Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-iinn
/
Inspira Technologies Oxy BHN Ltd
IINN
1.310
USD
+0.080
+6.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.310
USD
+1.310
Sau giờ giao dịch (ET)
31.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Inspira Technologies Oxy BHN Ltd
1.310
+0.080
+6.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
--
3.16M
-26.73%
2.64M
-31.21%
3.05M
-8.08%
3.29M
22.53%
3.61M
--
4.43M
--
3.58M
--
2.94M
Chi phí R&D
--
1.95M
-20.84%
1.54M
-35.04%
1.78M
31.67%
2.05M
235.28%
1.95M
--
2.73M
--
1.56M
--
581.00K
Chi phí hoạt động khác
--
4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
--
-3.16M
26.73%
-2.64M
31.21%
-3.05M
8.08%
-3.29M
-22.53%
-3.61M
--
-4.43M
--
-3.58M
--
-2.94M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
318.00K
217.39%
219.00K
-87.85%
284.00K
-83.24%
368.00K
-98.66%
69.00K
--
2.34M
--
2.20M
--
5.16M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
327.00K
--
--
--
60.00K
--
112.00K
--
135.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
157.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
--
-3.01M
34.01%
-2.42M
-34.93%
-2.82M
-119.64%
-3.03M
-265.70%
-3.67M
--
-2.09M
--
-1.38M
--
2.22M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
--
-3.01M
34.01%
-2.42M
-34.93%
-2.82M
-119.64%
-3.03M
-265.70%
-3.67M
--
-2.09M
--
-1.38M
--
2.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-3.01M
34.01%
-2.42M
-34.93%
-2.82M
-119.64%
-3.03M
-265.70%
-3.67M
--
-2.09M
--
-1.38M
--
2.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
-3.01M
34.01%
-2.42M
-34.93%
-2.82M
-119.64%
-3.03M
-265.70%
-3.67M
--
-2.09M
--
-1.38M
--
2.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
-3.01M
34.01%
-2.42M
-34.93%
-2.82M
-119.64%
-3.03M
-265.70%
-3.67M
--
-2.09M
--
-1.38M
--
2.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
-0.19
52.35%
-0.22
2.56%
-0.26
-58.62%
-0.28
-265.70%
-0.47
--
-0.27
--
-0.18
--
0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
-0.19
52.35%
-0.22
2.56%
-0.26
-58.62%
-0.28
-265.70%
-0.47
--
-0.27
--
-0.18
--
0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký