%-41.90M
-86.84%-44.81M
-2543.17%-43.72M
-546.75%-27.34M
74.83%-18.65M
-62.26%-23.98M
79.14%-1.65M
-108.49%-4.23M
-357.18%-74.08M
---14.78M
---7.93M
---2.03M
---16.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1909.59%-1.05B
-370.80%-176.84M
18.54%-32.25M
-382.05%-202.00M
-17.15%-52.50M
14.08%-37.56M
-44.82%-39.59M
-124.72%-41.90M
-86.84%-44.81M
-2543.17%-43.72M
-546.75%-27.34M
74.83%-18.65M
-62.26%-23.98M
79.14%-1.65M
-108.49%-4.23M
-357.18%-74.08M
---14.78M
---7.93M
---2.03M
---16.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1362.23%-3.58
-297.02%-0.70
25.87%-0.14
-354.07%-0.93
-11.18%-0.24
18.23%-0.18
-39.23%-0.19
-117.94%-0.20
-82.17%-0.22
-2486.89%-0.22
-533.92%-0.14
75.75%-0.09
1.32%-0.12
96.03%-0.01
60.14%-0.02
16.81%-0.39
---0.12
---0.21
---0.05
---0.46
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1362.23%-3.58
-297.02%-0.70
25.87%-0.14
-354.07%-0.93
-11.18%-0.24
18.23%-0.18
-39.23%-0.19
-117.94%-0.20
-82.17%-0.22
-2486.89%-0.22
-533.92%-0.14
75.75%-0.09
1.32%-0.12
96.03%-0.01
60.14%-0.02
16.81%-0.39
---0.12
---0.21
---0.05
---0.46
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI