tradingkey.logo

Immuneering Corp

IMRX
6.390USD
+0.480+8.12%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
405.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Immuneering Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
349.22%227.56M
-55.87%26.36M
-49.68%35.87M
-57.81%36.14M
-47.91%50.66M
-45.20%59.73M
-22.13%71.28M
-18.82%85.67M
-17.03%97.24M
-14.92%108.99M
-33.56%91.54M
-29.27%105.52M
-21.60%117.20M
154.95%128.10M
345.37%137.77M
--149.20M
--149.48M
--50.25M
--30.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
403.40%227.56M
-55.87%26.36M
-45.89%35.87M
-39.16%36.14M
-33.56%45.21M
-42.58%59.73M
-14.39%66.29M
-18.22%59.41M
-10.96%68.04M
18.29%104.02M
2.96%77.43M
-3.01%72.64M
-28.53%76.42M
75.02%87.94M
143.12%75.21M
--74.89M
--106.93M
--50.25M
--30.93M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-81.33%5.45M
-100.00%0.00
-64.62%4.99M
-20.15%26.26M
-28.39%29.20M
-87.63%4.97M
-77.45%14.11M
-55.74%32.89M
-4.16%40.78M
--40.16M
--62.57M
--74.31M
--42.55M
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.63%1.05K
-94.95%12.42K
-85.11%70.18K
-63.96%178.43K
-43.21%279.61K
--246.04K
--471.38K
--495.11K
--492.40K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.63%1.05K
-94.95%12.42K
-85.11%70.18K
-63.96%178.43K
-43.21%279.61K
--246.04K
--471.38K
--495.11K
--492.40K
Chi phí trả trước
-66.56%1.54M
-65.38%1.37M
-26.15%2.34M
0.73%3.44M
37.77%4.60M
56.92%3.96M
17.52%3.17M
6.49%3.42M
21.15%3.34M
183.21%2.52M
82.26%2.70M
11.11%3.21M
-17.98%2.76M
27.81%890.41K
95.56%1.48M
--2.89M
--3.36M
--696.68K
--756.60K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
314.59%229.10M
-56.47%27.73M
-48.68%38.21M
-55.56%39.59M
-45.06%55.26M
-42.89%63.69M
-21.00%74.45M
-18.08%89.08M
-16.20%100.58M
-13.67%111.51M
-32.46%94.23M
-28.61%108.75M
-21.71%120.02M
151.12%129.17M
333.56%139.53M
--152.33M
--153.31M
--51.44M
--32.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.11%4.30M
-12.80%4.46M
-11.85%4.63M
-11.23%4.79M
-9.56%4.95M
-7.95%5.12M
-6.64%5.25M
-6.60%5.40M
-5.94%5.48M
-2.05%5.56M
-1.38%5.63M
-5.77%5.78M
841.27%5.82M
780.23%5.68M
764.40%5.71M
--6.13M
--618.63K
--644.85K
--660.14K
-Tài sản cố định
-5.31%5.63M
-5.18%5.71M
-4.52%5.80M
-4.13%5.87M
-2.85%5.95M
-1.67%6.03M
-0.79%6.07M
-1.15%6.12M
-0.69%6.13M
2.97%6.13M
3.24%6.12M
-1.74%6.20M
692.71%6.17M
651.34%5.95M
643.10%5.93M
--6.31M
--778.03K
--792.27K
--797.75K
-Khấu hao lũy kế
33.43%1.33M
37.67%1.25M
42.57%1.17M
48.53%1.08M
53.87%997.01K
59.57%909.03K
66.07%818.50K
74.09%728.29K
88.05%647.95K
106.04%569.66K
122.09%492.87K
140.12%418.34K
116.15%344.56K
87.54%276.48K
61.26%221.92K
--174.22K
--159.40K
--147.43K
--137.62K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.42%7.02M
-0.41%7.03M
-0.41%7.03M
-0.41%7.04M
-0.41%7.05M
-0.41%7.06M
-0.41%7.06M
-0.41%7.07M
-0.41%7.08M
-0.41%7.08M
-0.41%7.09M
-0.58%7.10M
--7.11M
--7.11M
--7.12M
--7.14M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-51.28%631.30K
-31.46%841.73K
-100.00%0.00
25.26%1.30M
74.23%1.30M
65.13%1.23M
63.93%1.22M
39.09%1.03M
0.87%743.70K
730.22%743.70K
730.22%743.70K
628.20%743.70K
5044.02%737.29K
-90.67%89.58K
524.98%89.58K
--102.13K
--14.33K
--960.39K
--14.33K
Tổng tài sản dài hạn
-10.10%11.95M
-7.99%12.33M
-7.83%12.48M
-2.77%13.13M
-0.00%13.30M
0.10%13.40M
0.54%13.54M
-0.88%13.50M
-2.70%13.30M
3.95%13.39M
4.23%13.46M
-5.22%13.62M
27.35%13.67M
702.36%12.88M
1815.15%12.92M
--14.37M
--10.73M
--1.61M
--674.47K
Tổng tài sản
251.61%241.06M
-48.04%40.06M
-42.40%50.68M
-48.61%52.71M
-39.80%68.56M
-38.28%77.09M
-18.30%87.98M
-16.17%102.58M
-14.82%113.88M
-12.08%124.90M
-29.35%107.70M
-26.60%122.37M
-18.50%133.69M
167.81%142.05M
363.97%152.45M
--166.70M
--164.04M
--53.04M
--32.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
34.25%80.09K
132.38%209.71K
139.19%56.53K
-10.05%233.66K
-25.89%59.66K
242.70%90.24K
-10.25%23.63K
1212.23%259.77K
80.64%80.50K
-44.23%26.33K
-44.23%26.33K
--19.80K
--44.56K
--47.21K
--47.21K
----
----
----
----
Chi phí trích trước
62.93%7.48M
20.17%4.51M
31.12%3.39M
-3.88%4.97M
39.22%4.59M
54.81%3.76M
7.13%2.58M
14.95%5.17M
-27.72%3.30M
8.99%2.43M
40.35%2.41M
13.51%4.50M
34.68%4.56M
-32.91%2.23M
31.12%1.72M
--3.97M
--3.39M
--3.32M
--1.31M
Nợ ngắn hạn khác
34.25%80.09K
132.38%209.71K
139.19%56.53K
-10.05%233.66K
-25.89%59.66K
242.70%90.24K
-10.25%23.63K
1212.23%259.77K
80.64%80.50K
-44.23%26.33K
-44.23%26.33K
--19.80K
--44.56K
--47.21K
--47.21K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
37.94%9.55M
10.41%7.49M
-1.34%5.11M
-4.36%7.50M
23.08%6.92M
23.77%6.78M
-6.30%5.18M
-2.59%7.85M
-22.51%5.62M
44.16%5.48M
50.41%5.53M
42.96%8.05M
37.76%7.26M
-21.35%3.80M
33.20%3.67M
--5.63M
--5.27M
--4.83M
--2.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.75%3.53M
-9.17%3.63M
-8.63%3.73M
-8.13%3.82M
-7.66%3.92M
-7.22%4.00M
-6.81%4.08M
-6.72%4.16M
-6.64%4.24M
-7.16%4.31M
-6.93%4.38M
-12.33%4.46M
842.53%4.54M
823.01%4.64M
798.13%4.71M
--5.09M
--481.96K
--503.21K
--524.14K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.75%3.53M
-9.17%3.63M
-8.63%3.73M
-8.13%3.82M
-7.66%3.92M
-7.22%4.00M
-6.81%4.08M
-6.72%4.16M
-6.64%4.24M
-7.16%4.31M
-6.93%4.38M
-12.33%4.46M
842.53%4.54M
823.01%4.64M
798.13%4.71M
--5.09M
--481.96K
--503.21K
--524.14K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.90K
--9.90K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-9.75%3.53M
-9.17%3.63M
-8.63%3.73M
-8.13%3.82M
-7.66%3.92M
-7.22%4.00M
-6.81%4.08M
-6.72%4.16M
-6.64%4.24M
-7.36%4.31M
-7.13%4.38M
-12.33%4.46M
842.53%4.54M
824.97%4.65M
800.02%4.72M
--5.09M
--481.96K
--503.21K
--524.14K
Tổng các khoản nợ
20.70%13.08M
3.14%11.12M
-4.55%8.84M
-5.66%11.33M
9.86%10.84M
10.12%10.78M
-6.53%9.26M
-4.06%12.01M
-16.40%9.86M
15.80%9.79M
18.06%9.91M
16.71%12.52M
105.23%11.80M
58.48%8.46M
155.65%8.39M
--10.72M
--5.75M
--5.34M
--3.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
88.18%496.72M
9.60%282.71M
9.71%281.18M
4.67%265.68M
4.67%263.96M
2.90%257.95M
15.87%256.29M
15.55%253.84M
15.38%252.19M
15.27%250.69M
2.21%221.18M
2.03%219.67M
5.70%218.58M
4459.98%217.47M
6193.40%216.39M
--215.30M
--206.79M
--4.77M
--3.44M
Lợi nhuận giữ lại
-30.30%-268.74M
-32.42%-253.78M
-34.79%-239.34M
-37.39%-224.30M
-39.19%-206.24M
-41.35%-191.65M
-43.91%-177.57M
-48.70%-163.26M
-53.48%-148.18M
-61.99%-135.58M
-70.97%-123.39M
-85.22%-109.79M
-99.10%-96.54M
-109.48%-83.70M
-125.76%-72.17M
---59.27M
---48.49M
---39.95M
---31.97M
Vốn dự trữ
88.18%496.65M
9.60%282.68M
9.71%281.15M
4.67%265.65M
4.67%263.93M
2.90%257.92M
15.87%256.26M
15.56%253.81M
15.38%252.16M
15.27%250.66M
2.21%221.15M
2.03%219.64M
5.70%218.55M
4464.48%217.45M
6201.71%216.37M
--215.28M
--206.76M
--4.76M
--3.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
100.00%0.00
39.91%7.84K
100.00%0.00
-314.23%-1.08K
97.42%-778.00
103.94%5.61K
98.78%-2.22K
100.30%506.00
38.54%-30.12K
-2898.80%-142.47K
---181.56K
---167.40K
---49.01K
---4.75K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
294.96%227.98M
-56.36%28.94M
-46.85%41.84M
-54.31%41.39M
-44.51%57.72M
-42.40%66.31M
-19.50%78.72M
-17.55%90.58M
-14.66%104.02M
-13.84%115.10M
-32.12%97.79M
-29.57%109.85M
-23.00%121.89M
180.03%133.59M
387.09%144.06M
--155.98M
--158.29M
--47.71M
--29.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI