tradingkey.logo

Immatics NV

IMTX

6.610USD

+0.130+2.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
803.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.91%-34.21M
-173.95%-58.48M
-10.49%-33.73M
-402.72%-33.22M
-37.49%-32.60M
351.45%79.08M
5.03%-30.53M
-114.16%-6.61M
-121.74%-23.71M
-18.17%-31.45M
-40.47%-32.14M
334.00%46.67M
754.99%109.10M
-3.38%-26.61M
52.48%-22.88M
---19.95M
-10538.68%-16.66M
-190.02%-25.75M
-201.73%-48.15M
-45.23%-156.57K
--28.60M
--47.33M
---107.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2542.57%-80.70M
271.57%44.86M
67.65%-8.57M
26.77%-18.02M
84.53%-3.05M
-97.61%-26.15M
-26.52%-26.49M
-76.04%-24.61M
-123.05%-19.75M
21.18%-13.23M
32.76%-20.94M
41.29%-13.98M
496.62%85.66M
-248.78%-16.79M
82.42%-31.14M
---23.81M
-628.46%-21.60M
67.78%-4.81M
-3461.67%-177.12M
-568.46%-2.96M
---14.94M
---4.97M
--632.89K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.18%3.14M
70.70%3.08M
71.74%3.03M
67.22%3.10M
66.43%3.01M
3.03%1.80M
-2.48%1.77M
4.74%1.85M
10.70%1.81M
35.27%1.75M
6.34%1.81M
51.37%1.77M
49.54%1.64M
34.97%1.29M
44.57%1.70M
--1.17M
--1.09M
-9.88%958.00K
32.51%1.18M
----
--1.06M
--889.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
369.01%12.25M
-398.18%-22.72M
342.53%11.74M
-437.95%-3.17M
-244.86%-4.55M
-48.94%7.62M
59.96%-4.84M
111.78%938.00K
2394.44%3.14M
10123.97%14.93M
-191.93%-12.09M
-9607.32%-7.96M
-60.38%126.00K
103.16%146.00K
-102.89%-4.14M
---82.00K
--318.00K
-341.51%-4.62M
145941.84%143.12M
----
--1.91M
--98.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
44.93%-15.85M
-174.24%-71.28M
-630.28%-44.14M
-1081.97%-19.67M
-331.02%-28.79M
330.53%96.02M
49.58%-6.04M
-102.91%-1.66M
-120.55%-6.68M
-136.65%-41.65M
-187.53%-11.99M
1207.92%57.25M
782.57%32.50M
-138.74%-17.60M
82.36%-4.17M
---5.17M
-232.80%-4.76M
-118.24%-7.37M
-146.06%-23.63M
12979.88%3.59M
--40.43M
--51.31M
--27.41K
-Thay đổi các khoản phải thu
-88.88%257.00K
18.78%-2.91M
23.78%-141.00K
-939.39%-1.03M
162.73%2.31M
-12878.57%-3.58M
-4.52%-185.00K
54.79%-99.00K
1542.62%880.00K
-36.36%28.00K
-2428.57%-177.00K
-52.08%-219.00K
-109.02%-61.00K
107.07%44.00K
96.46%-7.00K
---144.00K
--676.00K
-496.18%-622.00K
70.14%-198.00K
----
--157.00K
---663.00K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-36.58%-20.30K
----
----
---14.86K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-115.68%-90.00K
127.48%562.00K
-1186.92%-1.38M
-442.75%-1.82M
145.30%574.00K
-51.59%-2.04M
-128.16%-107.00K
107.96%531.00K
199.57%234.00K
-1350.54%-1.35M
129.41%380.00K
-2086.23%-6.67M
-119.47%-235.00K
-115.22%-93.00K
92.46%-1.29M
---305.00K
--1.21M
131.67%611.00K
-33.56%-17.13M
----
---1.93M
---12.82M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.91%-34.21M
-173.95%-58.48M
-10.49%-33.73M
-402.72%-33.22M
-37.49%-32.60M
351.45%79.08M
5.03%-30.53M
-114.16%-6.61M
-121.74%-23.71M
-18.17%-31.45M
-40.47%-32.14M
334.00%46.67M
754.99%109.10M
-3.38%-26.61M
52.48%-22.88M
---19.95M
-10538.68%-16.66M
-190.02%-25.75M
-201.73%-48.15M
-45.23%-156.57K
--28.60M
--47.33M
---107.81K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.35%3.09M
-81.05%1.73M
-56.96%2.80M
-74.44%2.77M
112.16%9.18M
250.84%9.14M
309.96%6.51M
1232.47%10.83M
273.81%4.33M
37.67%2.61M
7.96%1.59M
-52.92%813.00K
104.06%1.16M
20.27%1.89M
5.00%1.47M
--1.73M
--567.00K
104.15%1.57M
455.56%1.40M
----
--771.00K
--252.00K
----
Chi phí vốn
-65.83%3.13M
-81.34%1.73M
-56.95%2.80M
-74.44%2.77M
112.16%9.18M
256.60%9.29M
296.95%6.51M
1232.47%10.83M
273.49%4.33M
37.67%2.61M
11.50%1.64M
-53.03%813.00K
102.80%1.16M
20.27%1.89M
5.00%1.47M
--1.73M
--571.00K
104.15%1.57M
455.56%1.40M
----
--771.00K
--252.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.99%3.03M
-81.70%1.67M
-56.94%2.80M
-75.46%2.62M
112.51%9.17M
289.23%9.14M
373.56%6.50M
1221.01%10.69M
273.77%4.32M
28.43%2.35M
0.00%1.37M
-39.76%809.00K
105.88%1.16M
17.54%1.83M
1.70%1.37M
--1.34M
--561.00K
110.27%1.56M
440.00%1.35M
----
--740.00K
--250.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
2900.00%60.00K
--60.00K
-100.00%0.00
0.00%146.00K
-75.00%2.00K
-100.00%0.00
-98.13%4.00K
3550.00%146.00K
300.00%8.00K
301.56%257.00K
120.62%214.00K
-98.96%4.00K
-66.67%2.00K
255.56%64.00K
94.00%97.00K
--384.00K
--6.00K
-41.94%18.00K
2400.00%50.00K
----
--31.00K
--2.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
11.00%-258.64M
19.39%-93.75M
100.00%0.00
35.67%-66.00M
-329.02%-290.60M
-32.78%-116.31M
-85.24%-128.69M
-73.14%-102.59M
---67.73M
-305.68%-87.60M
-263.77%-69.47M
-82.54%-59.25M
----
274.20%42.59M
172.54%42.42M
---32.46M
---21.32M
-52.58%-24.45M
-1214.20%-58.48M
----
---16.02M
---4.45M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
432.36%308.54M
-74.04%48.08M
8.02%69.81M
43.49%138.59M
-15.19%57.96M
--185.19M
--64.63M
1593.93%96.59M
877.28%68.34M
100.00%0.00
100.00%0.00
-73.26%5.70M
-71.40%6.99M
-265.95%-42.52M
-143.62%-21.32M
--21.32M
--24.45M
--25.62M
178.51%48.88M
----
--0.00
--17.55M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
119.36%46.81M
-179.36%-47.41M
194.96%67.01M
514.74%69.83M
-6402.23%-241.82M
166.23%59.74M
0.69%-70.57M
69.03%-16.84M
-163.73%-3.72M
-4834.52%-90.20M
-462.05%-71.06M
-322.57%-54.36M
128.06%5.84M
-359.30%-1.83M
278.41%19.63M
---12.87M
--2.56M
97.63%-398.00K
-185.62%-11.00M
----
---16.79M
--12.85M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.42%-737.00K
15157.41%146.36M
-101.51%-753.00K
-101.55%-566.00K
20266.86%174.65M
-100.92%-972.00K
1553.51%49.90M
129.37%36.45M
-25.69%-866.00K
18101.54%105.49M
544.48%3.02M
1935.10%15.89M
-42.95%-689.00K
-498.64%-586.00K
-100.33%-679.00K
---866.00K
---482.00K
131.48%147.00K
41714.34%208.90M
----
---467.00K
---502.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-240.65%-737.00K
19.34%-784.00K
17.80%-831.00K
7.90%-921.00K
160.51%524.00K
-42.73%-972.00K
-31.64%-1.01M
-41.84%-1.00M
-25.69%-866.00K
-12.56%-681.00K
-1.86%-768.00K
18.59%-705.00K
-42.95%-689.00K
-30.67%-605.00K
-62.15%-754.00K
---866.00K
---482.00K
0.86%-463.00K
7.37%-465.00K
----
---467.00K
---502.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--168.46M
-99.85%78.00K
-128.99%-11.19M
--185.67M
-100.00%0.00
1229.12%51.80M
125.62%38.61M
----
597136.84%113.47M
5096.00%3.90M
--17.11M
----
-99.78%19.00K
-99.96%75.00K
----
----
--8.55M
--209.37M
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
---21.31M
----
1098.10%11.55M
---11.55M
100.00%0.00
-694.59%-882.00K
-124.66%-1.16M
----
---7.30M
---111.00K
---515.00K
----
----
----
----
----
---7.94M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.42%-737.00K
15157.41%146.36M
-101.51%-753.00K
-101.55%-566.00K
20266.86%174.65M
-100.92%-972.00K
1553.51%49.90M
129.37%36.45M
-25.69%-866.00K
18101.54%105.49M
544.48%3.02M
1935.10%15.89M
-42.95%-689.00K
-498.64%-586.00K
-100.33%-679.00K
---866.00K
---482.00K
131.48%147.00K
41714.34%208.90M
----
---467.00K
---502.00K
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.37%236.75M
126.73%189.20M
21.27%158.14M
3.54%122.09M
47.10%218.47M
-53.13%83.45M
-50.81%130.41M
-52.32%117.92M
11.67%148.52M
10.39%178.05M
65.61%265.13M
26.61%247.32M
-35.92%132.99M
-30.98%161.29M
86.03%160.09M
--195.33M
26078.45%207.53M
153.74%233.68M
165.94%86.06M
-25.79%792.75K
--92.09M
--32.36M
--1.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.33%6.10M
-64.79%47.55M
166.13%31.06M
188.72%36.05M
-214.96%-96.38M
557.28%135.03M
46.07%-46.96M
-29.89%12.49M
-126.77%-30.60M
-4.34%-29.53M
-7350.46%-87.08M
150.54%17.81M
1037.30%114.32M
-8.24%-28.30M
-99.19%1.20M
---35.24M
-7690.12%-12.20M
-332.16%-26.15M
147.14%147.62M
-45.23%-156.57K
--11.26M
--59.73M
---107.81K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-269.73%-5.77M
351.21%7.07M
-134.84%-1.48M
102.11%11.00K
247.78%3.40M
78.93%-2.82M
-67.69%4.23M
-105.42%-521.00K
-3250.68%-2.30M
-1935.85%-13.37M
155.28%13.11M
714.45%9.61M
-96.94%73.00K
585.33%728.00K
340.58%5.13M
---1.56M
--2.38M
-97.37%-150.00K
-3910.71%-2.13M
----
---76.00K
--56.00K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
98.90%242.84M
8.37%236.75M
126.73%189.20M
21.27%158.14M
3.54%122.09M
47.10%218.47M
-53.13%83.45M
-50.81%130.41M
-52.32%117.92M
11.67%148.52M
10.39%178.05M
65.61%265.13M
26.61%247.32M
-35.92%132.99M
-30.98%161.29M
--160.09M
30603.75%195.33M
100.80%207.53M
153.74%233.68M
-33.67%636.19K
--103.35M
--92.09M
--959.14K
Dòng tiền tự do
10.63%-37.34M
-186.28%-60.21M
1.36%-36.53M
-106.35%-35.99M
-49.00%-41.78M
304.92%69.78M
-9.62%-37.03M
-138.03%-17.44M
-125.98%-28.04M
-19.46%-34.05M
-38.73%-33.78M
311.56%45.86M
726.56%107.94M
-4.35%-28.51M
50.85%-24.35M
---21.68M
---17.23M
-198.17%-27.32M
-205.25%-49.55M
----
--27.83M
--47.08M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI