tradingkey.logo

Immutep Ltd

IMMP
1.780USD
+0.040+2.30%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.60BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-60.53%-45.27M
33.39%-24.09M
-59.14%-28.20M
-34.11%-36.16M
-8.71%-17.72M
-128.60%-26.96M
-42.67%-16.30M
-50.62%-11.80M
-45.18%-11.42M
41.41%-7.83M
9.84%-7.87M
-196.23%-13.37M
-72.97%-8.73M
18.15%-4.51M
6.03%-5.05M
10.75%-5.51M
42.53%-5.37M
-299.71%-6.18M
-9.23%-9.34M
75.66%-1.55M
7.04%-8.55M
7.74%-6.35M
6.35%-9.20M
28.01%-6.88M
-14.37%-9.82M
---9.56M
---8.59M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-60.53%-45.27M
33.39%-24.09M
-59.14%-28.20M
-34.11%-36.16M
-8.71%-17.72M
-128.60%-26.96M
-42.67%-16.30M
-50.62%-11.80M
-45.18%-11.42M
41.41%-7.83M
9.84%-7.87M
-196.23%-13.37M
-72.97%-8.73M
18.15%-4.51M
6.03%-5.05M
10.75%-5.51M
42.53%-5.37M
-299.71%-6.18M
-9.23%-9.34M
75.66%-1.55M
7.04%-8.55M
7.74%-6.35M
6.35%-9.20M
28.01%-6.88M
-14.37%-9.82M
---9.56M
---8.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-26.14%375.70K
7702.54%882.09K
353.63%508.66K
-58.16%11.31K
1727.88%112.13K
84.64%27.02K
-1.54%6.13K
151.65%14.63K
-72.82%6.23K
-83.69%5.81K
-5.30%22.93K
306.45%35.65K
249.73%24.21K
28.93%8.77K
332.26%6.92K
111.38%6.80K
101.98%1.60K
-2695.77%-59.76K
-234.67%-80.79K
-95.80%2.30K
3.10%59.99K
-89.33%54.81K
17.44%58.19K
4959.37%513.49K
-90.53%49.55K
--10.15K
--523.42K
Chi phí vốn
-26.14%375.70K
7702.54%882.09K
353.63%508.66K
-58.16%11.31K
1727.88%112.13K
84.64%27.02K
-1.54%6.13K
151.65%14.63K
-72.82%6.23K
-83.69%5.81K
-5.30%22.93K
306.45%35.65K
249.73%24.21K
28.93%8.77K
332.26%6.92K
-75.30%6.80K
-82.24%1.60K
1096.21%27.54K
-84.97%9.02K
-95.80%2.30K
3.10%59.99K
-89.33%54.81K
17.44%58.19K
4959.37%513.49K
-90.53%49.55K
--10.15K
--523.42K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-29.03%18.24K
61.37%18.24K
-77.08%25.70K
-58.16%11.31K
1727.88%112.13K
84.64%27.02K
-1.54%6.13K
151.65%14.63K
-72.82%6.23K
-83.69%5.81K
-5.30%22.93K
306.45%35.65K
249.73%24.21K
28.93%8.77K
332.26%6.92K
111.38%6.80K
101.98%1.60K
-2695.77%-59.76K
-234.67%-80.79K
-95.80%2.30K
3.10%59.99K
-89.33%54.81K
17.44%58.19K
4959.37%513.49K
-90.53%49.55K
--10.15K
--523.42K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-25.99%357.46K
--863.85K
--482.96K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-75130.82%-99.24M
-117628.04%-29.42M
-647.55%-131.91K
---24.99K
--24.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-389.50%-7.17M
-136.10%-8.67M
-75.63%2.48M
-194.71%-3.67M
-34.05%10.17M
115.50%3.88M
--15.42M
---25.01M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
--9.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-15450.65%-99.61M
-83392.25%-30.31M
-627.59%-640.56K
-34.36%-36.30K
-1335.17%-88.04K
-467.41%-27.02K
1.54%-6.13K
18.11%-4.76K
72.82%-6.23K
83.69%-5.81K
5.30%-22.93K
-306.45%-35.65K
-249.73%-24.21K
-28.93%-8.77K
-332.26%-6.92K
-111.38%-6.80K
-101.98%-1.60K
100.83%59.76K
100.93%80.79K
-396.14%-7.17M
-134.02%-8.73M
-74.91%2.42M
-197.46%-3.73M
-37.34%9.65M
114.99%3.83M
--15.41M
---25.54M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-2.63%-677.40K
19.76%140.67M
-288.74%-660.03K
80599.32%117.46M
-100.24%-169.79K
-100.76%-145.91K
42.77%69.72M
22.62%19.26M
251.92%48.83M
2721.29%15.71M
17.64%13.87M
-103.53%-599.22K
71.77%11.79M
584652.99%17.00M
84798.56%6.87M
-20.64%-2.91K
-100.02%-8.11K
-100.02%-2.41K
558.75%36.04M
5041.38%9.76M
-24.18%5.47M
-97.64%189.77K
--7.22M
1756.21%8.05M
-100.00%0.00
--433.72K
--1.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
4.77%-187.48K
4.74%-143.71K
-15.95%-196.87K
17.53%-150.87K
-0.05%-169.79K
-43.62%-182.94K
-4.33%-169.70K
-464.33%-127.38K
-75.53%-162.67K
---22.57K
---92.67K
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
306.97%17.15M
--553.77K
--4.21M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
19.36%147.47M
----
--123.55M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
95.91%73.24M
12.89%18.83M
146.55%37.39M
--16.68M
122.19%15.16M
-100.00%0.00
40.65%6.82M
1422096944.65%17.86M
--4.85M
--1.26
-100.00%0.00
----
1342.24%19.28M
872385371.48%9.34M
-82.38%1.34M
-100.00%1.07
--7.59M
1877.85%8.67M
-100.00%0.00
--438.44K
--1.27M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
7.39%37.03K
100.00%0.00
--34.48K
---31.80K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--829.88K
--13.48M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
56.14%5.48M
--0.00
--3.51M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5.78%-489.93K
-12.15%-6.66M
---463.16K
---5.94M
100.00%0.00
100.00%0.00
-82.38%-3.36M
67.71%-307.02K
-53.88%-1.84M
-58.66%-950.71K
-132.52%-1.20M
30.71%-599.22K
65.67%-514.26K
-29630.95%-864.82K
-18379.08%-1.50M
-20.69%-2.91K
97.94%-8.11K
98.29%-2.41K
-387.79%-394.14K
-174.38%-141.15K
78.22%-80.80K
130.57%189.77K
---371.03K
-13076.05%-620.76K
100.00%0.00
---4.71K
---1.92K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-2.63%-677.40K
19.76%140.67M
-288.74%-660.03K
80599.32%117.46M
-100.24%-169.79K
-100.76%-145.91K
42.77%69.72M
22.62%19.26M
251.92%48.83M
2721.29%15.71M
17.64%13.87M
-103.53%-599.22K
71.77%11.79M
584652.99%17.00M
84798.56%6.87M
-20.64%-2.91K
-100.02%-8.11K
-100.02%-2.41K
558.75%36.04M
5041.38%9.76M
-24.18%5.47M
-97.64%189.77K
--7.22M
1756.21%8.05M
-100.00%0.00
--433.72K
--1.27M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.02%256.57M
44.68%152.62M
58.57%188.63M
-27.61%105.49M
41.99%118.95M
93.67%145.72M
151.75%83.77M
163.83%75.24M
32.86%33.28M
-25.68%28.52M
-23.84%25.05M
106.38%38.37M
110.84%32.89M
-10.66%18.59M
-42.71%15.60M
-38.64%20.81M
187.50%27.23M
324.28%33.91M
-47.92%9.47M
-56.78%7.99M
-25.50%18.18M
49.25%18.50M
48.21%24.41M
21.73%12.39M
-61.35%16.47M
--10.18M
--42.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-363.39%-139.40M
0.59%85.41M
-74.11%-30.08M
395.38%84.91M
-131.99%-17.28M
-467.04%-28.75M
49.59%54.01M
-2.95%7.83M
504.91%36.10M
157.97%8.07M
68.62%5.97M
-204.97%-13.92M
89.58%3.54M
343.71%13.26M
133.23%1.87M
11.18%-5.44M
-121.42%-5.62M
-527.59%-6.13M
341.90%26.23M
143.61%1.43M
-105.74%-10.84M
-126.57%-3.29M
8.87%-5.27M
96.74%12.36M
82.40%-5.78M
--6.28M
---32.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1157.12%6.16M
-123.61%-862.76K
-183.28%-582.78K
326.71%3.65M
17.39%699.81K
-533.80%-1.61M
146.06%596.16K
85.61%371.53K
-9074.04%-1.29M
158.61%200.17K
-102.84%-14.11K
-90.17%77.40K
827.92%497.52K
886.75%787.78K
122.33%53.62K
1113.83%79.84K
55.74%-240.14K
-101.99%-7.87K
-156.08%-542.61K
-11.89%395.89K
117.81%967.66K
-70.80%449.31K
108.42%444.27K
--1.54M
--213.17K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.10%117.17M
25.02%238.03M
55.93%158.54M
62.78%190.40M
-26.21%101.67M
40.80%116.97M
98.58%137.78M
127.04%83.07M
123.70%69.38M
49.64%36.59M
-14.86%31.01M
-23.25%24.45M
108.57%36.43M
107.28%31.86M
-19.17%17.47M
-44.69%15.37M
-39.48%21.61M
194.79%27.79M
386.37%35.70M
-38.03%9.43M
-61.64%7.34M
-38.56%15.21M
79.11%19.14M
50.36%24.76M
9.60%10.68M
--16.46M
--9.75M
Dòng tiền tự do
-59.00%-45.64M
30.98%-24.97M
-60.99%-28.71M
-34.02%-36.17M
-9.36%-17.83M
-128.54%-26.99M
-42.64%-16.31M
-50.69%-11.81M
-44.84%-11.43M
41.52%-7.84M
9.83%-7.89M
-196.44%-13.40M
-73.22%-8.75M
18.09%-4.52M
5.93%-5.05M
11.04%-5.52M
42.56%-5.37M
-300.90%-6.20M
-8.58%-9.35M
75.83%-1.55M
6.97%-8.61M
13.41%-6.40M
6.23%-9.26M
22.72%-7.39M
-8.35%-9.87M
---9.57M
---9.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI