tradingkey.logo

IONQ Inc

IONQ

39.780USD

+2.610+7.02%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.72BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-61.37%-33.02M
-48.06%-39.43M
13.77%-19.21M
-65.23%-26.58M
-48.14%-20.46M
-78.57%-26.63M
-73.30%-22.28M
-86.94%-16.09M
-65.97%-13.81M
-218.25%-14.91M
36.22%-12.86M
-1583.30%-8.61M
-603.41%-8.32M
-1259.06%-4.69M
---20.16M
---511.20K
---1.18M
---344.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.54%-32.25M
-382.05%-202.00M
-17.15%-52.50M
14.08%-37.56M
-44.82%-39.59M
-124.72%-41.90M
-86.84%-44.81M
-2543.17%-43.72M
-546.75%-27.34M
74.83%-18.65M
-8.30%-23.98M
79.14%-1.65M
-108.49%-4.23M
-357.18%-74.08M
---22.14M
---7.93M
---2.03M
---16.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
65.89%6.56M
56.99%5.50M
77.88%4.89M
84.84%4.30M
120.83%3.96M
158.55%3.51M
79.56%2.75M
60.51%2.33M
41.47%1.79M
34.93%1.36M
-0.78%1.53M
--1.45M
--1.27M
--1.00M
--1.54M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
57.15%-584.00K
63.72%-686.00K
92.76%-164.00K
41.21%-1.27M
5.35%-1.36M
-95.35%-1.89M
-232.40%-2.26M
-116.13%-2.16M
-300.00%-1.44M
-279.26%-968.00K
-69.91%1.71M
---998.00K
---360.00K
-93.32%540.00K
--5.68M
----
----
--8.09M
Thay đổi trong vốn lưu động
-148.66%-1.51M
-0.70%-10.02M
104.82%124.00K
-1133.12%-6.39M
539.24%3.10M
-163.96%-9.95M
21.38%-2.57M
-77.68%619.00K
-139.82%-706.00K
-239.56%-3.77M
40.60%-3.27M
3385.82%2.77M
-33.99%1.77M
871.96%2.70M
---5.51M
---84.39K
--2.69M
--278.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-60.57%748.00K
37.16%-5.73M
435.37%3.78M
5436.67%1.66M
-7.19%1.90M
-2332.27%-9.12M
-237.72%-1.13M
103.19%30.00K
1381.16%2.04M
-111.11%-375.00K
90.95%-334.00K
---939.00K
--138.00K
--3.37M
---3.69M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-167.85%-12.47M
22.82%-5.30M
66.26%-1.56M
-85.27%-3.69M
-395.85%-4.66M
-32.84%-6.87M
14.78%-4.62M
-196.55%-1.99M
-161.94%-939.00K
-3331.25%-5.17M
-35.15%-5.42M
2528.76%2.06M
7825.63%1.52M
120.77%160.00K
---4.01M
--78.36K
---19.62K
---770.28K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-70.40%1.30M
-67.14%2.48M
-86.93%-5.49M
-347.00%-3.13M
234.18%4.39M
69.73%7.55M
-258.85%-2.94M
-8.99%1.27M
-190.24%-3.27M
309.96%4.45M
-120.25%-819.00K
--1.39M
---1.13M
---2.12M
--4.04M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-61.37%-33.02M
-48.06%-39.43M
13.77%-19.21M
-65.23%-26.58M
-48.14%-20.46M
-78.57%-26.63M
-73.30%-22.28M
-86.94%-16.09M
-65.97%-13.81M
-218.25%-14.91M
36.22%-12.86M
-1583.30%-8.61M
-603.41%-8.32M
-1259.06%-4.69M
---20.16M
---511.20K
---1.18M
---344.80K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.37%3.41M
-44.35%4.91M
-12.74%5.01M
231.18%8.75M
108.74%4.90M
320.92%8.81M
174.14%5.75M
-48.29%2.64M
-28.10%2.35M
-32.56%2.09M
-69.68%2.10M
--5.11M
--3.26M
--3.10M
--6.91M
----
----
----
Chi phí vốn
-30.37%3.41M
-44.35%4.91M
-12.74%5.01M
231.18%8.75M
108.74%4.90M
320.92%8.81M
174.14%5.75M
-48.29%2.64M
-28.10%2.35M
-32.56%2.09M
-69.71%2.10M
--5.11M
--3.26M
--3.10M
--6.92M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-26.50%2.31M
-49.81%3.59M
-8.78%3.77M
510.85%7.49M
164.98%3.14M
649.63%7.16M
204.12%4.13M
-71.82%1.23M
-55.65%1.19M
-61.54%955.00K
-74.33%1.36M
--4.35M
--2.67M
--2.48M
--5.29M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-37.28%1.10M
-20.73%1.31M
-22.88%1.24M
-10.80%1.26M
51.34%1.76M
45.30%1.66M
118.86%1.61M
86.20%1.42M
96.45%1.16M
83.12%1.14M
-54.48%737.00K
--761.00K
--591.00K
--622.00K
--1.62M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---15.45M
----
----
----
----
----
----
----
---848.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-568.27%-226.77M
35.52%44.72M
-77.45%11.56M
187.02%17.05M
104.67%48.43M
307.76%33.00M
89.30%51.25M
34.64%-19.59M
107.87%23.66M
103.97%8.09M
--27.07M
---29.97M
---300.83M
32.08%-203.76M
----
----
----
---300.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---5.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-628.79%-230.18M
0.74%24.36M
-85.62%6.54M
137.31%8.29M
104.22%43.53M
369.54%24.19M
82.17%45.50M
36.63%-22.23M
107.01%21.32M
102.49%5.15M
461.24%24.98M
---35.09M
---304.10M
31.04%-206.87M
---6.91M
----
----
---300.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
27032.74%368.73M
3919.75%39.27M
345.90%1.09M
-106.52%-33.00K
3897.06%1.36M
191.39%977.00K
-78.02%244.00K
-44.21%506.00K
-77.03%34.00K
-104.59%-1.07M
-99.81%1.11M
625.60%907.00K
--148.00K
-92.29%23.29M
--579.81M
--125.00K
----
--301.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---89.60K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--362.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
149.59%1.21M
387.02%5.74M
363.68%1.08M
42.94%699.00K
834.62%486.00K
1012.26%1.18M
-39.38%234.00K
12.41%489.00K
-60.61%52.00K
221.21%106.00K
-91.34%386.00K
--435.00K
--132.00K
--33.00K
--4.46M
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
438.60%4.70M
--33.44M
----
----
--873.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.00K
--0.00
--16.00K
--26.07M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--516.00K
146.53%94.00K
-70.00%3.00K
-4405.88%-732.00K
----
82.81%-202.00K
-98.62%10.00K
-96.40%17.00K
---18.00K
58.26%-1.18M
-99.87%723.00K
277.60%472.00K
----
-100.93%-2.81M
--575.36M
--125.00K
----
--301.98M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
27032.74%368.73M
3919.75%39.27M
345.90%1.09M
-106.52%-33.00K
3897.06%1.36M
191.39%977.00K
-78.02%244.00K
-44.21%506.00K
-77.03%34.00K
-104.59%-1.07M
-99.81%1.11M
625.60%907.00K
--148.00K
-92.29%23.29M
--579.81M
--125.00K
----
--301.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
49.26%56.84M
-17.55%32.61M
174.72%44.19M
15.97%62.51M
-17.87%38.08M
-30.85%39.55M
-63.41%16.09M
-37.87%53.90M
-88.38%46.37M
-90.26%57.20M
27.26%43.97M
22352.95%86.75M
25319.83%399.02M
2349076.00%587.29M
--34.55M
--386.37K
--1.57M
--25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
331.98%105.52M
1746.06%24.23M
-149.35%-11.58M
51.56%-18.32M
224.22%24.43M
86.41%-1.47M
77.38%23.47M
11.61%-37.81M
102.41%7.53M
94.25%-10.83M
-97.61%13.23M
-10978.00%-42.78M
-26288.51%-312.27M
-12287.75%-188.27M
--552.74M
---386.20K
---1.18M
--1.54M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-425.00%-13.00K
520.00%21.00K
-100.00%0.00
--0.00
--4.00K
---5.00K
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
159.74%162.36M
49.26%56.84M
-17.55%32.61M
174.72%44.19M
15.97%62.51M
-17.87%38.08M
-30.85%39.55M
-63.41%16.09M
-37.87%53.90M
-88.38%46.37M
-90.26%57.20M
25863429.41%43.97M
22352.95%86.75M
25319.83%399.02M
--587.29M
--170.00
--386.37K
--1.57M
Dòng tiền tự do
-43.66%-36.44M
-25.08%-44.33M
13.56%-24.23M
-88.65%-35.33M
-56.93%-25.36M
-108.41%-35.44M
-87.44%-28.03M
-36.55%-18.73M
-39.48%-16.16M
-118.29%-17.01M
44.78%-14.95M
---13.72M
---11.59M
-2159.60%-7.79M
---27.08M
----
----
---344.80K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI