Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-immr
/
Immersion Corp
IMMR
6.885
USD
+0.075
+1.10%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
223.05M
Vốn hóa
2.26
P/E TTM
Immersion Corp
6.885
+0.075
+1.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
153.91M
19.45%
159.35M
--
133.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
77.69M
125.05%
80.54M
--
35.79M
-Đầu tư ngắn hạn
--
76.22M
-19.26%
78.81M
--
97.61M
Các khoản phải thu
--
365.06M
103.40%
286.86M
--
141.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
357.36M
98.65%
280.16M
--
141.03M
-Các khoản phải thu khác
--
7.70M
--
6.70M
--
--
Hàng tồn kho
--
367.86M
0.66%
365.14M
--
362.74M
Chi phí trả trước
--
33.95M
-36.02%
26.53M
--
41.47M
Tài sản ngắn hạn khác
--
5.20M
--
14.95M
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
925.98M
25.67%
852.83M
--
678.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
251.28M
-7.81%
276.81M
--
300.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
102.66M
-1.18%
107.72M
--
109.01M
Tài sản dài hạn khác
--
18.81M
-61.32%
21.12M
--
54.59M
Tổng tài sản dài hạn
--
444.57M
-8.20%
467.29M
--
509.02M
Tổng tài sản
--
1.37B
11.15%
1.32B
--
1.19B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
30.43M
-7.71%
25.48M
--
27.61M
Chi phí trích trước
--
77.46M
-12.58%
63.37M
--
72.49M
Nợ phải trả hoãn lại
--
52.65M
100.67%
40.62M
--
20.24M
Nợ ngắn hạn khác
--
83.08M
38.14%
66.10M
--
47.85M
Tổng nợ ngắn hạn
--
538.61M
18.13%
517.20M
--
437.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
247.67M
-0.75%
291.84M
--
294.04M
-Nợ dài hạn
--
141.20M
-4.87%
177.55M
--
186.64M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
106.47M
6.42%
114.29M
--
107.40M
Nợ phải trả hoãn lại
--
9.78M
-13.11%
10.48M
--
12.06M
Nợ dài hạn khác
--
17.98M
-9.28%
26.54M
--
29.26M
Tổng nợ dài hạn
--
265.64M
-1.08%
320.43M
--
323.94M
Tổng các khoản nợ
--
804.25M
9.96%
837.63M
--
761.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
384.80M
18.43%
382.22M
--
322.74M
Lợi nhuận giữ lại
--
41.71M
198.75%
34.53M
--
11.56M
Vốn dự trữ
--
384.75M
18.43%
382.17M
--
322.69M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
109.25M
1.94%
107.41M
--
105.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
1.91M
14.68%
1.53M
--
1.33M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
247.13M
-12.29%
171.61M
--
195.65M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
566.29M
13.28%
482.49M
--
425.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký