tradingkey.logo

Immatics NV

IMTX
10.220USD
-0.150-1.45%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.24BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Immatics NV nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.20%-38.57M
-10.41%-33.37M
-1.48%-30.58M
-174.35%-54.14M
-13.41%-31.82M
-397.19%-30.22M
-38.03%-30.14M
349.29%72.81M
9.56%-28.06M
-113.30%-6.08M
-121.50%-21.84M
-20.77%-29.21M
-53.48%-31.03M
368.53%45.71M
844.90%101.54M
-10.05%-24.19M
49.14%-20.21M
---17.02M
-9337.26%-13.63M
-186.15%-21.98M
-191.51%-39.74M
-50.36%-144.44K
--25.51M
--43.43M
---96.06K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-439.42%-43.61M
-266.60%-60.11M
-1162.30%-35.64M
272.51%41.54M
66.80%-8.08M
27.58%-16.40M
84.47%-2.82M
-95.92%-24.08M
-20.49%-24.35M
-65.35%-22.64M
-122.81%-18.18M
19.44%-12.29M
26.54%-20.21M
32.63%-13.69M
551.07%79.72M
-271.29%-15.26M
81.18%-27.51M
---20.32M
-546.20%-17.67M
69.16%-4.11M
-3103.89%-146.20M
-585.01%-2.74M
---13.32M
---4.56M
--563.92K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.59%2.64M
-8.38%2.59M
0.77%2.81M
71.63%2.85M
76.28%2.86M
65.38%2.82M
67.09%2.79M
2.15%1.66M
-7.14%1.62M
-1.62%1.71M
9.51%1.67M
38.24%1.62M
16.19%1.75M
73.71%1.73M
70.07%1.52M
43.68%1.18M
54.73%1.50M
--998.46K
--895.25K
-13.76%817.82K
19.20%972.35K
----
--948.26K
--815.75K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-102.57%-284.73K
751.58%18.79M
360.21%10.95M
-399.80%-21.04M
348.94%11.08M
-434.23%-2.88M
-245.44%-4.21M
-49.38%7.02M
61.87%-4.45M
111.07%862.85K
2367.80%2.89M
10349.02%13.86M
-218.96%-11.67M
-11039.98%-7.80M
-54.94%117.26K
103.36%132.68K
-103.10%-3.66M
---69.98K
--260.23K
-331.11%-3.94M
131271.35%118.14M
----
--1.71M
--89.92K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
95.84%-1.73M
118.80%3.36M
46.73%-14.18M
-174.65%-66.00M
-649.57%-41.64M
-1068.96%-17.89M
-332.74%-26.61M
328.56%88.41M
51.98%-5.56M
-102.73%-1.53M
-120.33%-6.15M
-141.86%-38.68M
-214.14%-11.57M
1371.43%56.06M
876.27%30.25M
-154.15%-15.99M
81.12%-3.68M
---4.41M
-217.81%-3.90M
-117.45%-6.29M
-141.43%-19.51M
13442.02%3.31M
--36.06M
--47.08M
--24.43K
-Thay đổi các khoản phải thu
-701.64%-1.07M
431.95%3.11M
-89.25%229.79K
18.34%-2.69M
21.77%-133.03K
-927.95%-936.14K
163.77%2.14M
-12769.14%-3.29M
0.47%-170.05K
57.54%-91.07K
1527.22%810.24K
-34.96%26.01K
-2662.64%-170.85K
-74.53%-214.47K
-110.26%-56.77K
107.53%39.99K
96.22%-6.18K
---122.89K
--553.19K
-479.13%-530.99K
73.14%-163.43K
----
--140.05K
---608.37K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-41.41%-18.72K
----
----
---13.24K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
15.13%-1.10M
90.35%-159.77K
-115.17%-80.47K
127.63%520.32K
-1220.91%-1.30M
-438.98%-1.66M
146.27%530.60K
-50.30%-1.88M
-126.81%-98.35K
107.48%488.46K
198.51%215.45K
-1382.47%-1.25M
132.13%366.80K
-2408.89%-6.53M
-122.14%-218.71K
-116.20%-84.51K
91.93%-1.14M
---260.28K
--987.73K
130.31%521.60K
-20.15%-14.14M
----
---1.72M
---11.77M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21.20%-38.57M
-10.41%-33.37M
-1.48%-30.58M
-174.35%-54.14M
-13.41%-31.82M
-397.19%-30.22M
-38.03%-30.14M
349.29%72.81M
9.56%-28.06M
-113.30%-6.08M
-121.50%-21.84M
-20.77%-29.21M
-53.48%-31.03M
368.53%45.71M
844.90%101.54M
-10.05%-24.19M
49.14%-20.21M
---17.02M
-9337.26%-13.63M
-186.15%-21.98M
-191.51%-39.74M
-50.36%-144.44K
--25.51M
--43.43M
---96.06K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-64.56%936.15K
-47.16%1.33M
-67.45%2.76M
-80.94%1.60M
-55.83%2.64M
-74.72%2.52M
113.01%8.48M
247.84%8.42M
290.40%5.98M
1151.58%9.97M
269.82%3.98M
40.70%2.42M
17.95%1.53M
-45.98%796.20K
132.07%1.08M
28.03%1.72M
12.38%1.30M
--1.47M
--463.99K
95.37%1.34M
399.75%1.16M
----
--687.78K
--231.24K
----
Chi phí vốn
-64.58%936.15K
-47.16%1.33M
-66.95%2.80M
-81.24%1.61M
-55.81%2.64M
-74.72%2.52M
113.01%8.48M
253.55%8.56M
278.01%5.98M
1151.58%9.97M
269.50%3.98M
40.70%2.42M
21.82%1.58M
-46.10%796.20K
130.64%1.08M
28.03%1.72M
12.38%1.30M
--1.48M
--467.27K
95.37%1.34M
399.75%1.16M
----
--687.78K
--231.24K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-64.56%936.15K
-48.87%1.22M
-68.07%2.71M
-81.60%1.55M
-55.80%2.64M
-75.73%2.39M
113.35%8.48M
285.90%8.42M
350.97%5.98M
1140.81%9.83M
269.77%3.97M
31.26%2.18M
9.26%1.33M
-30.87%792.28K
134.14%1.07M
25.13%1.66M
8.86%1.21M
--1.15M
--459.08K
101.22%1.33M
385.75%1.11M
----
--660.12K
--229.40K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
-16.38%111.07K
2801.82%53.65K
--55.55K
-100.00%0.00
-1.10%132.82K
-74.90%1.85K
-100.00%0.00
-98.22%3.68K
3328.40%134.30K
295.73%7.37K
310.40%238.69K
141.04%206.56K
-98.80%3.92K
-62.09%1.86K
278.50%58.16K
107.64%85.70K
--327.70K
--4.91K
-44.43%15.37K
2148.87%41.27K
----
--27.65K
--1.84K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
68.68%-18.80M
13.91%-231.26M
18.95%-86.80M
100.00%0.00
36.38%-60.04M
-330.73%-268.63M
-31.64%-107.10M
-76.40%-118.29M
-62.63%-94.37M
---62.37M
-310.21%-81.36M
-278.93%-67.06M
-109.48%-58.03M
----
285.44%38.70M
177.64%37.48M
---27.70M
---17.45M
-46.02%-20.87M
-1082.19%-48.27M
----
---14.29M
---4.08M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
62.08%106.76M
-40.49%75.03M
414.94%275.88M
-73.90%44.51M
10.88%65.87M
41.91%126.08M
-14.86%53.57M
--170.52M
--59.41M
1491.09%88.85M
866.84%62.92M
100.00%0.00
100.00%0.00
-69.31%5.58M
-67.47%6.51M
-276.66%-38.64M
-146.69%-18.84M
--18.20M
--20.01M
--21.87M
150.53%40.35M
----
--0.00
--16.10M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
67.38%105.82M
-13.58%54.89M
118.72%41.85M
-179.79%-43.89M
197.47%63.23M
510.17%63.52M
-6428.08%-223.53M
165.66%55.01M
5.43%-64.87M
70.91%-15.49M
-163.04%-3.42M
-4943.14%-83.78M
-495.57%-68.59M
-384.94%-53.24M
159.36%5.43M
-388.93%-1.66M
290.96%17.34M
---10.98M
--2.09M
97.73%-339.76K
-177.02%-9.08M
----
---14.98M
--11.79M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
10.86%-633.30K
-20.63%-621.16K
-100.41%-658.98K
15239.66%135.50M
-101.55%-710.44K
-101.54%-514.92K
20347.02%161.44M
-100.91%-895.03K
1474.63%45.87M
115.44%33.53M
-24.35%-797.35K
18497.78%97.97M
585.62%2.91M
2205.94%15.56M
-62.57%-641.23K
-524.36%-532.53K
-100.35%-599.88K
---739.03K
---394.44K
130.12%125.49K
37534.02%172.43M
----
---416.59K
---460.63K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
18.78%-636.76K
24.95%-628.84K
-236.05%-658.98K
18.90%-725.86K
15.63%-784.04K
8.91%-837.88K
160.75%484.38K
-41.51%-895.03K
-25.36%-929.31K
-33.23%-919.88K
-24.35%-797.35K
-15.04%-632.49K
-11.29%-741.31K
6.58%-690.43K
-62.57%-641.23K
-39.10%-549.80K
-73.55%-666.14K
---739.03K
---394.44K
5.12%-395.25K
16.68%-383.82K
----
---416.59K
---460.63K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-95.31%3.45K
100.08%7.69K
-100.00%0.00
--155.96M
-99.85%73.59K
-128.67%-10.18M
--171.63M
-100.00%0.00
1165.72%47.61M
111.92%35.51M
----
610283.04%105.39M
5576.98%3.76M
--16.76M
----
-99.76%17.27K
-99.96%66.26K
----
----
--7.30M
--172.82M
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
100.00%0.00
---19.73M
----
1087.11%10.51M
---10.67M
100.00%0.00
-656.69%-810.74K
-111.02%-1.06M
----
---6.78M
---107.14K
---504.36K
----
----
----
----
----
---6.78M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
10.86%-633.30K
-20.63%-621.16K
-100.41%-658.98K
15239.66%135.50M
-101.55%-710.44K
-101.54%-514.92K
20347.02%161.44M
-100.91%-895.03K
1474.63%45.87M
115.44%33.53M
-24.35%-797.35K
18497.78%97.97M
585.62%2.91M
2205.94%15.56M
-62.57%-641.23K
-524.36%-532.53K
-100.35%-599.88K
---739.03K
---394.44K
130.12%125.49K
37534.02%172.43M
----
---416.59K
---460.63K
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
48.40%221.43M
86.80%207.49M
4.82%211.68M
127.97%175.17M
24.47%149.21M
2.40%111.07M
47.69%201.95M
-53.53%76.84M
-53.16%119.87M
-55.22%108.47M
10.48%136.75M
12.82%165.36M
80.94%255.91M
45.30%242.21M
-27.12%123.77M
-26.52%146.58M
99.12%141.44M
--166.69M
23122.12%169.83M
142.83%199.48M
139.23%71.03M
-23.17%731.32K
--82.15M
--29.69M
--951.88K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
130.53%67.55M
-64.07%11.78M
106.12%5.45M
-64.59%44.02M
167.88%29.30M
185.55%32.80M
-216.22%-89.09M
553.37%124.33M
48.65%-43.16M
-34.15%11.49M
-126.48%-28.17M
-6.64%-27.42M
-8021.62%-84.05M
157.99%17.44M
1165.96%106.40M
-15.22%-25.72M
-99.13%1.06M
---30.07M
-6810.38%-9.98M
-322.17%-22.32M
122.31%121.85M
-50.36%-144.44K
--10.05M
--54.81M
---96.06K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
166.34%923.21K
-91241.80%-9.12M
-264.17%-5.16M
352.58%6.55M
-135.76%-1.39M
102.09%10.01K
248.37%3.14M
79.11%-2.59M
-69.24%3.89M
-105.09%-479.26K
-3217.03%-2.12M
-1976.26%-12.41M
178.91%12.65M
805.13%9.41M
-96.52%67.94K
616.65%661.58K
357.50%4.54M
---1.33M
--1.95M
-88.88%-128.05K
-3527.91%-1.76M
----
---67.80K
--51.39K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.88%288.97M
52.41%219.27M
92.39%217.14M
8.96%219.19M
132.72%178.51M
19.94%143.87M
3.95%112.86M
45.84%201.17M
-55.37%76.70M
-53.80%119.96M
-52.83%108.57M
14.13%137.94M
20.60%171.86M
90.05%259.65M
43.99%230.17M
-31.78%120.86M
-26.12%142.50M
--136.62M
27136.39%159.85M
92.16%177.16M
128.26%192.88M
-31.33%586.89K
--92.20M
--84.50M
--854.62K
Dòng tiền tự do
-14.62%-39.50M
-5.98%-34.70M
13.55%-33.39M
-186.75%-55.74M
-1.25%-34.47M
-104.08%-32.74M
-49.60%-38.62M
303.16%64.26M
-4.39%-34.04M
-135.72%-16.04M
-125.70%-25.82M
-22.09%-31.63M
-51.57%-32.61M
342.78%44.91M
812.57%100.46M
-11.08%-25.91M
47.40%-21.51M
---18.50M
---14.10M
-193.95%-23.32M
-194.68%-40.90M
----
--24.82M
--43.20M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI