Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-igic
/
International General Insurance Holdings Ltd
IGIC
23.631
USD
+0.331
+1.42%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.07B
Vốn hóa
8.70
P/E TTM
International General Insurance Holdings Ltd
23.631
+0.331
+1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Tổng doanh thu
1.18%
128.10M
5.39%
136.02M
12.46%
139.90M
4.97%
135.10M
11.25%
126.60M
24.54%
129.06M
21.01%
124.40M
27.05%
128.70M
24.92%
113.80M
--
103.63M
1.48%
102.80M
12.68%
101.30M
11.51%
91.10M
34.35%
101.30M
17.64%
89.90M
14.91%
81.70M
--
90.42M
--
75.40M
--
76.42M
34.91%
71.10M
--
52.70M
Chi phí hoạt động
24.57%
107.50M
-0.08%
96.66M
32.61%
109.40M
14.08%
101.30M
3.85%
86.30M
5.95%
96.74M
14.11%
82.50M
24.54%
88.80M
29.84%
83.10M
--
91.30M
-8.94%
72.30M
-10.54%
71.30M
-9.09%
64.00M
15.57%
79.40M
17.41%
79.70M
26.39%
70.40M
--
92.69M
--
68.70M
--
67.88M
18.01%
55.70M
--
47.20M
Chi phí hoạt động khác
-33.33%
1.00M
0.18%
2.75M
-67.86%
900.00K
33.33%
2.40M
87.50%
1.50M
30.82%
2.75M
180.00%
2.80M
400.00%
1.80M
-38.46%
800.00K
--
2.10M
400.00%
1.00M
-400.00%
-600.00K
550.00%
1.30M
--
200.00K
-66.97%
200.00K
--
200.00K
--
1.89M
--
--
--
605.46K
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-48.88%
20.60M
21.75%
39.36M
-27.21%
30.50M
-15.29%
33.80M
31.27%
40.30M
162.22%
32.33M
37.38%
41.90M
33.00%
39.90M
13.28%
30.70M
--
12.33M
39.27%
30.50M
194.12%
30.00M
139.82%
27.10M
226.87%
21.90M
19.45%
10.20M
-26.62%
11.30M
--
-2.27M
--
6.70M
--
8.54M
180.00%
15.40M
--
5.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-42.86%
-1.00M
191.12%
400.00K
--
200.00K
--
-379.00K
--
-700.00K
--
-438.99K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-35.71%
900.00K
86.49%
-838.00K
84.85%
-3.50M
-150.00%
-600.00K
-66.67%
1.40M
-620.99%
-6.21M
-11450.00%
-23.10M
141.38%
1.20M
366.67%
4.20M
--
1.19M
50.00%
-200.00K
-3000.00%
-2.90M
-25.00%
900.00K
-100.00%
-400.00K
-92.50%
100.00K
125.53%
1.20M
--
134.00K
--
-200.00K
--
1.33M
-883.33%
-4.70M
--
600.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.77M
--
-600.00K
--
417.17K
-50.00%
-300.00K
--
-200.00K
Thu nhập trước thuế
-23.26%
28.70M
-25.85%
25.69M
189.43%
35.60M
-21.68%
33.60M
3.03%
37.40M
45.18%
34.65M
-47.44%
12.30M
97.70%
42.90M
57.14%
36.30M
--
23.87M
50.00%
23.40M
146.59%
21.70M
100.87%
23.10M
52.94%
15.60M
-32.79%
8.80M
866.67%
11.50M
--
7.53M
--
10.20M
--
13.09M
-123.08%
-1.50M
--
6.50M
Thuế thu nhập
380.00%
1.40M
-363.60%
-4.36M
-21.43%
1.10M
-66.67%
800.00K
-120.83%
-500.00K
15.50%
1.65M
75.00%
1.40M
900.00%
2.40M
166.67%
2.40M
--
1.43M
260.00%
800.00K
-150.00%
-300.00K
-30.77%
900.00K
-171.43%
-500.00K
-41.90%
600.00K
316.67%
1.30M
--
975.00K
--
700.00K
--
1.03M
--
-600.00K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-27.97%
27.30M
-8.92%
30.05M
216.51%
34.50M
-19.01%
32.80M
11.80%
37.90M
47.07%
32.99M
-51.77%
10.90M
84.09%
40.50M
52.70%
33.90M
--
22.43M
40.37%
22.60M
168.29%
22.00M
117.65%
22.20M
69.47%
16.10M
-32.01%
8.20M
1233.33%
10.20M
--
6.55M
--
9.50M
--
12.06M
-113.85%
-900.00K
--
6.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.97%
27.30M
-8.92%
30.05M
216.51%
34.50M
-19.01%
32.80M
11.80%
37.90M
47.07%
32.99M
-51.77%
10.90M
84.09%
40.50M
52.70%
33.90M
--
22.43M
40.37%
22.60M
168.29%
22.00M
117.65%
22.20M
69.47%
16.10M
-32.01%
8.20M
1233.33%
10.20M
--
6.55M
--
9.50M
--
12.06M
-113.85%
-900.00K
--
6.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-29.14%
26.50M
-3.17%
30.01M
236.27%
34.30M
-15.04%
32.20M
17.98%
37.40M
47.73%
31.00M
-51.89%
10.20M
83.09%
37.90M
48.83%
31.70M
--
20.98M
48.25%
21.20M
172.37%
20.70M
124.21%
21.30M
60.67%
14.30M
-33.13%
7.60M
1155.56%
9.50M
--
6.09M
--
8.90M
--
11.37M
-113.85%
-900.00K
--
6.50M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
700.00%
800.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
100.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-29.14%
26.50M
-3.17%
30.01M
236.27%
34.30M
-15.04%
32.20M
17.98%
37.40M
47.73%
31.00M
-51.89%
10.20M
83.09%
37.90M
48.83%
31.70M
--
20.98M
48.25%
21.20M
172.37%
20.70M
124.21%
21.30M
60.67%
14.30M
-33.13%
7.60M
1155.56%
9.50M
--
6.09M
--
8.90M
--
11.37M
-113.85%
-900.00K
--
6.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-29.93%
0.59
-8.71%
0.70
215.72%
0.75
-16.78%
0.73
18.25%
0.84
63.75%
0.76
-48.87%
0.24
94.14%
0.88
52.85%
0.71
--
0.47
47.60%
0.46
171.18%
0.45
123.72%
0.47
70.92%
0.31
-24.38%
0.17
1153.96%
0.21
--
0.23
--
0.18
--
0.22
-106.57%
-0.02
--
0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-29.93%
0.59
-8.28%
0.66
215.72%
0.75
-16.78%
0.73
18.25%
0.84
57.37%
0.72
-48.87%
0.24
94.14%
0.88
52.85%
0.71
--
0.46
47.60%
0.46
171.18%
0.45
123.72%
0.47
70.92%
0.31
-24.38%
0.17
1153.96%
0.21
--
0.23
--
0.18
--
0.22
-106.57%
-0.02
--
0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
150.00%
0.03
150.00%
0.03
150.00%
0.03
150.00%
0.03
0.00%
0.01
0.00%
0.01
0.00%
0.01
0.00%
0.01
-94.74%
0.01
--
0.01
-93.75%
0.01
--
0.01
11.76%
0.19
77.78%
0.16
--
0.00
--
0.17
--
0.00
--
0.09
--
0.00
--
0.00
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký