tradingkey.logo

Immersion Corp

IMMR
6.410USD
-0.040-0.62%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
207.66MVốn hóa
3.79P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Immersion Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Immersion Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
--474.76M
519.82%616.25M
318.48%183.49M
1323.80%99.42M
519.83%43.85M
13.27%10.38M
-32.30%9.48M
-12.53%6.98M
--7.07M
--9.16M
--14.01M
--7.98M
Doanh thu
--474.76M
519.82%616.25M
318.48%183.49M
1323.80%99.42M
519.83%43.85M
13.27%10.38M
-32.30%9.48M
-12.53%6.98M
--7.07M
--9.16M
--14.01M
--7.98M
Chi phí doanh thu
--378.92M
1005.81%474.90M
--118.94M
--42.95M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
--455.43M
670.22%551.78M
513.06%166.96M
1751.16%71.64M
613.84%27.23M
57.97%5.34M
-3.67%2.96M
-0.18%3.87M
--3.81M
--3.38M
--3.08M
--3.88M
Chi phí R&D
----
----
----
----
-67.69%42.00K
-91.60%22.00K
-88.19%30.00K
-72.11%99.00K
--130.00K
--262.00K
--254.00K
--355.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--10.00M
326.67%9.39M
29122.22%5.26M
10380.95%2.20M
-14.29%18.00K
-75.56%11.00K
--14.00K
-90.23%21.00K
--21.00K
--45.00K
----
--215.00K
Lợi nhuận hoạt động
--19.33M
132.03%64.47M
-0.48%16.53M
792.52%27.78M
409.79%16.61M
-12.89%5.04M
-40.36%6.52M
-24.18%3.11M
--3.26M
--5.78M
--10.93M
--4.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--14.80M
-23.19%3.54M
--10.70M
--4.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.17M
404.66%4.55M
--2.37M
--901.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--6.87M
97.52%-59.00K
---5.00M
---2.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
93.17%-20.00K
----
----
----
---293.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
--36.84M
117.76%63.40M
-19.67%19.86M
194.91%29.11M
152.63%24.72M
30.90%19.29M
-53.80%3.96M
595.33%9.87M
--9.79M
--14.74M
--8.58M
---1.99M
Thuế thu nhập
--17.42M
-6.57%7.64M
23.05%7.46M
187.55%8.18M
302.46%6.07M
166.55%3.30M
46.52%1.28M
1734.48%2.84M
--1.51M
---4.96M
--877.00K
---174.00K
Doanh thu sau thuế
--19.43M
166.33%55.76M
-33.56%12.39M
197.89%20.94M
125.36%18.66M
-18.84%15.99M
-65.22%2.68M
486.37%7.03M
--8.28M
--19.70M
--7.71M
---1.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--19.43M
166.33%55.76M
-33.56%12.39M
197.89%20.94M
125.36%18.66M
-18.84%15.99M
-65.22%2.68M
486.37%7.03M
--8.28M
--19.70M
--7.71M
---1.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--3.95M
457.12%28.60M
---14.77M
---8.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--15.47M
-6.18%27.16M
45.59%27.16M
311.85%28.95M
125.36%18.66M
-18.84%15.99M
-65.22%2.68M
486.37%7.03M
--8.28M
--19.70M
--7.71M
---1.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--15.47M
-6.18%27.16M
45.59%27.16M
311.85%28.95M
125.36%18.66M
-18.84%15.99M
-65.22%2.68M
486.37%7.03M
--8.28M
--19.70M
--7.71M
---1.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.48
-7.18%0.84
40.48%0.84
320.94%0.91
136.80%0.60
-18.28%0.50
-64.49%0.08
498.63%0.22
--0.25
--0.61
--0.23
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.47
-7.29%0.83
38.97%0.83
315.47%0.89
137.41%0.59
-19.01%0.49
-64.23%0.08
495.86%0.21
--0.25
--0.61
--0.23
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI