tradingkey.logo

T Stamp Inc

IDAI

2.830USD

+0.230+8.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.04MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
39.30%1.14M
-11.38%2.78M
-81.21%598.03K
-86.90%659.53K
5.64%816.69K
150.36%3.14M
8.60%3.18M
78.08%5.04M
-86.75%773.11K
-63.91%1.25M
1585.42%2.93M
130.60%2.83M
--5.84M
136.45%3.48M
--173.88K
25.59%1.23M
--1.47M
--976.34K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
39.30%1.14M
-11.38%2.78M
-81.21%598.03K
-86.90%659.53K
5.64%816.69K
150.36%3.14M
8.60%3.18M
78.08%5.04M
-86.75%773.11K
-63.91%1.25M
1585.42%2.93M
130.60%2.83M
--5.84M
136.45%3.48M
--173.88K
25.59%1.23M
--1.47M
--976.34K
Các khoản phải thu
-15.71%1.03M
9.79%1.44M
72.78%1.33M
36.49%968.25K
68.52%1.23M
-1.34%1.31M
-48.41%770.92K
-23.39%709.39K
-39.01%728.58K
-2.27%1.33M
440.59%1.49M
119.04%925.99K
--1.19M
775.87%1.36M
--276.41K
261.55%422.76K
--155.36K
--116.93K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
52.03%978.29K
94.21%1.33M
-30.58%375.73K
6.31%517.38K
20.62%643.48K
-31.94%686.33K
-59.15%541.25K
-34.10%486.69K
-48.38%533.46K
-21.12%1.01M
620.04%1.33M
76.05%738.52K
--1.03M
807.53%1.28M
--184.02K
312.13%419.48K
--140.85K
--101.78K
-Các khoản phải thu khác
-91.89%31.45K
-90.09%40.37K
1351.39%883.05K
508.75%376.37K
733.61%388.08K
1195.39%407.35K
91.14%60.84K
80.88%61.83K
18228.35%46.55K
130.41%31.45K
20.76%31.83K
943.69%34.18K
--254.00
-5.91%13.65K
--26.36K
-78.37%3.27K
--14.51K
--15.14K
Chi phí trả trước
12.16%367.67K
80.87%443.64K
-18.80%281.43K
-3.84%300.67K
10.05%327.81K
-15.45%245.28K
1.33%346.57K
-43.06%312.68K
-71.91%297.88K
-68.73%290.11K
-29.06%342.02K
-5.96%549.11K
--1.06M
102.14%927.80K
--482.09K
-8.92%583.89K
--459.00K
--641.05K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
----
----
--50.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
4.87%2.54M
-0.65%4.67M
-48.57%2.21M
-68.16%1.93M
34.60%2.42M
63.44%4.70M
-9.79%4.30M
40.78%6.06M
-77.76%1.80M
-50.13%2.87M
411.26%4.77M
92.70%4.30M
--8.09M
176.55%5.76M
--932.38K
28.75%2.23M
--2.08M
--1.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.84%183.92K
-16.70%184.24K
5.79%238.46K
-1.69%272.88K
-6.37%232.34K
-64.12%221.18K
-31.73%225.40K
-24.70%277.56K
122.37%248.13K
451.53%616.43K
165.99%330.19K
-71.61%368.60K
--111.58K
-12.66%111.77K
--124.14K
15.08%1.30M
--127.97K
--1.13M
-Tài sản cố định
-7.74%334.66K
-5.91%324.44K
15.49%387.49K
7.40%409.90K
5.98%362.73K
-56.30%344.81K
-26.55%335.51K
-16.71%381.65K
110.06%342.28K
412.29%788.97K
169.72%456.81K
--458.24K
--162.95K
--154.01K
--169.37K
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
15.60%150.74K
13.40%140.19K
35.35%149.03K
31.64%137.02K
38.51%130.40K
-28.35%123.63K
-13.04%110.11K
16.13%104.09K
83.30%94.15K
308.46%172.54K
179.96%126.63K
--89.63K
--51.36K
--42.24K
--45.23K
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
3.65%3.03M
2.26%3.01M
1.69%2.97M
0.25%2.95M
-0.42%2.92M
0.81%2.94M
3.19%2.92M
5.26%2.94M
8.63%2.93M
11.90%2.92M
8.37%2.83M
93.79%2.80M
--2.70M
8.66%2.61M
--2.62M
14.86%1.44M
--2.40M
--1.26M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--50.00K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-30.70%25.34K
-39.62%17.79K
57.17%35.38K
273.50%41.57K
1669.55%36.56K
--29.47K
--22.51K
--11.13K
--2.07K
----
----
----
----
-100.00%0.00
--228.14K
385.30%228.14K
--197.96K
--47.01K
Tổng tài sản dài hạn
28.09%4.09M
23.07%3.93M
163.11%8.35M
1.02%3.26M
-5.10%3.19M
-9.67%3.20M
-4.29%3.17M
-2.52%3.23M
13.47%3.36M
21.97%3.54M
8.95%3.32M
11.66%3.32M
--2.96M
6.30%2.90M
--3.04M
-12.50%2.97M
--2.73M
--3.39M
Tổng tài sản
18.07%6.63M
8.95%8.60M
41.31%10.56M
-44.09%5.19M
8.74%5.61M
23.10%7.89M
-7.54%7.47M
21.94%9.29M
-53.31%5.16M
-26.00%6.41M
103.31%8.08M
46.44%7.62M
--11.05M
80.03%8.66M
--3.98M
1.45%5.20M
--4.81M
--5.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-56.17%42.11K
-31.07%56.59K
-62.29%48.23K
-61.63%53.09K
-69.12%96.07K
-69.95%82.10K
-19.60%127.90K
-15.20%138.35K
81.72%311.14K
8.07%273.18K
-72.07%159.08K
-40.42%163.16K
--171.22K
-43.62%252.77K
--569.62K
-48.76%273.84K
--448.31K
--534.40K
Chi phí trích trước
-69.28%394.64K
-54.44%521.14K
93.90%1.67M
132.37%1.54M
7.85%1.28M
4.01%1.14M
-8.54%861.39K
41.30%662.46K
-9.66%1.19M
3.80%1.10M
21.56%941.85K
-28.93%468.84K
--1.32M
30.94%1.06M
--774.83K
163.79%659.70K
--809.20K
--250.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
1785.14%3.06M
298.16%645.54K
-100.00%0.00
--0.00
36.40%162.13K
36.40%162.13K
36.34%162.13K
----
--118.86K
--118.86K
--118.92K
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--344.22K
--711.10K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--671.10K
Nợ phải trả hoãn lại
26.24%338.63K
1207.11%141.17K
9.46%95.75K
-93.26%182.00K
-90.23%268.25K
-99.40%10.80K
-94.58%87.48K
1151.11%2.70M
754.45%2.75M
259.87%1.81M
767.01%1.61M
-26.58%215.72K
--321.49K
7.32%503.43K
--186.25K
-70.86%293.83K
--469.11K
--1.01M
Nợ ngắn hạn khác
4.51%380.74K
112.87%197.76K
-33.15%143.99K
-91.71%235.09K
-88.09%364.32K
-95.54%92.90K
-87.86%215.38K
648.86%2.84M
520.67%3.06M
101.18%2.08M
134.69%1.77M
-33.26%378.88K
--492.71K
12.96%1.04M
--755.88K
-63.21%567.67K
--917.41K
--1.54M
Tổng nợ ngắn hạn
-60.60%1.10M
53.48%4.17M
78.68%3.66M
-34.59%3.00M
-52.75%2.78M
-38.97%2.71M
-34.21%2.05M
236.41%4.59M
139.05%5.89M
85.32%4.45M
70.39%3.12M
-1.65%1.36M
--2.46M
-2.10%2.40M
--1.83M
-49.05%1.39M
--2.45M
--2.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.33%1.03M
-1.74%990.10K
15.19%1.08M
6.58%1.03M
6.88%1.03M
1.90%1.01M
16.28%935.62K
12.35%963.89K
15.06%964.36K
15.49%988.87K
-7.17%804.61K
56.54%857.94K
--838.14K
--856.26K
--866.76K
2998.54%548.07K
--0.00
--17.69K
-Nợ dài hạn
6.26%1.01M
-0.23%951.73K
11.44%1.01M
3.46%953.80K
4.27%946.39K
7.60%953.88K
12.33%903.83K
7.46%921.92K
8.29%907.62K
3.53%886.47K
-7.17%804.61K
56.54%857.94K
--838.14K
--856.26K
--866.76K
2998.54%548.07K
----
--17.69K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-66.22%28.48K
-28.64%38.37K
121.98%70.56K
75.14%73.52K
48.55%84.29K
-47.49%53.77K
--31.79K
--41.98K
--56.74K
--102.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-1.42%250.48K
-0.58%255.04K
-2.87%250.69K
-1.67%251.67K
-3.36%254.08K
-26.77%256.54K
-36.24%258.10K
-42.59%255.95K
-21.31%262.91K
-6.50%350.33K
18.32%404.80K
54.95%445.86K
--334.11K
30.22%374.69K
--342.12K
-41.00%287.75K
--287.75K
--487.75K
Tổng nợ dài hạn
-0.01%1.28M
-1.51%1.25M
11.29%1.33M
4.85%1.28M
4.68%1.28M
-5.60%1.26M
-1.30%1.19M
-6.44%1.22M
4.69%1.23M
8.79%1.34M
0.04%1.21M
55.99%1.30M
--1.17M
327.79%1.23M
--1.21M
65.37%835.82K
--287.75K
--505.44K
Tổng các khoản nợ
-41.47%2.38M
36.01%5.41M
53.88%4.99M
-26.31%4.28M
-42.85%4.07M
-31.25%3.98M
-25.01%3.24M
117.75%5.81M
95.75%7.12M
59.37%5.79M
42.39%4.32M
20.02%2.67M
--3.64M
32.56%3.63M
--3.04M
-31.14%2.22M
--2.74M
--3.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.41%67.56M
18.06%64.30M
26.83%60.77M
20.27%56.71M
38.48%54.74M
37.74%54.47M
23.66%47.91M
29.26%47.15M
9.77%39.53M
23.47%39.54M
47.76%38.75M
38.55%36.47M
--36.01M
56.35%32.03M
--26.22M
191.90%26.33M
--20.48M
--9.02M
Lợi nhuận giữ lại
-18.84%-63.62M
-20.85%-61.46M
-25.86%-55.45M
-27.52%-56.13M
-27.92%-53.53M
-29.40%-50.85M
-24.93%-44.05M
-38.32%-44.02M
-44.80%-41.85M
-44.44%-39.30M
-40.01%-35.26M
-37.24%-31.82M
---28.90M
-49.90%-27.21M
---25.18M
-114.48%-23.19M
---18.15M
---10.81M
Vốn dự trữ
23.60%67.54M
18.22%64.28M
26.65%60.58M
20.24%56.59M
38.40%54.64M
37.67%54.38M
24.23%47.83M
29.87%47.07M
10.34%39.48M
24.12%39.50M
47.92%38.50M
38.67%36.24M
--35.78M
56.71%31.82M
--26.03M
190.45%26.14M
--20.31M
--9.00M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-18.96%138.88K
29.70%181.15K
-58.12%86.44K
-6.99%175.06K
-12.49%171.36K
-41.13%139.67K
30.55%206.41K
-11.15%188.21K
-20.58%195.81K
29.01%237.25K
29.75%158.11K
135.81%211.82K
--246.55K
307.76%183.90K
--121.86K
5880.56%89.83K
--45.10K
--1.50K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
0.00%161.44K
-0.27%161.44K
-0.54%161.44K
--161.44K
-1.07%161.44K
--161.88K
-0.55%162.32K
--163.18K
--163.21K
Tổng vốn chủ sở hữu
175.02%4.24M
-18.55%3.19M
31.67%5.57M
-73.79%911.84K
178.79%1.54M
526.24%3.91M
12.57%4.23M
-29.71%3.48M
-126.41%-1.96M
-87.58%625.14K
300.52%3.76M
66.16%4.95M
--7.42M
142.75%5.03M
--938.08K
56.87%2.98M
--2.07M
--1.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI