tradingkey.logo

Immunovant Inc

IMVT

15.110USD

-0.180-1.18%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.58BVốn hóa
LỗP/E TTM

Immunovant Inc

15.110

-0.180-1.18%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
196 / 507
Xếp hạng tổng thể
349 / 4723
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.667
Giá mục tiêu
+159.43%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Immunovant, Inc. is a clinical-stage immunology company. The Company is focused on developing treatments for patients with autoimmune diseases. Its product pipeline includes batoclimab and IMVT-1402, both of which are novel, fully human monoclonal antibodies that target the neonatal fragment crystallizable receptor (FcRn). Batoclimab is a subcutaneous injection with dosing. Batoclimab is observed to reduce immunoglobulin G (IgG) antibodies that cause inflammation and disease. Its product candidate, batoclimab, is dosed in small volumes and with a 27-gauge needle. It is developing batoclimab for myasthenia gravis (MG), thyroid eye disease (TED), chronic inflammatory demyelinating polyneuropathy (CIDP) and Graves’ disease (GD). Its lead product candidate IMVT-1402 has also been observed to reduce IgG antibody levels in a Phase I clinical trial conducted in healthy adults. IMVT-1402 is a fully human monoclonal antibody that inhibits FcRn.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 96.17 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -5.32, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 194.27M, giảm 1.06% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 7.01M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.32, thấp hơn 4.72% so với mức đỉnh gần đây là -5.57 và cao hơn -34.88% so với mức đáy gần đây là -7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 196/507
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.25, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Immunovant Inc là 44.50, với mức cao là 57.00 và mức thấp là 16.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.667
Giá mục tiêu
+159.43%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Immunovant Inc
IMVT
16
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Exact Sciences Corp
EXAS
26
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.43, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.82 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.94, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.63
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.076
Trung lập
RSI(14)
43.812
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.123
Bán
ATR(14)
0.833
Biến động cao
CCI(14)
-62.384
Trung lập
Williams %R
77.778
Bán
TRIX(12,20)
0.111
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.778
Bán
MA10
16.112
Bán
MA20
15.622
Bán
MA50
16.254
Bán
MA100
15.803
Bán
MA200
18.563
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 113.56%, tương ứng mức giảm 0.77% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 7.01M cổ phần, chiếm 4.02% tổng số cổ phần, với mức giảm 11.19% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Roivant Sciences Ltd.
96.65M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
16.12M
+31.52%
Deep Track Capital LP
9.50M
+58.33%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.92M
+3.78%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
5.89M
+15.20%
Baker Bros. Advisors LP
5.46M
+219.57%
Armistice Capital LLC
4.50M
+16.26%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.75M
+4.20%
State Street Global Advisors (US)
3.09M
+14.44%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.18, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.47
VaR
+5.66%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.64%
Biến động 240 ngày
+59.21%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.82%
120 ngày
+11.95%
5 năm
+97.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.48%
120 ngày
-11.06%
5 năm
-42.08%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.12
120 ngày
-0.37
5 năm
+0.06
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.64%
3 năm
+69.88%
5 năm
+93.45%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.81
3 năm
+0.15
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-0.01
3 năm
+10.84
5 năm
+5.14
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+59.21%
5 năm
+80.15%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.71%
5 năm
+7.07%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-60.94%
240 ngày
-60.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.24%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.77%
120 ngày
+0.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-22.64%
60 ngày
-10.66%
120 ngày
+7.43%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Immunovant Inc
Immunovant Inc
IMVT
4.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stoke Therapeutics Inc
Stoke Therapeutics Inc
STOK
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI