Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-imrx
/
Immuneering Corp
IMRX
3.430
USD
+0.060
+1.78%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
123.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Immuneering Corp
3.430
+0.060
+1.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.11%
-14.08M
-23.23%
-14.51M
-12.02%
-13.47M
-7.23%
-11.53M
-7.44%
-15.49M
-0.23%
-11.78M
-13.22%
-12.03M
-13.75%
-10.75M
-17.40%
-14.42M
-27.16%
-11.75M
-17.57%
-10.62M
-46.79%
-9.45M
-100.02%
-12.28M
--
-9.24M
--
-9.03M
-91.17%
-6.44M
-165.29%
-6.14M
--
-3.37M
--
-2.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.16%
-15.05M
-19.68%
-18.05M
-15.90%
-14.60M
-15.52%
-14.08M
-5.17%
-14.31M
-13.88%
-15.08M
1.94%
-12.60M
-5.74%
-12.19M
-5.49%
-13.60M
-22.82%
-13.25M
-50.51%
-12.84M
-44.31%
-11.53M
-107.02%
-12.90M
--
-10.78M
--
-8.53M
-121.62%
-7.99M
-94.63%
-6.23M
--
-3.60M
--
-3.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.07%
92.58K
-3.75%
93.43K
12.45%
96.27K
14.37%
97.85K
16.32%
97.53K
15.32%
97.07K
13.56%
85.61K
38.27%
85.56K
50.24%
83.84K
468.19%
84.18K
529.41%
75.39K
530.94%
61.88K
529.38%
55.81K
--
14.81K
--
11.98K
65.77%
9.81K
67.08%
8.87K
--
5.92K
--
5.31K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-307.49K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
216.37%
83.18K
108.09%
25.52K
122.42%
45.24K
1091.35%
69.92K
11.94%
-71.48K
-176.10%
-315.49K
-717.54%
-201.81K
-103.89%
-7.05K
-132.69%
-81.18K
-171.70%
-114.26K
-4.27%
32.68K
616.79%
181.39K
892.34%
248.35K
--
159.38K
--
34.14K
151.25%
25.31K
152.24%
25.03K
--
10.07K
--
9.92K
Thay đổi trong vốn lưu động
66.37%
-902.53K
-10.19%
1.69M
17.25%
-657.59K
2577.24%
724.49K
-28.38%
-2.68M
297.65%
1.88M
-175.85%
-794.68K
-96.54%
27.06K
-256.48%
-2.09M
-54.72%
473.70K
188.53%
1.05M
-32.80%
782.34K
-364.32%
-586.47K
--
1.05M
--
-1.18M
1845.73%
1.16M
-121.09%
-126.31K
--
-66.68K
--
598.97K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.97%
1.05K
133.87%
11.37K
-76.98%
57.76K
356.15%
108.25K
3847.70%
101.19K
-535.73%
-33.57K
--
250.98K
--
23.73K
-105.52%
-2.70K
105.54%
7.71K
--
48.95K
--
-138.97K
-Thay đổi chi phí trả trước
342.91%
1.10M
2862.75%
1.16M
21.25%
-644.55K
-550.66%
-788.13K
-51.47%
248.90K
90.69%
-41.95K
55.99%
-818.49K
-71.67%
174.88K
-63.60%
512.90K
-163.17%
-450.76K
27.54%
-1.86M
930.19%
617.28K
328.87%
1.41M
--
713.56K
--
-2.57M
168.70%
59.92K
-105.02%
-615.64K
--
-87.22K
--
-300.28K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1729.67%
548.90K
100.00%
0.00
--
-67.69K
--
-223.64K
--
30.00K
-7020.79%
-290.74K
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-4.08K
-138.97%
-368.67K
100.00%
0.00
--
12.55K
--
--
--
946.05K
--
-946.05K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
24.99%
-177.13K
-2.94%
174.01K
-156.47%
-30.59K
--
66.61K
-3712.30%
-236.14K
823.87%
179.27K
531.62%
54.16K
100.00%
0.00
-88.55%
6.54K
--
-24.77K
--
-12.55K
--
-1.00
--
57.11K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.11%
-14.08M
-23.23%
-14.51M
-12.02%
-13.47M
-7.23%
-11.53M
-7.44%
-15.49M
-0.23%
-11.78M
-13.22%
-12.03M
-13.75%
-10.75M
-17.40%
-14.42M
-27.16%
-11.75M
-17.57%
-10.62M
-46.79%
-9.45M
-100.02%
-12.28M
--
-9.24M
--
-9.03M
-91.17%
-6.44M
-165.29%
-6.14M
--
-3.37M
--
-2.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-76.13%
8.95K
-94.53%
9.36K
-90.78%
5.27K
-62.19%
32.77K
33.88%
37.48K
146.63%
170.92K
-85.46%
57.15K
-47.46%
86.69K
-75.67%
27.99K
430.97%
69.30K
3364.96%
393.13K
732.31%
165.00K
594.58%
115.05K
--
13.05K
--
11.35K
266.84%
19.82K
280.78%
16.56K
--
5.40K
--
4.35K
Chi phí vốn
-76.13%
8.95K
-94.53%
9.36K
-90.78%
5.27K
-62.19%
32.77K
33.88%
37.48K
146.63%
170.92K
-85.46%
57.15K
-47.46%
86.69K
-75.67%
27.99K
430.97%
69.30K
3364.96%
393.13K
732.31%
165.00K
594.58%
115.05K
--
13.05K
--
11.35K
266.84%
19.82K
280.78%
16.56K
--
5.40K
--
4.35K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.13%
8.95K
-94.53%
9.36K
-90.78%
5.27K
-62.19%
32.77K
33.88%
37.48K
146.63%
170.92K
-85.46%
57.15K
-47.46%
86.69K
-75.67%
27.99K
430.97%
69.30K
3364.96%
393.13K
732.31%
165.00K
594.58%
115.05K
--
13.05K
--
11.35K
266.84%
19.82K
280.78%
16.56K
--
5.40K
--
4.35K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
70.35K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
66.47%
5.50M
77.38%
-5.41M
-45.95%
5.00M
12.79%
21.43M
-59.82%
3.30M
-4811.18%
-23.91M
-58.56%
9.25M
51.76%
19.00M
135.96%
8.22M
99.08%
-486.94K
--
22.32M
--
12.52M
--
-22.87M
--
-52.76M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.04%
-8.95K
75.26%
5.49M
77.41%
-5.42M
-45.79%
4.97M
12.76%
21.39M
-61.57%
3.13M
-2623.83%
-23.97M
-58.64%
9.16M
52.94%
18.97M
135.74%
8.15M
98.33%
-880.08K
111852.97%
22.15M
74990.38%
12.40M
--
-22.81M
--
-52.77M
-266.84%
-19.82K
-280.78%
-16.56K
--
-5.40K
--
-4.35K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1309.35%
13.81M
-623.14%
-40.99K
20249.61%
4.36M
-100.00%
0.00
309.31%
979.92K
104.24%
7.83K
224.60%
21.45K
101297.86%
28.17M
23.97%
239.41K
-2556.14%
-184.68K
-100.01%
-17.21K
-99.89%
27.78K
--
193.11K
--
7.52K
--
118.49M
--
25.77M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
998.31K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
13.68M
--
0.00
--
4.24M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
28.20M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
120.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
24.79M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
998.31K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-86.34%
133.89K
-100.00%
0.00
493.00%
127.19K
-100.00%
0.00
309.31%
979.92K
-81.39%
7.83K
-42.63%
21.45K
533.99%
176.15K
23.97%
239.41K
459.89%
42.10K
-87.30%
37.39K
-47.21%
27.78K
--
193.11K
--
7.52K
--
294.29K
--
52.63K
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
927.13K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-40.99K
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-203.77K
--
--
--
-226.78K
97.43%
-54.60K
--
--
--
--
--
0.00
--
-2.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1309.35%
13.81M
-623.14%
-40.99K
20249.61%
4.36M
-100.00%
0.00
309.31%
979.92K
104.24%
7.83K
224.60%
21.45K
101297.86%
28.17M
23.97%
239.41K
-2556.14%
-184.68K
-100.01%
-17.21K
-99.89%
27.78K
--
193.11K
--
7.52K
--
118.49M
--
25.77M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
998.31K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.16%
36.14M
-33.56%
45.21M
-42.58%
59.73M
-14.39%
66.29M
-18.22%
59.41M
-10.96%
68.04M
18.29%
104.02M
2.96%
77.43M
-3.01%
72.64M
-28.53%
76.42M
75.02%
87.94M
143.12%
75.21M
101.91%
74.89M
--
106.93M
--
50.25M
148.23%
30.93M
169.12%
37.09M
--
12.46M
--
13.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-104.05%
-279.02K
-4.94%
-9.06M
59.63%
-14.52M
-124.67%
-6.56M
43.56%
6.88M
-128.37%
-8.63M
-212.31%
-35.98M
108.82%
26.59M
1412.52%
4.79M
88.20%
-3.78M
-120.32%
-11.52M
-34.07%
12.73M
105.15%
316.92K
--
-32.04M
--
56.68M
672.58%
19.31M
-366.25%
-6.16M
--
-3.37M
--
-1.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.89%
35.87M
-39.16%
36.14M
-33.56%
45.21M
-42.58%
59.73M
-14.39%
66.29M
-18.22%
59.41M
-10.96%
68.04M
18.29%
104.02M
2.96%
77.43M
-3.01%
72.64M
-28.53%
76.42M
75.02%
87.94M
143.12%
75.21M
--
74.89M
--
106.93M
452.81%
50.25M
148.23%
30.93M
--
9.09M
--
12.46M
Dòng tiền tự do
9.27%
-14.09M
-21.54%
-14.52M
-11.53%
-13.48M
-6.68%
-11.56M
-7.49%
-15.53M
-1.08%
-11.95M
-9.70%
-12.08M
-12.70%
-10.84M
-16.54%
-14.45M
-27.73%
-11.82M
-21.77%
-11.02M
-48.89%
-9.61M
-101.35%
-12.40M
--
-9.25M
--
-9.05M
-91.46%
-6.46M
-165.51%
-6.16M
--
-3.37M
--
-2.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký