Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-immx
/
Immix Biopharma Inc
IMMX
2.540
USD
-0.110
-4.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
70.74M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Immix Biopharma Inc
2.540
-0.110
-4.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.97%
-1.69M
44.87%
-1.48M
-30.76%
-4.04M
-49.52%
-5.26M
-82.93%
-3.83M
31.42%
-2.68M
-111.06%
-3.09M
-542.58%
-3.52M
-39.95%
-2.09M
-250.41%
-3.90M
-2781.24%
-1.46M
--
-547.07K
--
-1.49M
-800.98%
-1.11M
29.23%
-50.76K
--
158.93K
--
-71.72K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.79%
-4.54M
6.66%
-4.81M
-64.58%
-7.15M
-22.45%
-4.41M
-113.41%
-5.33M
-35.67%
-5.16M
-182.98%
-4.34M
-130.24%
-3.60M
-87.53%
-2.50M
83.30%
-3.80M
-280.66%
-1.54M
--
-1.56M
--
-1.33M
-2872.31%
-22.76M
-246.69%
-403.26K
--
-765.58K
--
-116.32K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
148.13%
59.18K
1243.86%
41.34K
1775.89%
25.91K
4701.38%
24.30K
4622.77%
23.85K
443.46%
3.08K
143.99%
1.38K
32.11%
506.00
-18.55%
505.00
-8.71%
566.00
-8.71%
566.00
--
383.00
--
620.00
6.71%
620.00
6.90%
620.00
--
581.00
--
580.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
20.46K
--
20.42K
--
20.84K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
148.50%
50.00K
--
50.00K
--
0.00
3748.28%
22.13M
--
20.12K
--
575.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
259.31%
1.93M
81.80%
2.59M
353.88%
2.35M
-313.98%
-1.51M
610.34%
537.10K
525.41%
1.42M
467.25%
518.55K
-140.61%
-365.30K
133.10%
75.61K
45.05%
-334.75K
-152.31%
-141.20K
--
899.62K
--
-228.47K
-274.58%
-609.16K
513.17%
269.90K
--
348.93K
--
44.02K
-Thay đổi các khoản phải thu
319.80%
2.00M
51.76%
-224.78K
118.03%
68.54K
285.79%
96.25K
-1162.73%
-911.54K
-664.45%
-465.93K
-1199.60%
-380.24K
122.64%
24.95K
-100.75%
-72.19K
-135.73%
-60.95K
-37.41%
-29.26K
--
-110.22K
--
-35.96K
-18.34%
170.60K
37.79%
-21.29K
--
208.92K
--
-34.23K
-Thay đổi chi phí trả trước
33.62%
-316.62K
-47.20%
546.84K
-35.90%
286.41K
114.95%
198.51K
-1009.12%
-476.99K
215.26%
1.04M
104.40%
446.83K
-487.45%
-1.33M
87.84%
-43.01K
-79.77%
-898.59K
2403.27%
218.60K
--
342.68K
--
-353.74K
-28480.16%
-499.87K
-179.09%
-9.49K
--
-1.75K
--
12.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-86.56%
258.72K
167.04%
2.28M
342.69%
2.00M
-292.53%
-1.80M
908.74%
1.92M
36.72%
854.22K
236.73%
451.96K
38.57%
937.49K
18.57%
190.81K
303.58%
624.79K
-223.58%
-330.54K
--
676.56K
--
160.93K
-360.63%
-306.89K
521.90%
267.47K
--
117.75K
--
43.01K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-20.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.97%
-1.69M
44.87%
-1.48M
-30.76%
-4.04M
-49.52%
-5.26M
-82.93%
-3.83M
31.42%
-2.68M
-111.06%
-3.09M
-542.58%
-3.52M
-39.95%
-2.09M
-250.41%
-3.90M
-2781.24%
-1.46M
--
-547.07K
--
-1.49M
-800.98%
-1.11M
29.23%
-50.76K
--
158.93K
--
-71.72K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-77.57%
67.71K
3748.76%
507.15K
597.84%
271.54K
--
97.07K
--
301.91K
--
13.18K
--
38.91K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
-77.57%
67.71K
3748.76%
507.15K
597.84%
271.54K
--
97.07K
--
301.91K
--
13.18K
--
38.91K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-77.57%
67.71K
3748.76%
507.15K
597.84%
271.54K
--
97.07K
--
301.91K
--
13.18K
--
38.91K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
77.57%
-67.71K
-3748.76%
-507.15K
-597.84%
-271.54K
--
-97.07K
--
-301.91K
--
-13.18K
--
-38.91K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
13311.62%
15.95M
38.28%
586.69K
--
10.07M
4527.64%
4.69M
-95.92%
118.92K
-97.73%
424.28K
100.00%
0.00
--
-105.96K
--
2.91M
--
18.72M
--
-18.35K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-50.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
5617.16%
15.95M
1427.44%
584.07K
--
10.13M
8511.77%
4.71M
-90.43%
278.92K
-100.24%
-44.00K
--
0.00
--
-55.96K
--
2.91M
--
18.65M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.49K
--
2.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
1.00
--
-58.80K
--
-15.82K
--
-160.00K
559.34%
468.28K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
71.02K
--
-18.35K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
13311.62%
15.95M
38.28%
586.69K
--
10.07M
4527.64%
4.69M
-95.92%
118.92K
-97.73%
424.28K
100.00%
0.00
--
-105.96K
--
2.91M
--
18.72M
--
-18.35K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
0.98%
17.68M
0.55%
19.69M
89.47%
23.98M
155.77%
29.32M
30.31%
17.51M
15.76%
19.58M
-31.24%
12.65M
-39.86%
11.46M
-23.85%
13.44M
44423.02%
16.92M
16538.50%
18.40M
--
19.06M
--
17.64M
-79.79%
37.99K
-56.46%
110.60K
--
188.03K
--
254.01K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-114.91%
-1.76M
3.10%
-2.01M
-161.84%
-4.28M
-548.92%
-5.34M
698.36%
11.81M
40.44%
-2.07M
566.33%
6.93M
280.83%
1.19M
-239.36%
-1.97M
-119.76%
-3.48M
-1946.43%
-1.49M
--
-658.33K
--
1.42M
8570.80%
17.61M
-10.04%
-72.61K
--
203.06K
--
-65.98K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
22.82%
-8.00K
-180.31%
-25.13K
295.07%
22.96K
-36.97%
8.91K
-1744.48%
-10.37K
20028.66%
31.29K
49.57%
-11.77K
366.53%
14.14K
79.35%
-562.00
-125.28%
-157.00
-567.27%
-23.34K
--
-5.30K
--
-2.72K
-98.59%
621.00
-160.92%
-3.50K
--
44.12K
--
5.74K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.70%
15.92M
0.98%
17.68M
0.55%
19.69M
89.47%
23.98M
155.77%
29.32M
30.31%
17.51M
15.76%
19.58M
-31.24%
12.65M
-39.86%
11.46M
-23.85%
13.44M
44423.02%
16.92M
--
18.40M
--
19.06M
4411.66%
17.64M
-79.79%
37.99K
--
391.09K
--
188.03K
Dòng tiền tự do
57.55%
-1.75M
26.29%
-1.98M
-37.82%
-4.31M
--
-5.35M
--
-4.13M
31.08%
-2.69M
-113.72%
-3.13M
--
--
--
--
-250.41%
-3.90M
-2781.24%
-1.46M
--
-547.07K
--
-1.49M
-800.98%
-1.11M
29.23%
-50.76K
--
158.93K
--
-71.72K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký