tradingkey.logo

International General Insurance Holdings Ltd

IGIC

23.510USD

+0.210+0.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.06BVốn hóa
8.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.36%103.10M
-12.30%155.25M
39.81%160.50M
-1.64%167.60M
-4.09%150.20M
44.86%177.02M
--114.80M
--170.40M
--156.60M
--122.20M
-28.10%224.40M
-43.49%180.10M
-65.34%107.70M
-30.67%133.44M
--312.10M
130.48%318.71M
--310.70M
--192.46M
--138.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
15.38%13.50M
8.04%12.90M
--12.90M
3.40%13.17M
--11.70M
-9.74%11.94M
----
--12.73M
--13.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
37.84%5.10M
49.50%5.50M
--5.80M
21.21%4.71M
--3.70M
12.60%3.68M
----
--3.89M
--3.27M
Tổng tài sản
11.22%2.09B
10.86%2.04B
15.02%2.01B
12.97%1.96B
15.94%1.88B
16.29%1.84B
--1.75B
--1.73B
--1.62B
--1.58B
15.18%1.39B
19.22%1.39B
20.25%1.27B
26.77%1.28B
--1.21B
22.52%1.17B
--1.05B
--1.01B
--952.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.00M
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.00M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
9.32%787.90M
11.54%794.24M
11.39%770.70M
8.18%741.00M
8.72%720.70M
11.93%712.10M
--691.90M
--685.00M
--662.90M
--636.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
8.06%502.60M
4.90%465.24M
5.03%461.80M
12.30%500.40M
12.75%465.10M
13.67%443.52M
--439.70M
--445.60M
--412.50M
--390.20M
15.56%297.10M
20.88%312.50M
45.65%266.40M
34.46%277.27M
--257.10M
25.21%258.52M
--182.90M
--206.21M
--206.46M
Tổng các khoản nợ
8.91%1.44B
6.57%1.38B
6.34%1.36B
8.17%1.37B
11.03%1.32B
10.95%1.30B
--1.28B
--1.27B
--1.19B
--1.17B
20.21%997.30M
23.41%988.40M
22.74%869.60M
28.88%898.20M
--829.60M
24.34%800.90M
--708.50M
--696.93M
--644.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-4.18%139.80M
5.30%145.39M
19.61%148.80M
16.32%146.80M
12.66%145.90M
-6.96%138.07M
--124.40M
--126.20M
--129.50M
--148.40M
-4.43%159.50M
-0.67%165.80M
--167.60M
8.22%158.16M
--166.90M
14.21%166.92M
----
--146.15M
--146.15M
Lợi nhuận giữ lại
18.80%519.40M
25.68%531.67M
28.69%502.80M
23.40%469.30M
28.47%437.20M
37.89%423.05M
--390.70M
--380.30M
--340.30M
--306.80M
12.54%223.40M
14.43%221.20M
--215.70M
12.56%205.04M
--198.50M
8.08%193.31M
----
--182.16M
--178.85M
Vốn dự trữ
-4.20%139.30M
5.31%144.94M
19.60%148.30M
16.30%146.30M
12.71%145.40M
-6.95%137.62M
--124.00M
--125.80M
--129.00M
--147.90M
-4.45%159.00M
-0.68%165.30M
--167.10M
5586.15%157.68M
--166.40M
5902.09%166.44M
----
--2.77M
--2.77M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-89.66%300.00K
7404.08%3.68M
3200.00%3.30M
1233.33%4.00M
93.33%2.90M
--49.00K
--100.00K
--300.00K
--1.50M
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--20.10M
--20.10M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
63.04%-8.50M
10.10%-18.55M
107.35%3.30M
39.34%-23.90M
39.63%-23.00M
53.31%-20.64M
---44.90M
---39.40M
---38.10M
---44.20M
-11.27%12.60M
166.26%16.10M
--12.70M
351.93%17.81M
--14.20M
64.63%6.05M
----
--3.94M
--3.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
16.73%650.40M
21.17%654.83M
38.61%651.60M
26.01%588.20M
29.52%557.20M
31.49%540.43M
--470.10M
--466.80M
--430.20M
--411.00M
4.19%395.50M
10.05%403.10M
15.12%396.00M
22.06%381.01M
--379.60M
18.70%366.27M
--344.00M
--312.14M
--308.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI