tradingkey.logo

Immix Biopharma Inc

IMMX

2.540USD

-0.110-4.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
70.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-16.23%4.68M
-7.23%4.99M
63.47%7.39M
26.39%4.70M
121.76%5.59M
41.67%5.38M
195.02%4.52M
138.36%3.72M
89.52%2.52M
534.19%3.79M
340.64%1.53M
--1.56M
--1.33M
289.57%598.34K
281.42%347.99K
--153.59K
--91.23K
Chi phí R&D
-39.20%1.98M
-55.68%1.37M
111.09%4.45M
0.67%2.22M
146.29%3.25M
37.05%3.10M
202.62%2.11M
263.51%2.21M
109.52%1.32M
24397.17%2.26M
2244.01%695.94K
--607.75K
--629.53K
-88.92%9.24K
-33.96%29.69K
--83.33K
--44.96K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1866.11%59.18K
1243.86%41.34K
1775.89%25.91K
4701.38%24.30K
496.04%3.01K
443.46%3.08K
143.99%1.38K
32.11%506.00
-18.55%505.00
-8.71%566.00
-8.71%566.00
--383.00
--620.00
6.71%620.00
6.90%620.00
--581.00
--580.00
Lợi nhuận hoạt động
16.23%-4.68M
7.23%-4.99M
-63.47%-7.39M
-26.39%-4.70M
-121.76%-5.59M
-41.67%-5.38M
-195.02%-4.52M
-138.36%-3.72M
-89.52%-2.52M
-534.19%-3.79M
-340.64%-1.53M
---1.56M
---1.33M
-289.57%-598.34K
-281.42%-347.99K
---153.59K
---91.23K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-43.93%150.22K
-18.69%185.85K
37.49%256.68K
138.20%306.92K
860.52%267.91K
--228.57K
--186.69K
--128.85K
--27.89K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--109.00
--388.00
80.26%44.51K
130.78%53.94K
--24.69K
--23.37K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---86.17K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-3730.37%-22.02M
-100.00%0.00
---575.01K
--8.00
Thu nhập trước thuế
14.83%-4.53M
6.72%-4.80M
-64.59%-7.14M
-22.38%-4.40M
-113.50%-5.32M
-35.65%-5.15M
-182.85%-4.34M
-130.09%-3.59M
-87.37%-2.49M
83.32%-3.79M
-281.51%-1.53M
---1.56M
---1.33M
-2920.62%-22.75M
-250.73%-401.93K
---753.28K
---114.60K
Thuế thu nhập
11.12%9.82K
33.33%10.79K
63.71%11.14K
61.74%10.27K
70.97%8.84K
53.81%8.09K
307.12%6.81K
270.20%6.35K
218.74%5.17K
256.06%5.26K
25.06%1.67K
--1.72K
--1.62K
-87.99%1.48K
-22.31%1.34K
--12.29K
--1.72K
Doanh thu sau thuế
14.79%-4.54M
6.66%-4.81M
-64.58%-7.15M
-22.45%-4.41M
-113.41%-5.33M
-35.67%-5.16M
-182.98%-4.34M
-130.24%-3.60M
-87.53%-2.50M
83.30%-3.80M
-280.66%-1.54M
---1.56M
---1.33M
-2872.31%-22.76M
-246.69%-403.26K
---765.58K
---116.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.79%-4.54M
6.66%-4.81M
-64.58%-7.15M
-22.45%-4.41M
-113.41%-5.33M
-35.67%-5.16M
-182.98%-4.34M
-130.24%-3.60M
-87.53%-2.50M
83.30%-3.80M
-280.66%-1.54M
---1.56M
---1.33M
-2872.31%-22.76M
-246.69%-403.26K
---765.58K
---116.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
41.29%-12.91K
-292.38%-72.07K
---65.86K
---63.25K
---22.00K
---18.37K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
13.62%-4.54M
5.45%-4.81M
-67.02%-7.15M
-22.84%-4.39M
-112.08%-5.26M
-33.94%-5.09M
-178.86%-4.28M
-128.84%-3.58M
-86.15%-2.48M
83.30%-3.80M
-280.66%-1.54M
---1.56M
---1.33M
-2872.31%-22.76M
-246.69%-403.26K
---765.58K
---116.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
13.62%-4.54M
5.45%-4.81M
-67.02%-7.15M
-22.84%-4.39M
-112.08%-5.26M
-33.94%-5.09M
-178.86%-4.28M
-128.84%-3.58M
-86.15%-2.48M
83.30%-3.80M
-280.66%-1.54M
---1.56M
---1.33M
-2872.31%-22.76M
-246.69%-403.26K
---765.58K
---116.32K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
31.84%-0.15
30.34%-0.16
-5.45%-0.24
35.82%-0.15
-25.75%-0.22
14.45%-0.23
-109.01%-0.23
-111.23%-0.24
-85.27%-0.18
91.36%-0.27
-96.82%-0.11
---0.11
---0.10
-2872.31%-3.16
-246.60%-0.06
---0.11
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
31.84%-0.15
30.34%-0.16
-5.45%-0.24
35.82%-0.15
-25.75%-0.22
14.45%-0.23
-109.01%-0.23
-111.23%-0.24
-85.27%-0.18
91.36%-0.27
-96.82%-0.11
---0.11
---0.10
-2872.31%-3.16
-246.60%-0.06
---0.11
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI