Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-idai
/
T Stamp Inc
IDAI
2.730
USD
+0.130
+5.00%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.79M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
T Stamp Inc
2.730
+0.130
+5.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.60%
-1.54M
-39.01%
-2.74M
-5.36%
-2.43M
53.33%
-1.60M
-1295.82%
-2.16M
-31.56%
-1.97M
-134.42%
-2.30M
-26.10%
-3.43M
86.46%
-154.58K
-3.62%
-1.50M
23.80%
-982.31K
-46.97%
-2.72M
46.48%
-1.14M
-42.89%
-1.44M
41.53%
-1.29M
--
-1.85M
--
-2.13M
--
-1.01M
--
-2.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.46%
-2.16M
-108.40%
-6.01M
2043.93%
683.52K
-19.72%
-2.60M
-5.15%
-2.68M
28.55%
-2.88M
98.98%
-35.16K
25.73%
-2.17M
-50.55%
-2.55M
-99.54%
-4.04M
-51.30%
-3.44M
-7.11%
-2.92M
16.72%
-1.69M
64.19%
-2.02M
-34.59%
-2.27M
--
-2.73M
--
-2.03M
--
-5.65M
--
-1.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.02%
182.92K
-10.67%
185.93K
7.54%
203.95K
-10.67%
182.31K
-15.69%
184.80K
-3.44%
208.13K
-7.20%
189.66K
-4.89%
204.09K
42.39%
219.18K
42.72%
215.55K
37.06%
204.37K
41.02%
214.59K
26.74%
153.93K
35.29%
151.03K
46.85%
149.10K
--
152.17K
--
121.45K
--
111.63K
--
101.54K
Các mục phi tiền mặt khác
127.24%
32.66K
64.25%
53.26K
-23.32%
31.53K
-9.89%
39.68K
-239.08%
-119.89K
-88.97%
32.42K
47.23%
41.12K
57.67%
44.04K
208.64%
86.20K
65.24%
294.02K
0.00%
27.93K
-0.26%
27.93K
0.00%
27.93K
-70.47%
177.93K
102.31%
27.93K
--
28.00K
--
27.93K
--
602.61K
--
-1.21M
Thay đổi trong vốn lưu động
119.99%
321.39K
-1404.59%
-2.06M
87.70%
-326.94K
132.97%
458.06K
-92.76%
146.09K
-87.25%
158.01K
-291.77%
-2.66M
-201.36%
-1.39M
1557.14%
2.02M
247.59%
1.24M
122.46%
1.39M
36.00%
-460.96K
128.84%
121.70K
-143.11%
-839.47K
178.46%
622.94K
--
-720.20K
--
-421.97K
--
1.95M
--
-794.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
227.44%
232.00K
-504.20%
-955.35K
371.41%
142.79K
163.35%
117.26K
-85.10%
70.85K
-149.87%
-158.12K
90.99%
-52.61K
-82.93%
44.53K
84.11%
475.61K
129.31%
317.03K
-375.06%
-584.16K
399.39%
260.92K
180.81%
258.32K
-561.27%
-1.08M
177.82%
212.38K
--
52.25K
--
-319.65K
--
234.47K
--
-272.90K
-Thay đổi chi phí trả trước
272.53%
119.47K
386.60%
815.96K
-1038.02%
-487.31K
522.10%
169.41K
-156.22%
-69.25K
-98.46%
-284.70K
-119.20%
-42.82K
-107.73%
-40.14K
154.76%
123.18K
68.01%
-143.46K
523.36%
223.02K
296.04%
519.14K
-260.77%
-224.94K
-213.69%
-448.49K
116.84%
35.78K
--
-264.81K
--
139.91K
--
394.47K
--
-212.42K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-40.04%
170.91K
34.47%
351.89K
-261.37%
-1.13M
1141.44%
604.38K
-70.35%
285.03K
427.69%
261.69K
--
-311.92K
--
-58.03K
--
961.42K
--
-79.86K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
86.79%
-7.54K
352.60%
17.58K
154.42%
6.19K
596.44%
44.99K
--
-57.09K
-104.62%
-6.96K
--
-11.38K
--
-9.06K
-100.00%
0.00
20.38%
150.60K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
27.54K
345.56%
125.11K
24.89%
-75.11K
--
-30.18K
--
0.00
--
-50.95K
--
-100.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-32.58%
182.98K
143.91%
53.78K
96.53%
-91.10K
41.49%
-129.23K
-72.11%
271.42K
-139.39%
-122.48K
-287.94%
-2.62M
-94.02%
-220.86K
279.04%
973.25K
10.87%
310.93K
641.25%
1.40M
31.23%
-113.83K
-195.11%
-543.60K
-31.28%
280.44K
246.10%
188.20K
--
-165.53K
--
-184.21K
--
408.07K
--
-128.82K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
28.60%
-1.54M
-39.01%
-2.74M
-5.36%
-2.43M
53.33%
-1.60M
-1295.82%
-2.16M
-31.56%
-1.97M
-134.42%
-2.30M
-26.10%
-3.43M
86.46%
-154.58K
-3.62%
-1.50M
23.80%
-982.31K
-46.97%
-2.72M
46.48%
-1.14M
-42.89%
-1.44M
41.53%
-1.29M
--
-1.85M
--
-2.13M
--
-1.01M
--
-2.20M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
47.66%
230.30K
-0.91%
219.97K
37.67%
223.62K
219.05%
207.12K
-18.44%
155.96K
-15.63%
222.00K
-22.95%
162.44K
-162.25%
-173.98K
-21.87%
191.23K
92.88%
263.11K
42.81%
210.83K
11.62%
279.50K
4.63%
244.75K
-34.58%
136.41K
-2.07%
147.63K
--
250.40K
--
233.92K
--
208.50K
--
150.75K
Chi phí vốn
47.66%
230.30K
-0.91%
219.97K
37.67%
223.62K
1.84%
207.12K
-18.44%
155.96K
-15.63%
222.00K
-22.95%
162.44K
-30.55%
203.38K
-21.87%
191.23K
92.88%
263.11K
42.81%
210.83K
16.96%
292.86K
4.63%
244.75K
-34.58%
136.41K
-2.07%
147.63K
--
250.40K
--
233.92K
--
208.50K
--
150.75K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1229.85%
36.93K
-50.89%
2.05K
556.69%
3.53K
101.67%
6.31K
--
2.78K
-18.15%
4.17K
-92.95%
538.00
-4783.05%
-377.36K
-100.00%
0.00
1512.97%
5.10K
188.39%
7.63K
-73.80%
8.06K
1923.94%
10.06K
-99.55%
316.00
-95.52%
2.65K
--
30.76K
--
497.00
--
70.91K
--
59.05K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
26.23%
193.37K
0.04%
217.92K
35.94%
220.09K
-1.26%
200.82K
-19.90%
153.19K
-15.58%
217.82K
-20.33%
161.90K
-25.07%
203.38K
-18.52%
191.23K
89.58%
258.01K
40.16%
203.20K
23.59%
271.44K
0.54%
234.70K
-1.09%
136.09K
58.10%
144.98K
--
219.64K
--
233.42K
--
137.59K
--
91.71K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
-100.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-47.66%
-230.30K
0.91%
-219.97K
-99.23%
-323.62K
-219.05%
-207.12K
18.44%
-155.96K
15.63%
-222.00K
22.95%
-162.44K
162.25%
173.98K
21.87%
-191.23K
-92.88%
-263.11K
-42.81%
-210.83K
-11.62%
-279.50K
-4.63%
-244.75K
34.58%
-136.41K
2.07%
-147.63K
--
-250.40K
--
-233.92K
--
-208.50K
--
-150.75K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
659.33%
125.83K
134.85%
5.12M
342.78%
2.74M
-77.97%
1.66M
78.17%
-22.50K
9848.48%
2.18M
-55.54%
619.15K
78043.24%
7.52M
-102.79%
-103.06K
-99.55%
21.90K
295.19%
1.39M
-100.78%
-9.65K
25.42%
3.70M
10730.93%
4.82M
-91.15%
352.38K
--
1.23M
--
2.95M
--
44.50K
--
3.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-3.07M
--
2.07M
--
557.77K
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-29.71K
-56.91%
31.65K
-109.59%
-29.72K
91.06%
-30.10K
-100.00%
0.00
--
73.45K
273.18%
309.74K
--
-336.76K
--
540.61K
--
0.00
--
83.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
3.21M
--
3.04M
--
645.32K
-77.35%
1.69M
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
746431100.00%
7.46M
-100.00%
0.00
-100.52%
-24.59K
3220.21%
1.42M
-100.00%
1.00
-89.23%
259.28K
10566.27%
4.75M
-86.78%
42.64K
--
1.57M
--
2.41M
--
44.50K
--
322.54K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
3.00
--
5.26M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-96.25%
2.00K
--
17.02K
--
6.50K
--
18.28K
--
53.31K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
-99.78%
4.90K
147.72%
1.54M
--
--
--
--
102868.52%
2.23M
--
621.00K
-28.49%
1.55K
-100.00%
0.00
-1548.67%
-2.17K
--
0.00
--
2.17K
--
3.38M
--
150.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
32.66%
-15.15K
100.00%
-1.00
100.05%
1.00
-165.66%
-34.50K
70.14%
-22.50K
--
-54.24K
--
-1.85K
--
52.54K
--
-75.34K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-1.69M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
659.33%
125.83K
134.85%
5.12M
342.78%
2.74M
-77.97%
1.66M
78.17%
-22.50K
9848.48%
2.18M
-55.54%
619.15K
78043.24%
7.52M
-102.79%
-103.06K
-99.55%
21.90K
295.19%
1.39M
-100.78%
-9.65K
25.42%
3.70M
10730.93%
4.82M
-91.15%
352.38K
--
1.23M
--
2.95M
--
44.50K
--
3.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.38%
2.78M
-81.21%
598.03K
-86.90%
659.53K
5.64%
816.69K
150.36%
3.14M
8.60%
3.18M
78.08%
5.04M
-86.75%
773.11K
-63.91%
1.25M
1585.42%
2.93M
130.60%
2.83M
178.29%
5.84M
136.45%
3.48M
-93.33%
173.88K
25.59%
1.23M
--
2.10M
--
1.47M
--
2.61M
--
976.34K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
29.19%
-1.65M
5333.48%
2.19M
96.68%
-61.50K
-103.69%
-157.16K
-382.79%
-2.32M
97.51%
-41.76K
-1898.45%
-1.85M
241.67%
4.26M
-120.39%
-481.38K
-150.76%
-1.68M
109.79%
103.03K
-245.43%
-3.01M
276.35%
2.36M
390.42%
3.30M
-164.54%
-1.05M
--
-870.96K
--
627.20K
--
-1.14M
--
1.63M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-106.04%
-727.00
180.72%
24.42K
-672.86%
-53.09K
-104.10%
-6.73K
137.03%
12.04K
-149.33%
-30.25K
92.88%
-6.87K
-73.93%
-3.30K
-164.81%
-32.51K
-1.15%
61.33K
-401.01%
-96.42K
-13.68%
-1.90K
8.13%
50.17K
64.75%
62.04K
439.08%
32.03K
--
-1.67K
--
46.40K
--
37.66K
--
5.94K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
39.30%
1.14M
-11.38%
2.78M
-81.21%
598.03K
-86.90%
659.53K
5.64%
816.69K
150.36%
3.14M
8.60%
3.18M
78.08%
5.04M
-86.75%
773.11K
-63.91%
1.25M
1585.42%
2.93M
130.60%
2.83M
178.29%
5.84M
136.45%
3.48M
-93.33%
173.88K
--
1.23M
--
2.10M
--
1.47M
--
2.61M
Dòng tiền tự do
23.46%
-1.77M
-34.96%
-2.96M
-7.49%
-2.65M
50.24%
-1.81M
-569.04%
-2.31M
-24.50%
-2.19M
-106.61%
-2.47M
-20.59%
-3.63M
75.05%
-345.81K
-11.32%
-1.76M
16.95%
-1.19M
-43.39%
-3.01M
41.42%
-1.39M
-29.64%
-1.58M
39.01%
-1.44M
--
-2.10M
--
-2.37M
--
-1.22M
--
-2.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký