tradingkey.logo

InnovAge Holding Corp

INNV

3.670USD

+0.540+17.25%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
495.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
602.05%24.63M
172.66%6.75M
77.21%-7.52M
-85.76%1.87M
-87.93%3.51M
73.53%-9.29M
-351.28%-32.98M
305.52%13.15M
486.74%29.07M
-418.72%-35.12M
-36.15%13.13M
-65.79%3.24M
53.83%-7.52M
--11.02M
--20.56M
--9.48M
---16.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-80.03%-11.13M
-253.08%-13.49M
47.91%-5.71M
81.21%-2.25M
15.40%-6.18M
63.78%-3.82M
19.98%-10.96M
11.36%-11.99M
-131.48%-7.31M
-1053.71%-10.55M
-279.68%-13.70M
-314.28%-13.53M
70.93%-3.16M
--1.11M
--7.62M
--6.32M
---10.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.40%5.39M
222.03%13.81M
26.73%5.41M
23.01%5.33M
26.80%5.06M
17.15%4.29M
24.35%4.27M
24.16%4.33M
3.69%3.99M
11.24%3.66M
4.25%3.43M
15.07%3.49M
16.28%3.85M
--3.29M
--3.29M
--3.03M
--3.31M
Thuế hoãn lại
118.14%72.00K
-63.44%34.00K
78.32%403.00K
149.90%1.30M
92.99%-397.00K
103.19%93.00K
106.51%226.00K
-73.69%521.00K
-71.72%-5.67M
-235.40%-2.91M
-382.11%-3.47M
-79.96%1.98M
65.45%-3.30M
--2.15M
--1.23M
--9.88M
---9.55M
Các mục phi tiền mặt khác
-49.66%2.20M
-46.32%2.67M
-20.14%1.89M
-19.36%2.52M
318.56%4.37M
157.38%4.97M
-3.12%2.36M
114.92%3.13M
-49.22%1.04M
12.07%1.93M
77.38%2.44M
-88.68%1.45M
-77.71%2.06M
--1.72M
--1.38M
--12.85M
--9.23M
Thay đổi trong vốn lưu động
2953.26%25.82M
111.08%1.84M
61.98%-11.67M
-125.77%-3.97M
-102.56%-905.00K
41.39%-16.59M
-231.97%-30.69M
75.86%15.39M
558.03%35.30M
-1520.88%-28.30M
316.25%23.25M
141.85%8.75M
-469.20%-7.71M
--1.99M
--5.59M
---20.91M
---1.35M
-Thay đổi các khoản phải thu
243.53%5.36M
-576.95%-3.47M
106.17%1.29M
-277.87%-13.53M
-82.80%1.56M
2.10%-512.00K
-1362.80%-20.92M
214.36%7.60M
754.95%9.07M
93.05%-523.00K
-130.46%-1.43M
-430.80%-6.65M
75.69%-1.39M
---7.53M
--4.70M
--2.01M
---5.70M
-Thay đổi chi phí trả trước
105.34%2.81M
-328.03%-5.20M
-629.29%-3.88M
-57.82%-5.08M
179.91%1.37M
4951.06%2.28M
-56.26%734.00K
-836.63%-3.22M
58.39%-1.71M
-103.39%-47.00K
205.07%1.68M
93.88%-344.00K
-503.33%-4.11M
--1.39M
---1.60M
---5.62M
--1.02M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
649.41%17.34M
141.44%12.21M
-30.02%-9.49M
-30.47%6.77M
-112.28%-3.16M
397.70%5.06M
-732.29%-7.30M
-23.16%9.74M
989.14%25.70M
-126.76%-1.70M
-7.45%1.16M
902.28%12.68M
-153.88%-2.89M
--6.35M
--1.25M
---1.58M
--5.37M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-302.73%-3.84M
-59.25%-1.28M
210.49%653.00K
-12.18%-479.00K
-214.85%-954.00K
-3.34%-805.00K
-340.24%-591.00K
-141.62%-427.00K
78.54%-303.00K
-454.09%-779.00K
179.61%246.00K
482.84%1.03M
-385.22%-1.41M
--220.00K
---309.00K
---268.00K
---291.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
84.76%5.88M
105.15%1.10M
191.47%1.43M
384.21%9.91M
-18.49%3.18M
10.43%-21.30M
-106.97%-1.56M
0.15%2.05M
86.35%3.90M
-1621.24%-23.78M
1345.06%22.38M
113.22%2.04M
219.65%2.10M
--1.56M
--1.55M
---15.45M
---1.75M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
602.05%24.63M
172.66%6.75M
77.21%-7.52M
-85.76%1.87M
-87.93%3.51M
73.53%-9.29M
-351.28%-32.98M
305.52%13.15M
486.74%29.07M
-418.72%-35.12M
-36.15%13.13M
-65.79%3.24M
53.83%-7.52M
--11.02M
--20.56M
--9.48M
---16.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
541.37%2.90M
-15.32%1.34M
-14.43%2.20M
-17.89%3.31M
-90.38%452.00K
-77.23%1.59M
-66.46%2.57M
-77.76%4.03M
-52.54%4.70M
-19.37%6.97M
152.01%7.67M
423.34%18.10M
277.89%9.90M
--8.64M
--3.04M
--3.46M
--2.62M
Chi phí vốn
541.37%2.90M
-15.32%1.34M
-14.43%2.20M
-17.89%3.31M
-90.38%452.00K
-77.23%1.59M
-66.46%2.57M
-77.76%4.03M
-52.54%4.70M
-19.37%6.97M
152.01%7.67M
423.34%18.10M
277.89%9.90M
--8.64M
--3.04M
--3.46M
--2.62M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
541.37%2.90M
-15.32%1.34M
-14.43%2.20M
-17.89%3.31M
-90.38%452.00K
-77.23%1.59M
-66.46%2.57M
-77.76%4.03M
-44.48%4.70M
-19.37%6.97M
152.01%7.67M
423.34%18.10M
223.02%8.46M
--8.64M
--3.04M
--3.46M
--2.62M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.44M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---4.77M
----
----
--0.00
--0.00
---23.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
23.22%-463.00K
140.19%5.74M
-3.51%-590.00K
48.33%-603.00K
---603.00K
105.31%2.39M
---570.00K
---1.17M
--0.00
---45.00M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.44M
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-671.18%-8.14M
119.04%4.40M
11.17%-2.79M
117.99%934.00K
77.54%-1.05M
55.53%-23.11M
59.03%-3.14M
68.84%-5.19M
52.54%-4.70M
-501.53%-51.97M
-52.04%-7.67M
-381.78%-16.66M
-277.89%-9.90M
---8.64M
---5.04M
---3.46M
---2.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
13.24%-2.12M
-114.12%-4.09M
-179.60%-7.62M
101.82%44.00K
-14.39%-2.44M
-13.88%-1.91M
-63.43%-2.73M
-46.60%-2.42M
-31.50%-2.13M
-5.20%-1.68M
-14.88%-1.67M
72.92%-1.65M
-101.13%-1.62M
---1.60M
---1.45M
---6.08M
--143.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
60.09%-967.00K
-56.18%-2.96M
1.85%-2.07M
17.01%-2.00M
-13.60%-2.42M
-12.69%-1.89M
-26.62%-2.11M
-46.60%-2.42M
-31.50%-2.13M
-5.20%-1.68M
-14.88%-1.67M
89.02%-1.65M
99.28%-1.62M
---1.60M
---1.45M
---15.01M
---224.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.11M
---1.09M
---4.82M
---179.00K
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---3.11M
--373.58M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--3.18M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-123.53%-38.00K
-140.00%-48.00K
-18.57%-728.00K
---672.00K
---17.00K
---20.00K
---614.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--8.85M
---5.04M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
13.24%-2.12M
-114.12%-4.09M
-179.60%-7.62M
101.82%44.00K
-14.39%-2.44M
-13.88%-1.91M
-63.43%-2.73M
-46.60%-2.42M
-31.50%-2.13M
-5.20%-1.68M
-14.88%-1.67M
72.92%-1.65M
-101.13%-1.62M
---1.60M
---1.45M
---6.08M
--143.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-14.80%46.09M
-55.85%39.03M
-55.24%56.96M
-55.55%54.11M
-45.62%54.10M
-53.03%88.41M
-31.00%127.27M
-38.99%121.72M
-54.48%99.48M
-13.56%188.24M
-9.45%184.45M
-2.09%199.51M
176.67%218.55M
--217.76M
--203.70M
--203.76M
--78.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
110476.92%14.38M
120.57%7.06M
53.86%-17.93M
-48.57%2.85M
-99.94%13.00K
61.34%-34.32M
-1124.31%-38.85M
136.79%5.54M
216.85%22.25M
-11436.14%-88.76M
-73.03%3.79M
-23812.70%-15.06M
-115.26%-19.04M
--783.00K
--14.06M
---63.00K
--124.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.75%60.47M
-14.80%46.09M
-55.85%39.03M
-55.24%56.96M
-55.55%54.11M
-45.62%54.10M
-53.03%88.41M
-31.00%127.27M
-38.99%121.72M
-54.48%99.48M
-13.56%188.24M
-9.45%184.45M
-2.09%199.51M
--218.55M
--217.76M
--203.70M
--203.76M
Dòng tiền tự do
611.03%21.73M
149.72%5.41M
72.67%-9.72M
-115.69%-1.43M
-87.46%3.06M
74.15%-10.88M
-751.09%-35.56M
161.44%9.13M
239.98%24.38M
-1868.94%-42.08M
-68.82%5.46M
-346.66%-14.85M
7.88%-17.41M
--2.38M
--17.52M
--6.02M
---18.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI