tradingkey.logo

Intelligent Living Application Group Inc

ILAG

0.527USD

+0.057+12.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.52MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.17%-997.57K
-45.22%-2.04M
---1.76M
---1.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-111.60%-1.44M
20.25%-2.25M
---681.00K
---2.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.76%399.74K
34.06%397.92K
--396.72K
--296.81K
Thay đổi trong vốn lưu động
103.81%43.67K
-256.22%-193.12K
---1.15M
--123.63K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2746.38%-470.02K
-26.04%855.62K
---16.51K
--1.16M
-Thay đổi hàng tồn kho
-80.76%29.80K
94.95%-37.45K
--154.84K
---741.40K
-Thay đổi chi phí trả trước
132.47%442.80K
-1439.36%-748.85K
---1.36M
---48.65K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-96.60%-405.00
100.15%104.00
---206.00
---70.98K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---6.88K
208.34%6.89K
--0.00
---6.36K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.17%-997.57K
-45.22%-2.04M
---1.76M
---1.41M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-85.90%80.65K
-95.62%34.51K
--572.21K
--788.06K
Chi phí vốn
-85.90%80.65K
-95.62%34.51K
--572.21K
--788.06K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-85.90%80.65K
-95.62%34.51K
--572.21K
--788.06K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
85.90%-80.65K
95.62%-34.51K
---572.21K
---788.06K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
106.15%43.02K
-116.07%-87.58K
---700.05K
--545.08K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
106.15%43.02K
-116.07%-87.58K
---700.05K
--545.08K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
106.15%43.02K
-116.07%-87.58K
---700.05K
--545.08K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.18%2.32M
-51.08%4.48M
--7.51M
--9.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
65.84%-1.04M
-31.23%-2.17M
---3.03M
---1.65M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
99.36%-17.00
-20.55%-1.00K
---2.65K
---832.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-71.43%1.28M
-69.18%2.32M
--4.48M
--7.51M
Dòng tiền tự do
53.67%-1.08M
5.32%-2.08M
---2.33M
---2.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI