tradingkey.logo

Intelligent Living Application Group Inc

ILAG

0.527USD

+0.057+12.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.52MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-71.43%1.28M
-69.18%2.32M
--4.48M
--7.51M
6889.80%9.17M
-12.27%108.39K
--131.13K
--123.56K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-71.43%1.28M
-69.18%2.32M
--4.48M
--7.51M
6889.80%9.17M
-12.27%108.39K
--131.13K
--123.56K
Các khoản phải thu
-57.75%291.98K
-33.76%480.82K
--691.10K
--725.92K
15.86%1.89M
222.24%3.02M
--1.63M
--938.25K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-68.75%139.21K
-29.98%304.32K
--445.50K
--434.61K
51.27%1.62M
411.94%2.44M
--1.07M
--477.46K
-Các khoản phải thu khác
-37.80%152.77K
-39.41%176.50K
--245.60K
--291.32K
-52.41%265.13K
25.69%579.17K
--557.10K
--460.80K
Hàng tồn kho
0.14%5.03M
-7.86%4.66M
--5.03M
--5.06M
-11.58%4.47M
3.87%4.80M
--5.06M
--4.62M
Chi phí trả trước
16.21%2.21M
402.75%2.57M
--1.90M
--510.93K
59.00%487.70K
62.14%349.50K
--306.73K
--215.55K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.16%8.82M
-27.40%10.02M
--12.10M
--13.81M
124.72%16.02M
40.39%8.28M
--7.13M
--5.90M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.12%5.55M
1.47%6.20M
--6.11M
--6.11M
165.62%5.78M
-20.85%1.90M
--2.18M
--2.40M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
72.27%8.68M
----
--5.04M
--5.11M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
1.21%2.90M
----
--2.86M
--2.71M
Tài sản dài hạn khác
0.41%72.94K
0.14%72.53K
--72.64K
--72.43K
-63.54%1.45K
-25.19%3.97K
--3.97K
--5.31K
Tổng tài sản dài hạn
-9.01%5.62M
1.46%6.27M
--6.18M
--6.18M
165.20%5.79M
-20.86%1.90M
--2.18M
--2.41M
Tổng tài sản
-21.02%14.44M
-18.47%16.30M
--18.28M
--19.99M
134.21%21.80M
22.65%10.19M
--9.31M
--8.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-21.90%488.37K
-6.12%490.27K
--625.35K
--522.21K
-57.14%677.97K
63.51%1.58M
--1.58M
--963.92K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.61%170.73K
-89.25%84.63K
--129.72K
--787.43K
-73.91%201.22K
238.49%2.81M
--771.22K
--829.84K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--2.05M
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.39K
--24.99K
Nợ ngắn hạn khác
--11.00
--6.89K
--0.00
--0.00
-97.14%6.36K
73.01%22.64K
--222.63K
--13.09K
Tổng nợ ngắn hạn
2.10%1.42M
-31.15%1.49M
--1.39M
--2.16M
-63.08%1.81M
65.71%6.57M
--4.91M
--3.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.11%382.05K
13.52%656.91K
--490.50K
--578.66K
-41.39%536.33K
-35.30%717.81K
--915.07K
--1.11M
-Nợ dài hạn
-25.59%248.76K
-22.52%291.83K
--334.32K
--376.66K
-16.17%417.80K
-15.01%457.65K
--498.37K
--538.50K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.66%133.29K
80.73%365.08K
--156.18K
--202.00K
-71.55%118.53K
-54.43%260.16K
--416.70K
--570.95K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-22.11%382.05K
13.52%656.91K
--490.50K
--578.66K
-41.39%536.33K
-35.30%717.81K
--915.07K
--1.11M
Tổng các khoản nợ
-4.22%1.80M
-21.71%2.14M
--1.88M
--2.74M
-59.68%2.35M
43.62%7.29M
--5.83M
--5.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%23.81M
-1.35%23.81M
--23.81M
--24.13M
354.52%23.14M
5.30%5.09M
--5.09M
--4.83M
Lợi nhuận giữ lại
-51.66%-10.83M
-45.34%-9.39M
---7.14M
---6.46M
-83.38%-3.64M
-11.79%-2.22M
---1.99M
---1.99M
Vốn dự trữ
0.00%23.80M
-1.35%23.80M
--23.80M
--24.13M
354.60%23.14M
5.31%5.09M
--5.09M
--4.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-28.42%-334.59K
37.56%-262.44K
---260.55K
---420.30K
-112.16%-45.64K
-92.99%26.79K
--375.30K
--381.87K
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.95%12.64M
-17.96%14.15M
--16.40M
--17.25M
458.91%19.45M
-10.30%2.90M
--3.48M
--3.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI