tradingkey.logo

Informatica Inc

INFA

24.700USD

+0.070+0.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.45BVốn hóa
3847.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
12.46%1.25B
24.20%1.23B
42.69%1.24B
37.38%1.13B
39.50%1.11B
38.56%992.27M
34.19%869.09M
41.07%821.50M
38.12%798.03M
44.26%716.13M
43.36%647.65M
34.23%582.33M
--577.76M
--496.42M
--451.77M
--433.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.83%956.26M
24.58%912.46M
52.35%932.57M
26.18%798.47M
35.10%855.07M
47.11%732.44M
22.45%612.11M
16.50%632.80M
16.07%632.91M
9.09%497.88M
19.88%499.86M
32.96%543.20M
--545.30M
--456.38M
--416.97M
--408.55M
-Đầu tư ngắn hạn
14.53%295.74M
23.14%319.95M
19.68%307.56M
74.93%330.07M
56.38%258.22M
19.05%259.83M
73.89%256.99M
382.25%188.69M
408.65%165.13M
445.03%218.26M
324.68%147.78M
54.86%39.13M
--32.46M
--40.05M
--34.80M
--25.27M
Các khoản phải thu
-4.45%344.63M
-1.68%570.17M
0.55%364.81M
4.20%401.91M
1.45%360.68M
5.45%579.93M
-2.54%362.81M
-6.09%385.71M
-4.37%355.51M
1.56%549.98M
1.11%372.26M
13.12%410.75M
--371.75M
--541.53M
--368.18M
--363.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.65%284.75M
1.95%509.83M
2.06%279.00M
6.28%318.74M
5.00%274.72M
9.96%500.07M
7.55%273.36M
4.05%299.91M
3.40%261.63M
5.20%454.76M
-0.74%254.17M
11.88%288.24M
--253.04M
--432.27M
--256.07M
--257.64M
-Các khoản phải thu khác
-30.33%59.88M
-24.44%60.34M
-4.07%85.81M
-3.07%83.17M
-8.44%85.95M
-16.13%79.86M
-24.25%89.45M
-29.96%85.81M
-20.91%93.88M
-12.86%95.22M
5.34%118.09M
16.15%122.51M
--118.70M
--109.27M
--112.11M
--105.48M
Chi phí trả trước
-12.50%197.82M
2.53%184.94M
88.80%236.09M
108.28%252.69M
80.39%226.07M
36.00%180.38M
11.38%125.05M
5.32%121.32M
-17.31%125.32M
-0.89%132.64M
12.51%112.27M
26.63%115.19M
--151.56M
--133.83M
--99.79M
--90.97M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
5.55%1.79B
13.40%1.99B
35.67%1.84B
34.22%1.78B
32.93%1.70B
25.30%1.75B
19.85%1.36B
19.87%1.33B
16.15%1.28B
19.37%1.40B
23.10%1.13B
24.71%1.11B
--1.10B
--1.17B
--919.73M
--888.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.64%187.22M
-9.48%187.44M
-7.32%195.10M
-9.17%195.49M
-8.29%202.71M
-9.30%207.06M
-5.26%210.52M
-6.30%215.23M
-9.01%221.03M
-9.47%228.31M
-13.50%222.20M
-12.68%229.72M
--242.92M
--252.20M
--256.89M
--263.06M
-Tài sản cố định
----
-4.52%408.88M
----
----
----
--428.22M
----
----
----
----
----
----
----
--453.36M
----
--452.79M
-Khấu hao lũy kế
----
0.13%221.44M
----
----
----
--221.16M
----
----
----
----
----
----
----
--201.16M
----
--189.72M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.02%2.88B
-5.44%2.88B
-3.35%2.96B
-4.56%2.96B
-4.40%3.00B
-3.67%3.05B
-3.21%3.06B
-4.54%3.11B
-6.09%3.14B
-7.14%3.17B
-9.14%3.16B
-8.59%3.25B
--3.34B
--3.41B
--3.48B
--3.56B
Tài sản dài hạn khác
27.11%229.94M
14.49%221.66M
5.81%179.26M
0.34%178.67M
2.66%180.90M
8.28%193.61M
20.23%169.42M
23.07%178.06M
21.52%176.22M
16.06%178.81M
13.85%140.91M
3.64%144.69M
--145.01M
--154.07M
--123.77M
--139.61M
Tổng tài sản dài hạn
-2.58%3.30B
-4.57%3.29B
-3.14%3.33B
-4.59%3.34B
-4.29%3.38B
-3.43%3.45B
-2.40%3.44B
-3.55%3.50B
-5.21%3.54B
-6.35%3.57B
-8.70%3.53B
-8.43%3.63B
--3.73B
--3.81B
--3.86B
--3.96B
Tổng tài sản
0.14%5.09B
1.49%5.28B
7.84%5.17B
6.09%5.12B
5.59%5.08B
4.65%5.20B
3.01%4.80B
1.93%4.83B
-0.34%4.82B
-0.31%4.97B
-2.58%4.66B
-2.36%4.74B
--4.83B
--4.99B
--4.78B
--4.85B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--252.00K
Chi phí trích trước
-9.13%118.74M
-10.80%203.90M
2.19%148.98M
-0.08%138.18M
13.30%130.66M
9.39%228.58M
-3.58%145.80M
-9.62%138.29M
-7.47%115.32M
-12.56%208.96M
-8.43%151.21M
-0.36%153.01M
--124.63M
--238.96M
--165.13M
--153.57M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%18.75M
0.00%18.75M
0.00%18.75M
0.00%18.75M
0.00%18.75M
0.00%18.75M
0.00%18.75M
0.00%18.75M
0.00%18.75M
33.33%18.75M
-20.07%18.75M
-20.51%18.75M
--18.75M
--14.06M
--23.46M
--23.59M
Nợ phải trả hoãn lại
5.85%750.01M
6.79%819.37M
8.63%651.44M
6.27%685.73M
9.87%708.57M
13.42%767.24M
14.68%599.67M
14.61%645.25M
11.37%644.89M
10.29%676.47M
8.71%522.91M
11.30%563.00M
--579.04M
--613.34M
--481.04M
--505.87M
Nợ ngắn hạn khác
5.85%750.01M
6.79%819.37M
8.63%651.44M
6.27%685.73M
9.87%708.57M
13.42%767.24M
14.68%599.67M
14.61%645.25M
11.37%644.89M
10.29%676.47M
8.71%522.91M
11.24%563.00M
--579.04M
--613.34M
--481.04M
--506.12M
Tổng nợ ngắn hạn
4.23%934.63M
3.54%1.09B
3.62%847.06M
-7.85%878.87M
7.46%896.68M
9.33%1.05B
11.00%817.49M
23.43%953.71M
7.90%834.40M
2.32%963.46M
1.85%736.45M
3.19%772.70M
--773.28M
--941.61M
--723.06M
--748.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.09%1.83B
-1.28%1.83B
-1.08%1.84B
-1.29%1.84B
-1.28%1.85B
-1.33%1.85B
-1.04%1.86B
-1.07%1.86B
-1.22%1.87B
-1.21%1.88B
-32.95%1.88B
-33.22%1.88B
--1.89B
--1.90B
--2.80B
--2.82B
-Nợ dài hạn
-0.86%1.79B
-0.86%1.79B
-0.86%1.79B
-0.87%1.80B
-0.87%1.80B
-0.87%1.81B
-0.87%1.81B
-0.86%1.81B
-0.86%1.82B
-0.85%1.82B
-33.20%1.83B
-33.48%1.83B
--1.83B
--1.84B
--2.73B
--2.75B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.71%38.62M
-17.89%37.77M
-9.56%41.85M
-17.18%39.93M
-15.84%43.26M
-16.63%46.00M
-7.24%46.28M
-8.12%48.21M
-12.64%51.40M
-11.74%55.18M
-22.31%49.89M
-22.73%52.48M
--58.84M
--62.52M
--64.22M
--67.91M
Nợ phải trả hoãn lại
-11.07%12.01M
-28.60%13.91M
-18.91%11.92M
-34.94%11.80M
-38.41%13.50M
-15.32%19.48M
-25.05%14.70M
-7.67%18.15M
-7.05%21.92M
-19.70%23.01M
-20.88%19.61M
4.30%19.65M
--23.58M
--28.65M
--24.78M
--18.84M
Nợ dài hạn khác
-16.07%48.94M
-26.27%45.50M
9.10%61.41M
-2.09%58.32M
-1.30%58.31M
7.26%61.72M
0.01%56.28M
11.14%59.56M
11.78%59.08M
2.27%57.54M
-5.98%56.28M
-33.15%53.59M
--52.85M
--56.26M
--59.86M
--80.17M
Tổng nợ dài hạn
-2.39%1.88B
-2.82%1.88B
-1.07%1.92B
-1.79%1.92B
-1.75%1.93B
-0.87%1.94B
-0.57%1.94B
-1.61%1.95B
-4.13%1.96B
-5.24%1.95B
-33.71%1.95B
-33.38%1.98B
--2.04B
--2.06B
--2.94B
--2.98B
Tổng các khoản nợ
-0.29%2.81B
-0.58%2.97B
0.32%2.77B
-3.78%2.80B
1.00%2.82B
2.50%2.99B
2.60%2.76B
5.41%2.91B
-0.83%2.79B
-2.87%2.92B
-26.70%2.69B
-26.04%2.76B
--2.82B
--3.00B
--3.67B
--3.73B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.44%3.62B
3.67%3.67B
7.48%3.73B
7.77%3.67B
7.43%3.60B
7.86%3.54B
6.90%3.47B
6.81%3.40B
6.71%3.36B
6.11%3.29B
50.34%3.24B
47.94%3.19B
--3.14B
--3.10B
--2.16B
--2.15B
Lợi nhuận giữ lại
0.14%-1.30B
0.75%-1.30B
4.69%-1.31B
10.86%-1.29B
0.03%-1.30B
-10.59%-1.31B
-16.45%-1.37B
-24.83%-1.45B
-14.73%-1.30B
-4.75%-1.18B
-10.88%-1.18B
-9.37%-1.16B
---1.13B
---1.13B
---1.06B
---1.06B
Vốn dự trữ
0.44%3.62B
3.67%3.67B
7.49%3.73B
7.77%3.66B
7.43%3.60B
7.86%3.54B
6.91%3.47B
6.81%3.40B
6.71%3.35B
6.11%3.28B
50.38%3.24B
64.64%3.18B
--3.14B
--3.09B
--2.16B
--1.93B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-5.35%-44.66M
-201.22%-67.38M
77.44%-12.56M
-62.60%-47.70M
-24.56%-42.39M
53.07%-22.37M
41.95%-55.69M
32.73%-29.34M
-1155.58%-34.03M
-377.95%-47.67M
-592.05%-95.94M
-231.37%-43.61M
--3.22M
--17.15M
--19.50M
--33.19M
Tổng vốn chủ sở hữu
0.67%2.28B
4.28%2.31B
17.99%2.41B
21.00%2.33B
11.93%2.26B
7.70%2.21B
3.57%2.04B
-2.91%1.92B
0.34%2.02B
3.56%2.05B
76.73%1.97B
76.19%1.98B
--2.01B
--1.98B
--1.11B
--1.12B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI