tradingkey.logo

Immutep Ltd

IMMP
1.770USD
+0.030+1.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.58BVốn hóa
--P/E TTM

Immutep Ltd

1.770
+0.030+1.72%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Immutep Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Immutep Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
282 / 501
Xếp hạng tổng thể
515 / 4682
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
8.263
Giá mục tiêu
+388.96%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Immutep Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Immutep Limited is an Australia-based clinical-stage biotechnology company. The Company is focused on developing Lymphocyte Activation Gene (LAG)-3 immunotherapies for cancer and autoimmune diseases. Its lead product candidate, Eftilagimod alpha (efti or IMP321), is a soluble LAG-3Ig fusion protein that is an antigen-presenting cell (APC) agonist designed to capitalize on LAG-3’s ability to drive the adaptive and innate immune systems against cancer. IMP761 is an immunosuppressive agonist antibody to LAG-3, which has the potential to address the root cause of autoimmune diseases by specifically silencing autoimmune memory T cells. Its third product candidate is LAG525, an antagonist (blocking) antibody targeting the LAG-3 molecule on T cells with potential applications in the treatment of cancer. Its fourth product candidate is IMP731 (GSK 781), a depleting (cytotoxic) antibody that is intended to destroy LAG-3 expressing activated T cells involved in autoimmunity.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 92.04K USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 92.04K USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -31.81, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.80M, giảm 20.90% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Doanh thu quý gần nhất đạt 36.67K, phản ánh mức giảm 73.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 9.38% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Immutep Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -31.81, thấp hơn -21.57% so với mức đỉnh gần đây là -24.95 và cao hơn -319.49% so với mức đáy gần đây là -133.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 282/501
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.04. Mức giá mục tiêu trung bình của Immutep Ltd là 8.26, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 4.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
8.263
Giá mục tiêu
+374.91%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Immutep Ltd
IMMP
2
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.41, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.77, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.44
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.086
Bán
RSI(14)
38.901
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.883
Trung lập
ATR(14)
0.092
Biến động thấp
CCI(14)
-84.851
Trung lập
Williams %R
79.545
Bán
TRIX(12,20)
-0.286
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.716
Mua
MA10
1.818
Bán
MA20
1.938
Bán
MA50
1.831
Bán
MA100
1.762
Mua
MA200
1.792
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Pengana Capital Group Limited
970.61K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
599.94K
-7.46%
Meridian Wealth Management, LLC
372.70K
-3.61%
AllianceBernstein L.P.
140.05K
+79.25%
Sender Company & Partners, Inc
122.75K
--
Morgan Stanley & Co. LLC
112.97K
+1088.99%
UBS Financial Services, Inc.
64.84K
+170.08%
Steward Partners Investment Advisory, LLC
61.00K
--
Susquehanna International Group, LLP
58.31K
+22.87%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
45.17K
-0.71%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 1.88. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.94
VaR
+5.83%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.25%
Biến động 240 ngày
+68.91%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.93%
120 ngày
+7.93%
5 năm
+64.78%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.98%
120 ngày
-6.98%
5 năm
-32.49%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.34
120 ngày
-0.51
5 năm
+0.17

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.25%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.24
3 năm
-0.00
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+4.38
3 năm
+4.53
5 năm
+3.21

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+68.91%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.89%
5 năm
+9.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-90.77%
240 ngày
-90.77%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+45.32%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.74%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.04%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Immutep Ltd
Immutep Ltd
IMMP
3.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BCRX
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI