tradingkey.logo

Immunovant Inc

IMVT

15.710USD

-0.370-2.30%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.67BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.32%-110.64M
-113.15%-100.39M
-47.60%-88.65M
-60.86%-76.20M
-7.00%-59.70M
-1.52%-47.10M
-197.53%-60.06M
28.03%-47.37M
-69.30%-55.79M
-45.46%-46.40M
-0.69%-20.19M
-210.26%-65.82M
-46.50%-32.96M
-39.80%-31.89M
17.22%-20.05M
-53.75%-21.21M
2.40%-22.50M
-7467.11%-22.82M
-10416.63%-24.22M
-3066122.22%-13.80M
---23.05M
---301.50K
---230.28K
---450.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.33%-106.45M
-116.11%-111.12M
-86.01%-109.12M
-17.87%-87.15M
-26.73%-75.32M
18.68%-51.42M
-22.40%-58.66M
-83.13%-73.94M
-25.99%-59.43M
-52.78%-63.23M
-27.12%-47.93M
-32.50%-40.37M
-67.52%-47.17M
-30.24%-41.38M
-81.36%-37.70M
-14.09%-30.47M
-37.02%-28.16M
-25502.51%-31.78M
-11475.71%-20.79M
-5935011.11%-26.71M
---20.55M
--125.09K
--182.75K
---450.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
70.31%109.00K
70.69%99.00K
58.93%89.00K
50.94%80.00K
18.52%64.00K
18.37%58.00K
21.74%56.00K
20.45%53.00K
38.46%54.00K
48.48%49.00K
64.29%46.00K
69.23%44.00K
77.27%39.00K
73.68%33.00K
100.00%28.00K
160.00%26.00K
266.67%22.00K
26.67%19.00K
--14.00K
--10.00K
--6.00K
--15.00K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-91.27%22.00K
-92.20%23.00K
-92.49%22.00K
-77.24%66.00K
-12.20%252.00K
3.87%295.00K
4.27%293.00K
3.94%290.00K
4.36%287.00K
161.74%284.00K
-37.00%281.00K
-66.98%279.00K
150.37%275.00K
-147.33%-460.00K
848.94%446.00K
374.72%845.00K
-516.79%-546.00K
242.28%972.00K
113.76%47.00K
--178.00K
--131.00K
---683.14K
---341.56K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-384.55%-16.01M
83.32%-1.04M
162.46%7.67M
-117.06%-2.65M
232.42%5.63M
-182.35%-6.25M
-163.74%-12.28M
146.44%15.54M
-308.44%-4.25M
3237.60%7.59M
118.32%19.26M
-839.36%-33.46M
191.98%2.04M
-112.23%-242.00K
228.75%8.82M
-48.23%4.53M
115.59%698.00K
671.01%1.98M
-9485.30%-6.85M
--8.74M
---4.48M
--256.55K
---71.47K
----
-Thay đổi các khoản phải thu
95.73%-176.00K
-174.06%-197.00K
174.33%417.00K
2161.27%2.93M
-990.06%-4.12M
-90.97%266.00K
-105.75%-561.00K
85.01%-142.00K
103.95%463.00K
--2.94M
--9.76M
---947.00K
-17389.55%-11.72M
----
----
----
-36.73%-67.00K
-1197.06%-441.00K
---16.00K
--3.02M
---49.00K
---34.00K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-78.56%-15.21M
-284.73%-5.24M
-359.10%-4.69M
-122.38%-1.85M
-36.59%-8.52M
167.99%2.84M
-10.49%-1.02M
189.79%8.26M
-204.88%-6.24M
46.73%-4.17M
-194.20%-925.00K
-402.76%-9.20M
544.06%5.95M
-599.73%-7.83M
2495.12%982.00K
960.91%3.04M
75.27%-1.34M
-11301.20%-1.12M
74.71%-41.00K
---353.00K
---5.42M
--9.99K
---162.09K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---195.00K
--530.00K
---8.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-85.32%-110.64M
-113.15%-100.39M
-47.60%-88.65M
-60.86%-76.20M
-7.00%-59.70M
-1.52%-47.10M
-197.53%-60.06M
28.03%-47.37M
-69.30%-55.79M
-45.46%-46.40M
-0.69%-20.19M
-210.26%-65.82M
-46.50%-32.96M
-39.80%-31.89M
17.22%-20.05M
-53.75%-21.21M
2.40%-22.50M
-7467.11%-22.82M
-10416.63%-24.22M
-3066122.22%-13.80M
---23.05M
---301.50K
---230.28K
---450.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
34.00%201.00K
37.40%180.00K
476.47%196.00K
304.44%182.00K
476.92%150.00K
33.67%131.00K
9.68%34.00K
7.14%45.00K
-77.97%26.00K
32.43%98.00K
-29.55%31.00K
133.33%42.00K
24.21%118.00K
155.17%74.00K
12.82%44.00K
-61.70%18.00K
850.00%95.00K
38.10%29.00K
--39.00K
--47.00K
--10.00K
--21.00K
----
----
Chi phí vốn
34.00%201.00K
37.40%180.00K
476.47%196.00K
304.44%182.00K
476.92%150.00K
33.67%131.00K
9.68%34.00K
7.14%45.00K
-77.97%26.00K
32.43%98.00K
-29.55%31.00K
133.33%42.00K
24.21%118.00K
155.17%74.00K
12.82%44.00K
-61.70%18.00K
850.00%95.00K
38.10%29.00K
--39.00K
--47.00K
--10.00K
--21.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
34.00%201.00K
37.40%180.00K
476.47%196.00K
304.44%182.00K
476.92%150.00K
33.67%131.00K
9.68%34.00K
7.14%45.00K
-77.97%26.00K
32.43%98.00K
-29.55%31.00K
133.33%42.00K
24.21%118.00K
155.17%74.00K
12.82%44.00K
-61.70%18.00K
850.00%95.00K
38.10%29.00K
--39.00K
--47.00K
--10.00K
--21.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---115.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-34.00%-201.00K
-37.40%-180.00K
-476.47%-196.00K
-304.44%-182.00K
-476.92%-150.00K
-33.67%-131.00K
-9.68%-34.00K
-7.14%-45.00K
77.97%-26.00K
-32.43%-98.00K
29.55%-31.00K
-133.33%-42.00K
-24.21%-118.00K
-155.17%-74.00K
-12.82%-44.00K
61.70%-18.00K
-850.00%-95.00K
---29.00K
99.97%-39.00K
---47.00K
---10.00K
--0.00
---115.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29065.83%450.61M
-99.48%2.46M
393.24%730.00K
-22.92%686.00K
563.09%1.54M
565.21%469.84M
--148.00K
4138.10%890.00K
--233.00K
--70.63M
-100.00%0.00
-76.92%21.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
6.21%200.04M
-99.95%91.00K
655.45%763.00K
--446.00K
60.99%188.35M
109606.65%193.55M
--101.00K
--0.00
--116.99M
---176.75K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
32.67%-202.00K
---2.85M
--0.00
--0.00
---300.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--450.00M
----
----
----
--0.00
570.56%472.75M
----
----
--0.00
--70.50M
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
67.48%188.75M
--196.78M
--0.00
--0.00
--112.70M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-39.74%931.00K
-20.80%2.46M
393.24%730.00K
-22.92%686.00K
563.09%1.54M
671.96%3.11M
--148.00K
4138.10%890.00K
--233.00K
--403.00K
--0.00
--21.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--725.00K
--119.00K
--63.00K
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--5.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---319.00K
----
----
----
--0.00
-2110.29%-6.01M
----
----
--0.00
---272.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
62611.88%200.04M
120.78%91.00K
655.45%763.00K
---279.00K
21.12%-320.00K
-147.81%-438.00K
--101.00K
--0.00
---405.67K
---176.75K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29065.83%450.61M
-99.48%2.46M
393.24%730.00K
-22.92%686.00K
563.09%1.54M
565.21%469.84M
--148.00K
4138.10%890.00K
--233.00K
--70.63M
-100.00%0.00
-76.92%21.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
6.21%200.04M
-99.95%91.00K
655.45%763.00K
--446.00K
60.99%188.35M
109606.65%193.55M
--101.00K
--0.00
--116.99M
---176.75K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.77%374.69M
75.21%472.94M
69.72%560.00M
68.74%635.37M
59.71%690.94M
-33.48%269.93M
-22.76%329.96M
-23.75%376.53M
-17.91%432.61M
-27.40%405.77M
12.72%427.20M
23.41%493.82M
24.89%527.00M
25.78%558.95M
35.22%379.00M
297.87%400.15M
241.60%421.97M
23143.01%444.37M
189533.96%280.28M
30844.92%100.57M
--123.53M
--1.91M
--147.80K
--325.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
710.53%339.29M
-123.34%-98.26M
-45.03%-87.06M
-61.81%-75.36M
0.90%-55.57M
1468.88%421.01M
-180.10%-60.03M
30.08%-46.57M
-68.97%-56.08M
183.99%26.84M
-111.91%-21.43M
-215.08%-66.61M
-52.03%-33.19M
-42.64%-31.95M
9.66%179.95M
-111.76%-21.14M
4.93%-21.83M
-7328.81%-22.40M
9202.05%164.09M
101515.35%179.71M
---22.96M
---301.50K
--1.76M
---177.20K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-117.86%-488.00K
90.72%-149.00K
1319.77%1.05M
812.77%335.00K
657.55%2.73M
-159.55%-1.61M
92.92%-86.00K
93.91%-47.00K
-337.50%-490.00K
13385.00%2.70M
---1.22M
---772.00K
---112.00K
--20.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.37%713.97M
-45.77%374.69M
75.21%472.94M
69.72%560.00M
68.74%635.37M
59.71%690.94M
-33.48%269.93M
-22.76%329.96M
-23.75%376.53M
-17.91%432.61M
-27.40%405.77M
12.72%427.20M
23.41%493.82M
24.89%527.00M
25.78%558.95M
35.22%379.00M
297.87%400.15M
26103.87%421.97M
23143.01%444.37M
189533.96%280.28M
--100.57M
--1.61M
--1.91M
--147.80K
Dòng tiền tự do
-85.20%-110.84M
-112.94%-100.57M
-47.84%-88.84M
-61.09%-76.38M
-7.22%-59.85M
-1.58%-47.23M
-197.24%-60.09M
28.01%-47.41M
-68.77%-55.82M
-45.43%-46.49M
-0.63%-20.22M
-210.20%-65.86M
-46.40%-33.07M
-39.94%-31.97M
17.17%-20.09M
-53.36%-21.23M
2.03%-22.59M
-7476.73%-22.84M
-10433.56%-24.26M
---13.85M
---23.06M
---301.50K
---230.28K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI