tradingkey.logo

Inspira Technologies Oxy BHN Ltd

IINN

1.310USD

+0.080+6.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.39%5.11M
6.80%3.55M
--5.04M
-45.76%3.33M
-76.52%3.32M
-70.76%6.36M
-64.01%6.13M
225.01%14.15M
--21.76M
--17.04M
2374.43%4.36M
--496.00K
--176.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.39%5.11M
6.80%3.55M
--5.04M
-45.76%3.33M
-76.52%3.32M
-70.76%6.36M
-64.01%6.13M
225.01%14.15M
--21.76M
--17.04M
2374.43%4.36M
--496.00K
--176.00K
Các khoản phải thu
35.88%587.00K
26.40%450.00K
--432.00K
-25.43%431.00K
82.56%356.00K
-14.32%371.00K
-20.28%578.00K
-47.44%195.00K
--433.00K
--725.00K
192.13%371.00K
--188.00K
--127.00K
-Các khoản phải thu khác
35.88%587.00K
26.40%450.00K
--432.00K
-25.43%431.00K
82.56%356.00K
-14.32%371.00K
-20.28%578.00K
-47.44%195.00K
--433.00K
--725.00K
192.13%371.00K
--188.00K
--127.00K
Hàng tồn kho
--444.00K
--376.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-71.21%668.00K
-34.29%3.71M
--2.32M
-69.80%3.06M
10.93%5.64M
6484.62%5.14M
13413.33%10.13M
493.58%5.09M
--78.00K
--75.00K
85800.00%857.00K
----
---1.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.61%6.81M
-13.29%8.08M
--7.79M
-59.52%6.82M
-52.03%9.32M
-46.70%11.87M
-5.58%16.85M
248.13%19.44M
--22.27M
--17.84M
1748.68%5.58M
--684.00K
--302.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
149.01%1.26M
-11.80%1.34M
--506.00K
-5.55%1.34M
15.89%1.52M
10.24%1.54M
369.64%1.42M
320.90%1.31M
--1.40M
--303.00K
63.68%311.00K
--303.00K
--190.00K
Tổng tài sản dài hạn
149.01%1.26M
-11.80%1.34M
--506.00K
-5.55%1.34M
15.89%1.52M
10.24%1.54M
369.64%1.42M
320.90%1.31M
--1.40M
--303.00K
63.68%311.00K
--303.00K
--190.00K
Tổng tài sản
-13.32%8.07M
-13.08%9.42M
--9.31M
-55.32%8.16M
-47.75%10.84M
-43.34%13.41M
0.69%18.27M
251.97%20.75M
--23.66M
--18.14M
1097.97%5.89M
--987.00K
--492.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
17.75%2.94M
73.87%3.15M
--2.50M
-19.71%1.45M
62.48%1.81M
124.31%1.78M
205.25%1.80M
138.54%1.11M
--794.00K
--590.00K
143.23%467.00K
--768.00K
--192.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-13.03%287.00K
-58.69%309.00K
-82.45%307.00K
-90.99%330.00K
-94.84%748.00K
--1.75M
--3.66M
88.92%14.49M
--180.00K
--7.67M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
-96.93%439.00K
--1.43M
--3.49M
--14.28M
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-13.03%287.00K
0.00%309.00K
-4.95%307.00K
94.12%330.00K
50.00%309.00K
--323.00K
--170.00K
126.37%206.00K
--180.00K
--91.00K
Nợ ngắn hạn khác
17.75%2.94M
73.87%3.15M
--2.50M
-19.71%1.45M
62.48%1.81M
124.31%1.78M
205.25%1.80M
138.54%1.11M
--794.00K
--590.00K
143.23%467.00K
--768.00K
--192.00K
Tổng nợ ngắn hạn
12.94%3.37M
59.79%3.62M
--2.98M
-9.41%2.04M
18.62%2.27M
-14.96%2.28M
-48.12%2.25M
-87.22%1.91M
--2.68M
--4.34M
88.44%14.96M
--951.00K
--7.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-35.71%378.00K
5.32%455.00K
--588.00K
49.67%452.00K
47.44%432.00K
33.33%412.00K
-32.89%302.00K
-36.03%293.00K
--309.00K
--450.00K
118.10%458.00K
--1.65M
--210.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
49.67%452.00K
47.44%432.00K
33.33%412.00K
-32.89%302.00K
-36.03%293.00K
--309.00K
--450.00K
118.10%458.00K
--1.65M
--210.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-35.71%378.00K
--455.00K
--588.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-35.71%378.00K
-55.39%455.00K
--588.00K
-11.58%954.00K
-5.56%1.02M
-11.10%1.05M
114.51%1.08M
118.18%1.08M
--1.18M
--503.00K
93.36%495.00K
--1.74M
--256.00K
Tổng các khoản nợ
4.93%3.75M
24.06%4.08M
--3.57M
-10.12%2.99M
9.89%3.29M
-13.78%3.33M
-31.23%3.33M
-80.65%2.99M
--3.86M
--4.84M
88.59%15.46M
--2.69M
--8.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.73%70.90M
22.38%67.10M
--61.26M
4.10%55.13M
5.36%54.83M
8.38%54.40M
67.64%52.96M
363.46%52.04M
--50.19M
--31.59M
762.44%11.23M
--3.02M
--1.30M
Lợi nhuận giữ lại
-19.91%-66.57M
-37.49%-61.76M
---55.52M
-31.74%-47.34M
-39.22%-44.92M
-39.52%-42.09M
-100.65%-35.94M
-60.31%-32.26M
---30.17M
---17.91M
-124.72%-20.13M
---11.84M
---8.96M
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.24M
141.57%3.14M
--2.71M
--1.30M
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.68%4.32M
-29.25%5.34M
--5.74M
-65.40%5.17M
-57.46%7.55M
-49.10%10.08M
12.31%14.94M
285.60%17.75M
--19.80M
--13.30M
-24.14%-9.56M
---1.70M
---7.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI