tradingkey.logo

Immatics NV

IMTX
10.220USD
-0.150-1.45%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.24BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Immatics NV tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Immatics NV.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q3
Tổng doanh thu
-90.62%4.48M
-76.28%4.05M
-40.62%16.61M
255.25%52.08M
775.71%47.70M
-17.02%17.06M
210.22%27.98M
-58.07%14.66M
-62.53%5.45M
21.97%20.56M
-90.58%9.02M
144.65%34.97M
155.38%14.54M
280.72%16.86M
1480.89%95.77M
77.24%14.29M
-12.39%5.69M
-23.91%4.43M
--6.06M
106.19%8.06M
40.04%6.50M
22.88%5.82M
----
--3.91M
--4.64M
--4.74M
----
----
Doanh thu
-90.62%4.48M
-76.28%4.05M
-40.62%16.61M
255.25%52.08M
775.71%47.70M
-17.02%17.06M
210.22%27.98M
-58.07%14.66M
-62.53%5.45M
21.97%20.56M
-90.58%9.02M
144.65%34.97M
155.38%14.54M
280.72%16.86M
1480.89%95.77M
77.24%14.29M
-12.39%5.69M
-23.91%4.43M
--6.06M
106.19%8.06M
40.04%6.50M
22.88%5.82M
----
--3.91M
--4.64M
--4.74M
----
----
Chi phí hoạt động
9.31%51.61M
19.91%49.44M
19.32%48.24M
27.54%51.24M
31.06%47.22M
22.23%41.23M
21.22%40.43M
15.05%40.18M
0.91%36.03M
1.69%33.73M
4.14%33.35M
20.90%34.92M
37.24%35.70M
35.98%33.17M
25.28%32.03M
14.80%28.89M
18.17%26.01M
9.09%24.39M
640.53%25.57M
69.25%25.16M
87.24%22.01M
116.83%22.36M
2765.32%3.45M
--14.87M
1432908.95%11.76M
--10.31M
--120.49K
--820.39
Chi phí R&D
10.89%40.70M
20.29%38.54M
26.25%37.47M
26.48%38.75M
30.94%36.71M
27.50%32.04M
16.88%29.68M
18.44%30.63M
1.65%28.03M
1.75%25.13M
8.52%25.39M
23.94%25.86M
47.08%27.58M
42.27%24.69M
24.06%23.40M
17.24%20.87M
29.93%18.75M
24.61%17.36M
--18.86M
64.53%17.80M
53.70%14.43M
62.54%13.93M
----
--10.82M
--9.39M
--8.57M
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.59%2.64M
-8.38%2.59M
0.77%2.81M
71.63%2.85M
76.28%2.86M
65.38%2.82M
67.09%2.79M
2.15%1.66M
-7.14%1.62M
-1.62%1.71M
9.51%1.67M
38.24%1.62M
16.19%1.75M
73.71%1.73M
70.07%1.52M
43.68%1.18M
54.73%1.50M
--998.46K
--895.25K
-13.76%817.82K
19.20%972.35K
----
----
--948.26K
--815.75K
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-56.00%-25.02K
17.35%-18.80K
-53.15%-16.99K
-382.62%-22.22K
90.62%-16.04K
-312.08%-22.74K
98.72%-11.09K
-130.98%-4.60K
-1868.07%-170.97K
79.13%-5.52K
-13199.28%-866.40K
216.80%14.86K
79.08%-8.69K
-19.17%-26.44K
96.67%-6.51K
79.01%-12.72K
-57.20%-41.52K
69.43%-22.19K
---195.58K
2.94%-60.61K
84.85%-26.41K
32.92%-72.58K
----
---62.44K
-21351.30%-174.34K
---108.20K
----
--820.39
Lợi nhuận hoạt động
-9820.16%-47.14M
-87.83%-45.39M
-154.04%-31.63M
103.28%836.03K
101.59%484.95K
-83.52%-24.17M
48.84%-12.45M
-61159.27%-25.52M
-44.49%-30.58M
19.28%-13.17M
-138.18%-24.33M
100.29%41.79K
-4.15%-21.16M
18.30%-16.31M
426.76%63.74M
14.65%-14.59M
-30.97%-20.32M
-20.71%-19.97M
-465.05%-19.51M
-56.07%-17.10M
-118.01%-15.52M
-196.63%-16.54M
-2765.32%-3.45M
---10.96M
-867400.58%-7.12M
---5.58M
---120.49K
---820.39
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.29%3.37M
-37.21%3.64M
-16.04%4.88M
41.25%6.31M
42.01%5.21M
129.44%5.79M
180.35%5.82M
177.90%4.47M
467.68%3.67M
3635.37%2.52M
37065.44%2.08M
5606.78%1.61M
4780.14%646.72K
108.38%67.57K
-86.07%5.58K
-96.72%28.17K
-94.94%13.25K
-91.21%32.43K
--40.10K
--858.80K
-89.97%261.66K
288.20%368.81K
----
----
--2.61M
--95.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.11%199.31K
1.40%208.48K
24.15%222.64K
10.55%214.79K
10.65%221.72K
8.50%205.60K
-0.12%179.33K
-27.86%194.29K
-1.14%200.39K
-48.54%189.49K
19.08%179.54K
80.72%269.34K
46.14%202.70K
208.21%368.23K
75.47%150.77K
-95.10%149.04K
115.44%138.70K
-93.46%119.47K
--85.92K
3117.60%3.04M
15.02%64.38K
347.45%1.83M
----
--94.56K
--55.97K
--408.16K
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
101.52%176.88K
-884.36%-19.15M
-373.88%-11.66M
385.02%21.26M
-388.29%-11.65M
875.90%2.44M
266.69%4.26M
46.35%-7.46M
-39.78%4.04M
-96.31%250.21K
-443.78%-2.55M
-1617.50%-13.90M
465.22%6.71M
1788.42%6.77M
182.13%742.67K
--916.03K
121.67%1.19M
---401.09K
-226.08%-904.26K
----
---5.48M
----
4.79%717.22K
---2.27M
----
----
--684.41K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-98.32%66.44K
252.61%155.50K
117.66%2.10M
156.69%11.87M
408.44%3.96M
99.15%-101.89K
-85.84%964.13K
62.35%4.63M
77.35%-1.28M
-341.83%-12.06M
-55.72%6.81M
295.73%2.85M
-18.58%-5.66M
-24.60%-2.73M
759.87%15.38M
-109.59%-1.46M
-141.23%-4.77M
---2.19M
--1.79M
--15.17M
--11.58M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--18.91M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---126.11M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-1869.37%-43.72M
-275.36%-60.96M
-2194.55%-36.52M
266.39%40.06M
90.88%-2.22M
28.26%-16.24M
91.25%-1.59M
-148.96%-24.08M
-23.79%-24.35M
-80.10%-22.64M
-122.81%-18.18M
36.60%-9.67M
18.16%-19.67M
44.49%-12.57M
527.04%79.72M
-271.29%-15.26M
82.24%-24.03M
-25.81%-22.64M
-582.55%-18.67M
69.16%-4.11M
-2865.73%-135.33M
-205.61%-18.00M
-585.01%-2.74M
---13.32M
-556124.91%-4.56M
---5.89M
--563.92K
---820.39
Thuế thu nhập
-101.87%-109.58K
-653.00%-855.26K
-172.18%-888.77K
31.74%-1.47M
--5.87M
--154.66K
--1.23M
-118.41%-2.16M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--11.73M
--538.61K
--1.12M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-439.36%-43.61M
-266.60%-60.11M
-1162.30%-35.64M
289.51%41.54M
66.79%-8.09M
27.58%-16.40M
84.47%-2.82M
-2.41%-21.92M
-20.49%-24.35M
-65.35%-22.64M
-122.81%-18.18M
-40.29%-21.40M
15.92%-20.21M
39.54%-13.69M
527.04%79.72M
-271.29%-15.26M
82.24%-24.03M
-25.81%-22.64M
-582.55%-18.67M
69.16%-4.11M
-2865.73%-135.33M
-205.61%-18.00M
-585.01%-2.74M
---13.32M
-556124.91%-4.56M
---5.89M
--563.92K
---820.39
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-439.36%-43.61M
-266.60%-60.11M
-1162.30%-35.64M
289.51%41.54M
66.79%-8.09M
27.58%-16.40M
84.47%-2.82M
-2.41%-21.92M
-20.49%-24.35M
-65.35%-22.64M
-122.81%-18.18M
-40.29%-21.40M
15.92%-20.21M
39.54%-13.69M
527.04%79.72M
-271.29%-15.26M
82.24%-24.03M
-25.81%-22.64M
-582.55%-18.67M
69.16%-4.11M
-2865.73%-135.33M
-205.61%-18.00M
-585.01%-2.74M
---13.32M
-556124.91%-4.56M
---5.89M
--563.92K
---820.39
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-17.03%-238.84K
----
---200.71K
---240.41K
---204.08K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-439.36%-43.61M
-266.60%-60.11M
-1162.30%-35.64M
289.51%41.54M
66.79%-8.09M
27.58%-16.40M
84.47%-2.82M
-2.41%-21.92M
-20.49%-24.35M
-65.35%-22.64M
-122.81%-18.18M
-40.29%-21.40M
15.92%-20.21M
39.54%-13.69M
527.04%79.72M
-271.29%-15.26M
82.24%-24.03M
-27.50%-22.64M
-582.55%-18.67M
68.69%-4.11M
-3030.67%-135.33M
-212.37%-17.76M
-585.01%-2.74M
---13.12M
-526820.48%-4.32M
---5.69M
--563.92K
---820.39
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-439.36%-43.61M
-266.60%-60.11M
-1162.30%-35.64M
289.51%41.54M
66.79%-8.09M
27.58%-16.40M
84.47%-2.82M
-2.41%-21.92M
-20.49%-24.35M
-65.35%-22.64M
-122.81%-18.18M
-40.29%-21.40M
15.92%-20.21M
39.54%-13.69M
527.04%79.72M
-271.29%-15.26M
82.24%-24.03M
-27.50%-22.64M
-582.55%-18.67M
68.69%-4.11M
-3030.67%-135.33M
-212.37%-17.76M
-585.01%-2.74M
---13.12M
-526820.48%-4.32M
---5.69M
--563.92K
---820.39
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-357.46%-0.36
-210.86%-0.49
-925.41%-0.29
236.04%0.35
73.14%-0.08
45.68%-0.16
87.94%-0.03
8.90%-0.26
5.16%-0.29
-38.83%-0.29
-118.72%-0.24
-17.14%-0.28
19.41%-0.31
41.40%-0.21
526.91%1.27
-271.20%-0.24
82.24%-0.38
97.64%-0.36
-94.96%-0.30
83.53%-0.07
-1546.96%-2.15
-212.37%-15.26
-585.04%-0.15
---0.40
-249188.84%-0.13
---4.89
--0.03
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-357.46%-0.36
-210.86%-0.49
-925.41%-0.29
231.36%0.34
73.14%-0.08
45.68%-0.16
87.94%-0.03
8.90%-0.26
5.16%-0.29
-38.83%-0.29
-118.86%-0.24
-17.14%-0.28
19.41%-0.31
41.40%-0.21
523.71%1.26
-271.20%-0.24
82.24%-0.38
97.64%-0.36
-94.96%-0.30
83.53%-0.07
-1546.96%-2.15
-212.37%-15.26
-585.04%-0.15
---0.40
-249188.84%-0.13
---4.89
--0.03
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI