Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-innv
/
InnovAge Holding Corp
INNV
3.590
USD
+0.460
+14.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.590
USD
+3.590
Sau giờ giao dịch (ET)
484.93M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
InnovAge Holding Corp
3.590
+0.460
+14.70%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.42%
101.73M
-12.07%
86.85M
-36.64%
85.68M
-40.75%
102.78M
-40.72%
99.33M
-31.83%
98.77M
-28.15%
135.23M
-5.95%
173.46M
-16.01%
167.55M
-33.02%
144.88M
-12.67%
188.22M
-8.46%
184.43M
-1.01%
199.49M
179.76%
216.31M
--
215.53M
--
201.47M
--
201.53M
--
77.32M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.76%
60.45M
-14.80%
46.08M
-55.86%
39.02M
-55.25%
56.95M
-55.55%
54.09M
-45.63%
54.08M
-53.04%
88.40M
-31.00%
127.25M
-38.99%
121.71M
-54.02%
99.46M
-12.67%
188.22M
-8.46%
184.43M
-1.01%
199.49M
179.76%
216.31M
--
215.53M
--
201.47M
--
201.53M
--
77.32M
-Đầu tư ngắn hạn
-8.75%
41.28M
-8.76%
40.77M
-0.37%
46.66M
-0.82%
45.83M
-1.33%
45.23M
-1.62%
44.69M
--
46.83M
--
46.21M
--
45.85M
--
45.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
19.95%
47.72M
21.42%
53.08M
12.63%
50.06M
109.01%
51.43M
15.49%
39.79M
3.17%
43.72M
4.51%
44.45M
-42.33%
24.61M
-7.80%
34.45M
11.72%
42.38M
32.81%
42.53M
12.33%
42.67M
-16.01%
37.37M
-3.81%
37.93M
--
32.02M
--
37.98M
--
44.49M
--
39.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
21.79%
44.40M
14.50%
49.76M
5.77%
46.73M
97.61%
48.11M
6.61%
36.46M
12.46%
43.46M
17.77%
44.19M
-32.20%
24.34M
7.18%
34.20M
16.09%
38.64M
32.17%
37.52M
10.21%
35.91M
-28.07%
31.91M
-15.57%
33.29M
--
28.39M
--
32.58M
--
44.36M
--
39.43M
Chi phí trả trước
91.70%
26.71M
93.66%
28.00M
38.95%
22.80M
10.35%
18.92M
0.08%
13.94M
18.41%
14.46M
34.91%
16.41M
23.86%
17.14M
2.59%
13.92M
29.12%
12.21M
12.16%
12.16M
49.66%
13.84M
274.30%
13.57M
101.41%
9.46M
--
10.85M
--
9.25M
--
3.63M
--
4.70M
Tài sản ngắn hạn khác
-14.29%
12.00K
-13.33%
13.00K
-13.33%
13.00K
-12.50%
14.00K
-12.50%
14.00K
-11.76%
15.00K
-11.76%
15.00K
-5.88%
16.00K
-11.11%
16.00K
-99.24%
17.00K
-99.24%
17.00K
-99.24%
17.00K
-99.19%
18.00K
33.61%
2.23M
--
2.23M
--
2.23M
--
2.24M
--
1.67M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.10%
176.18M
7.00%
167.95M
-19.15%
158.55M
-19.55%
173.14M
-29.12%
153.07M
-21.32%
156.96M
-19.28%
196.10M
-10.68%
215.23M
-13.78%
215.94M
-24.99%
199.49M
-6.79%
242.93M
-3.98%
240.96M
-0.57%
250.45M
115.99%
265.94M
--
260.63M
--
250.93M
--
251.88M
--
123.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
141.63%
532.32M
-8.01%
204.32M
3.22%
217.28M
3.77%
221.44M
2.56%
220.31M
6.78%
222.10M
3.15%
210.51M
21.07%
213.40M
31.08%
214.82M
36.66%
208.00M
43.73%
204.08M
23.50%
176.26M
15.81%
163.88M
37.45%
152.20M
--
141.99M
--
142.72M
--
141.51M
--
110.73M
-Tài sản cố định
108.15%
634.65M
-0.24%
301.45M
8.62%
309.84M
8.72%
308.86M
8.04%
304.90M
11.28%
302.18M
7.92%
285.25M
21.74%
284.07M
29.61%
282.20M
33.93%
271.56M
39.32%
264.31M
24.46%
233.34M
18.65%
217.74M
35.88%
202.76M
--
189.72M
--
187.49M
--
183.52M
--
149.22M
-Khấu hao lũy kế
20.96%
102.33M
21.29%
97.13M
23.84%
92.55M
23.69%
87.42M
25.54%
84.60M
25.99%
80.08M
24.08%
74.73M
23.81%
70.68M
25.12%
67.39M
25.72%
63.56M
26.21%
60.23M
27.49%
57.09M
28.22%
53.86M
31.36%
50.56M
--
47.73M
--
44.78M
--
42.01M
--
38.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.90%
146.09M
-1.55%
144.16M
11.66%
144.32M
11.65%
144.49M
11.73%
144.79M
12.86%
146.43M
-0.51%
129.25M
-0.51%
129.41M
-2.56%
129.58M
-0.51%
129.75M
-0.51%
129.91M
-0.50%
130.07M
1.60%
132.99M
6.03%
130.40M
--
130.57M
--
130.74M
--
130.90M
--
122.99M
Tài sản dài hạn khác
57.86%
9.00M
10.85%
5.71M
16.09%
4.91M
55.61%
5.95M
59.59%
5.70M
51.99%
5.15M
64.99%
4.23M
35.95%
3.82M
-33.56%
3.57M
-14.50%
3.39M
-38.72%
2.56M
-27.47%
2.81M
48.93%
5.38M
19.53%
3.97M
--
4.19M
--
3.88M
--
3.61M
--
3.32M
Tổng tài sản dài hạn
-3.69%
360.46M
-5.42%
356.83M
5.63%
369.17M
6.36%
374.52M
5.89%
374.29M
8.85%
377.30M
2.18%
349.49M
11.91%
352.13M
14.86%
353.46M
18.68%
346.63M
21.19%
342.05M
12.04%
314.64M
10.10%
307.74M
16.09%
292.06M
--
282.24M
--
280.82M
--
279.52M
--
251.58M
Tổng tài sản
1.76%
536.65M
-1.77%
524.78M
-3.28%
527.72M
-3.47%
547.66M
-7.39%
527.36M
-2.17%
534.26M
-6.73%
545.59M
2.12%
567.36M
2.01%
569.41M
-2.13%
546.12M
7.76%
584.98M
4.48%
555.60M
5.04%
558.19M
48.92%
558.00M
--
542.87M
--
531.75M
--
531.39M
--
374.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
30.17%
79.00M
27.15%
73.13M
36.92%
72.03M
35.40%
70.60M
21.15%
60.69M
24.50%
57.51M
12.87%
52.60M
9.58%
52.14M
10.00%
50.10M
6.32%
46.19M
11.28%
46.61M
17.97%
47.58M
-18.37%
45.54M
-24.97%
43.45M
--
41.88M
--
40.34M
--
55.79M
--
57.91M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
703.53%
66.38M
8.65%
9.04M
8.96%
9.16M
-1.44%
8.39M
-5.49%
8.26M
8.66%
8.32M
17.27%
8.41M
18.94%
8.52M
24.71%
8.74M
15.23%
7.66M
21.10%
7.17M
22.01%
7.16M
40.94%
7.01M
30.19%
6.65M
--
5.92M
--
5.87M
--
4.97M
--
5.11M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
20.85%
5.40M
15.91%
5.25M
16.33%
5.37M
-2.60%
4.60M
-9.70%
4.47M
17.13%
4.53M
36.61%
4.61M
40.20%
4.72M
53.79%
4.95M
35.39%
3.86M
58.57%
3.38M
62.00%
3.37M
51.63%
3.22M
38.14%
2.85M
--
2.13M
--
2.08M
--
2.12M
--
2.07M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
11.68%
26.09M
--
28.11M
--
26.03M
--
--
--
23.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
30.17%
79.00M
27.15%
73.13M
-8.47%
72.03M
-12.03%
70.60M
-20.28%
60.69M
24.50%
57.51M
12.47%
78.69M
68.66%
80.26M
67.16%
76.13M
6.32%
46.19M
67.05%
69.97M
17.97%
47.58M
-18.37%
45.54M
-24.97%
43.45M
--
41.88M
--
40.34M
--
55.79M
--
57.91M
Tổng nợ ngắn hạn
84.73%
225.32M
17.74%
144.97M
-5.38%
131.35M
-6.64%
138.60M
-11.41%
121.97M
15.96%
123.13M
5.63%
138.81M
40.97%
148.45M
45.88%
137.69M
18.89%
106.19M
61.94%
131.41M
34.04%
105.31M
0.43%
94.39M
-3.40%
89.32M
--
81.15M
--
78.56M
--
93.98M
--
92.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-71.61%
25.45M
-6.13%
83.64M
4.32%
85.63M
4.88%
87.75M
4.48%
89.64M
2.94%
89.11M
-6.82%
82.08M
22.67%
83.67M
24.25%
85.80M
23.85%
86.56M
24.54%
88.09M
-4.70%
68.21M
-4.65%
69.05M
-75.91%
69.89M
--
70.73M
--
71.57M
--
72.42M
--
290.11M
-Nợ dài hạn
-97.17%
1.77M
-5.33%
59.80M
-5.26%
60.64M
-5.19%
61.48M
-5.12%
62.32M
-5.06%
63.16M
-5.00%
64.00M
-4.93%
64.84M
-4.87%
65.69M
-4.81%
66.53M
-4.76%
67.37M
-4.70%
68.21M
-4.65%
69.05M
-75.91%
69.89M
--
70.73M
--
71.57M
--
72.42M
--
290.11M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.31%
23.68M
-8.07%
23.85M
38.23%
24.99M
39.55%
26.27M
35.86%
27.32M
29.49%
25.94M
-12.76%
18.08M
--
18.83M
--
20.11M
--
20.03M
--
20.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
3.53%
1.41M
13.98%
1.35M
15.43%
1.32M
19.52%
1.30M
14.96%
1.36M
0.42%
1.19M
0.53%
1.14M
-4.23%
1.09M
-53.97%
1.18M
-52.51%
1.18M
-58.71%
1.14M
-58.88%
1.13M
7.53%
2.57M
19.03%
2.49M
--
2.75M
--
2.76M
--
2.39M
--
2.09M
Tổng nợ dài hạn
-44.61%
65.72M
2.90%
123.47M
11.81%
127.32M
12.53%
131.45M
-0.74%
118.65M
-1.82%
119.99M
-10.37%
113.87M
4.47%
116.82M
5.15%
119.54M
2.61%
122.21M
13.83%
127.05M
17.43%
111.82M
31.65%
113.68M
-62.01%
119.10M
--
111.61M
--
95.22M
--
86.35M
--
313.53M
Tổng các khoản nợ
11.77%
268.94M
10.41%
268.44M
2.37%
258.67M
1.80%
270.05M
-6.46%
240.62M
6.45%
243.12M
-2.23%
252.69M
22.17%
265.27M
23.63%
257.23M
9.59%
228.39M
34.09%
258.46M
24.94%
217.13M
15.38%
208.06M
-48.67%
208.41M
--
192.76M
--
173.79M
--
180.33M
--
406.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.86%
343.01M
1.73%
341.01M
1.72%
339.18M
1.66%
337.75M
1.70%
336.73M
1.60%
335.20M
1.40%
333.45M
1.41%
332.24M
1.41%
331.09M
1.31%
329.91M
1.23%
328.84M
1.15%
327.63M
1.00%
326.48M
1219.17%
325.64M
--
324.85M
--
323.90M
--
323.26M
--
24.68M
Lợi nhuận giữ lại
-76.03%
-97.84M
-73.98%
-86.46M
-58.36%
-73.24M
-90.05%
-68.31M
-124.42%
-55.58M
-174.00%
-49.70M
-454.27%
-46.25M
-860.08%
-35.94M
-242.04%
-24.77M
-202.50%
-18.14M
-144.06%
-8.34M
-57.96%
4.73M
261.76%
17.44M
15.43%
17.70M
--
18.94M
--
11.25M
--
4.82M
--
15.33M
Vốn dự trữ
1.86%
342.87M
1.73%
340.87M
1.72%
339.05M
1.66%
337.62M
1.70%
336.60M
1.60%
335.06M
1.40%
333.32M
1.41%
332.11M
1.41%
330.95M
1.31%
329.78M
1.23%
328.71M
1.15%
327.50M
1.00%
326.35M
1225.76%
325.50M
--
324.72M
--
323.76M
--
323.13M
--
24.55M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
7.20M
--
6.09M
--
5.00M
--
179.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
77.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
36.84%
7.64M
39.85%
7.88M
42.14%
8.11M
44.09%
8.35M
-4.68%
5.58M
-5.16%
5.64M
-5.23%
5.71M
-5.06%
5.79M
-5.62%
5.86M
-4.94%
5.95M
-4.84%
6.02M
-73.26%
6.10M
-72.99%
6.21M
-3.67%
6.25M
--
6.33M
--
22.82M
--
22.98M
--
6.49M
Tổng vốn chủ sở hữu
-14.34%
245.60M
-11.95%
256.34M
-8.14%
269.05M
-8.10%
277.61M
-8.15%
286.73M
-8.37%
291.14M
-10.29%
292.91M
-10.75%
302.09M
-10.84%
312.18M
-9.12%
317.72M
-6.74%
326.52M
-5.45%
338.47M
-0.27%
350.13M
1217.28%
349.59M
--
350.12M
--
357.96M
--
351.06M
--
-31.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký