Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-infa
/
Informatica Inc
INFA
24.710
USD
+0.080
+0.32%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
7.46B
Vốn hóa
3849.06
P/E TTM
Informatica Inc
24.710
+0.080
+0.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.12%
154.17M
45.34%
146.86M
81.37%
106.50M
-32.29%
24.85M
88.38%
131.64M
66.43%
101.04M
10.25%
58.72M
130.37%
36.70M
-0.39%
69.88M
-29.64%
60.71M
40.36%
53.26M
--
15.93M
--
70.16M
--
86.29M
--
37.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.64%
1.34M
-84.82%
9.75M
-117.64%
-13.98M
103.17%
4.83M
108.02%
9.33M
1566.81%
64.26M
608.11%
79.28M
-399.79%
-152.47M
-3552.04%
-116.35M
93.40%
-4.38M
-672.13%
-15.60M
--
-30.51M
--
-3.19M
--
-66.33M
--
2.73M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.15%
28.62M
-21.84%
33.00M
-16.77%
34.70M
-11.79%
36.62M
-15.47%
34.97M
-17.93%
42.22M
-19.85%
41.70M
-21.74%
41.51M
-22.72%
41.36M
-23.38%
51.45M
-23.08%
52.02M
--
53.04M
--
53.52M
--
67.14M
--
67.64M
Thuế hoãn lại
-265.94%
-3.04M
-428.08%
-17.77M
386.87%
1.74M
90.04%
-745.00K
-107.24%
-831.00K
-324.34%
-3.37M
101.30%
358.00K
85.39%
-7.48M
286.77%
11.48M
-104.66%
-793.00K
-478.31%
-27.44M
--
-51.20M
--
-6.14M
--
17.01M
--
7.25M
Các mục phi tiền mặt khác
24.90%
4.18M
21.17%
3.59M
-3.45%
3.30M
18.26%
4.29M
-37.36%
3.35M
-17.19%
2.96M
-27.86%
3.42M
-28.21%
3.63M
-2.73%
5.35M
-89.88%
3.58M
-22.98%
4.74M
--
5.06M
--
5.50M
--
35.34M
--
6.16M
Thay đổi trong vốn lưu động
203.51%
62.90M
192.66%
56.59M
112.02%
14.73M
-188.93%
-85.64M
-73.33%
20.72M
-126.12%
-61.08M
-2378.58%
-122.54M
1831.04%
96.30M
982.04%
77.71M
-654.95%
-27.01M
114.52%
5.38M
--
4.99M
--
-8.81M
--
-3.58M
--
-37.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
5.36%
232.54M
-7.78%
-238.03M
80.87%
42.15M
-15.54%
-44.29M
11.71%
220.71M
-15.05%
-220.85M
-32.58%
23.30M
-2.05%
-38.33M
11.18%
197.58M
-10.27%
-191.97M
1432.68%
34.56M
--
-37.56M
--
177.72M
--
-174.08M
--
2.25M
-Thay đổi chi phí trả trước
2803.00%
6.30M
95.27%
-1.14M
123.25%
276.00K
-47.63%
8.43M
-102.12%
-233.00K
33.05%
-24.00M
-117.85%
-1.19M
96.89%
16.10M
344.88%
10.98M
18.90%
-35.85M
198.87%
6.65M
--
8.18M
--
-4.49M
--
-44.20M
--
-6.73M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
8.93%
-88.36M
-26.73%
63.97M
26.98%
-3.46M
-66.09%
5.00M
17.83%
-97.02M
40.61%
87.31M
-72.87%
-4.74M
-9.45%
14.75M
6.54%
-118.08M
-39.23%
62.09M
-6.40%
-2.74M
--
16.29M
--
-126.34M
--
102.19M
--
-2.58M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-37.61%
-81.49M
10.61%
181.68M
5.96%
-41.13M
-744.53%
-23.48M
-69.39%
-59.22M
10.11%
164.26M
-7.16%
-43.74M
81.16%
-2.78M
7.32%
-34.96M
10.74%
149.17M
-147.11%
-40.82M
--
-14.76M
--
-37.72M
--
134.71M
--
-16.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.12%
154.17M
45.34%
146.86M
81.37%
106.50M
-32.29%
24.85M
88.38%
131.64M
66.43%
101.04M
10.25%
58.72M
130.37%
36.70M
-0.39%
69.88M
-29.64%
60.71M
40.36%
53.26M
--
15.93M
--
70.16M
--
86.29M
--
37.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
706.92%
3.15M
-1.05%
1.61M
-57.21%
772.00K
-37.86%
1.18M
-68.14%
390.00K
-58.27%
1.62M
214.83%
1.80M
431.18%
1.89M
90.06%
1.22M
-18.95%
3.89M
-87.87%
573.00K
--
356.00K
--
644.00K
--
4.80M
--
4.72M
Chi phí vốn
706.92%
3.15M
-1.05%
1.61M
-57.21%
772.00K
-37.86%
1.18M
-68.14%
390.00K
-58.27%
1.62M
214.83%
1.80M
431.18%
1.89M
90.06%
1.22M
-18.95%
3.89M
-87.87%
573.00K
--
356.00K
--
644.00K
--
4.80M
--
4.72M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
706.92%
3.15M
-1.05%
1.61M
-57.21%
772.00K
-37.86%
1.18M
-68.14%
390.00K
-58.27%
1.62M
214.83%
1.80M
431.18%
1.89M
90.06%
1.22M
-18.95%
3.89M
-87.87%
573.00K
--
356.00K
--
644.00K
--
4.80M
--
4.72M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-12.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-208.50%
-3.19M
-1834.08%
-25.14M
138.05%
24.02M
-211.38%
-70.47M
-94.14%
2.94M
98.05%
-1.30M
43.78%
-63.13M
-174.14%
-22.63M
628.85%
50.20M
-1147.85%
-66.83M
-1090.77%
-112.29M
--
-8.26M
--
6.89M
--
-5.36M
--
-9.43M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-243.09%
-6.34M
-814.84%
-26.75M
130.04%
23.25M
-192.16%
-71.64M
-90.96%
4.43M
95.87%
-2.92M
31.41%
-77.41M
-184.76%
-24.52M
684.42%
48.98M
-603.89%
-70.73M
-691.35%
-112.86M
--
-8.61M
--
6.24M
--
-10.05M
--
-14.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1415.56%
-119.50M
-973.63%
-120.34M
-331.81%
-9.96M
30.91%
-8.03M
-152.88%
-7.88M
186.38%
13.78M
-80.29%
4.30M
-1008.40%
-11.62M
12.67%
14.91M
112.12%
4.81M
255.20%
21.80M
--
-1.05M
--
13.23M
--
-39.69M
--
-14.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%
-4.69M
0.04%
-4.69M
0.00%
-4.69M
0.00%
-4.69M
0.00%
-4.69M
-0.02%
-4.69M
0.00%
-4.69M
0.00%
-4.69M
--
-4.69M
99.49%
-4.69M
20.42%
-4.69M
--
-4.69M
--
0.00
--
-914.51M
--
-5.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-447.76%
-100.37M
-349.77%
-92.63M
-55.27%
5.38M
591.75%
28.86M
729.10%
28.86M
1438.88%
37.09M
137.78%
12.04M
-46.29%
4.17M
-26.03%
3.48M
-99.73%
2.41M
521.21%
5.06M
--
7.77M
--
4.71M
--
906.50M
--
-1.20M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-16.67%
10.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
0.00%
12.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-50.00%
12.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.00K
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
5.67%
14.58M
--
0.00
-5.19%
11.47M
--
0.00
-14.47%
13.80M
--
0.00
-36.81%
12.10M
--
0.00
18.23%
16.13M
--
0.00
--
19.15M
--
0.00
--
13.64M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
36.71%
-29.02M
-23.64%
-23.03M
-46.04%
-22.13M
-190.06%
-32.20M
--
-45.84M
-362.79%
-18.62M
-763.69%
-15.15M
-168.90%
-11.10M
100.00%
0.00
122.36%
7.09M
132.82%
2.28M
--
-4.13M
--
-5.09M
--
-31.69M
--
-6.96M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1415.56%
-119.50M
-973.63%
-120.34M
-331.81%
-9.96M
30.91%
-8.03M
-152.88%
-7.88M
186.38%
13.78M
-80.29%
4.30M
-1008.40%
-11.62M
12.67%
14.91M
112.12%
4.81M
255.20%
21.80M
--
-1.05M
--
13.23M
--
-39.69M
--
-14.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.58%
912.46M
52.35%
932.57M
26.18%
798.47M
35.10%
855.07M
47.11%
732.44M
22.45%
612.11M
16.50%
632.80M
16.07%
632.91M
8.68%
497.88M
19.39%
499.86M
31.60%
543.20M
--
545.30M
--
458.10M
--
418.69M
--
412.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-64.28%
43.80M
-116.71%
-20.11M
747.99%
134.11M
-54325.96%
-56.60M
-9.19%
122.63M
6165.32%
120.34M
52.25%
-20.70M
95.05%
-104.00K
54.84%
135.03M
-105.03%
-1.98M
-832.80%
-43.34M
--
-2.10M
--
87.20M
--
39.41M
--
5.91M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
378.17%
15.47M
-335.44%
-19.88M
327.25%
14.32M
-166.37%
-1.79M
-543.19%
-5.56M
161.96%
8.44M
-13.80%
-6.30M
91.98%
-672.00K
151.67%
1.25M
12.61%
3.22M
-48.91%
-5.54M
--
-8.37M
--
-2.43M
--
2.86M
--
-3.72M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.83%
956.26M
24.58%
912.46M
52.35%
932.57M
26.18%
798.47M
35.10%
855.07M
47.11%
732.44M
22.45%
612.11M
16.50%
632.80M
16.07%
632.91M
8.68%
497.88M
19.39%
499.86M
--
543.20M
--
545.30M
--
458.10M
--
418.69M
Dòng tiền tự do
15.07%
151.03M
46.10%
145.25M
85.76%
105.73M
-31.99%
23.68M
91.17%
131.25M
74.98%
99.42M
8.02%
56.91M
123.50%
34.81M
-1.23%
68.66M
-30.27%
56.82M
58.59%
52.69M
--
15.58M
--
69.51M
--
81.49M
--
33.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký