Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-icu
/
SeaStar Medical Holding Corp
ICU
0.614
USD
-0.101
-14.15%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.720
USD
+0.720
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
5.68M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SeaStar Medical Holding Corp
0.614
-0.101
-14.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.91%
-2.65M
-4.64%
-4.69M
-274.12%
-5.00M
-30.20%
-2.82M
-52.05%
-3.49M
15.41%
-4.49M
-46.28%
-1.34M
-118.87%
-2.17M
-290.80%
-2.29M
-384.20%
-5.30M
32.79%
-914.00K
-3.34%
-991.00K
65.47%
-587.00K
--
-1.09M
--
-1.36M
--
-959.00K
--
-1.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
70.29%
-3.77M
55.25%
-4.42M
39.70%
-4.48M
11.80%
-3.24M
-141.30%
-12.70M
48.61%
-9.88M
-292.49%
-7.43M
-306.76%
-3.67M
-424.10%
-5.26M
-1477.59%
-19.21M
-56.75%
-1.89M
18.44%
-902.00K
5.73%
-1.00M
--
-1.22M
--
-1.21M
--
-1.11M
--
-1.06M
Các mục phi tiền mặt khác
-59.26%
11.00K
-100.00%
0.00
-99.14%
45.00K
102.53%
30.00K
128.13%
27.00K
71077.78%
6.41M
20107.69%
5.25M
-886.09%
-1.19M
-268.42%
-96.00K
28.57%
9.00K
-27.78%
26.00K
2416.67%
151.00K
--
57.00K
--
7.00K
--
36.00K
--
6.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
563.89%
956.00K
88.18%
-410.00K
-148.98%
-576.00K
-57.01%
1.83M
-84.09%
144.00K
-286.86%
-3.47M
136.62%
1.18M
5664.86%
4.27M
629.84%
905.00K
13164.29%
1.86M
358.85%
497.00K
-45.59%
74.00K
119.44%
124.00K
--
14.00K
--
-192.00K
--
136.00K
--
-638.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
2.00K
--
-44.00K
--
-68.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
12.00K
--
4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-44.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
55.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-18.40%
501.00K
85.94%
-369.00K
-257.14%
-231.00K
-91.60%
283.00K
162.15%
614.00K
-145.33%
-2.63M
568.18%
147.00K
16945.00%
3.37M
-19660.00%
-988.00K
-5731.58%
-1.07M
191.67%
22.00K
-253.85%
-20.00K
-225.00%
-5.00K
--
19.00K
--
-24.00K
--
13.00K
--
4.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
3850.00%
79.00K
--
78.00K
--
83.00K
--
150.00K
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00M
--
-253.00K
--
-572.00K
--
-180.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.91%
-2.65M
-4.64%
-4.69M
-274.12%
-5.00M
-30.20%
-2.82M
-52.05%
-3.49M
15.41%
-4.49M
-46.28%
-1.34M
-118.87%
-2.17M
-290.80%
-2.29M
-384.20%
-5.30M
32.79%
-914.00K
-3.34%
-991.00K
65.47%
-587.00K
--
-1.09M
--
-1.36M
--
-959.00K
--
-1.70M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-26.41%
6.13M
-3.44%
4.43M
322.69%
5.91M
-169.73%
-1.02M
180.32%
8.33M
-13.43%
4.59M
299.14%
1.40M
4.29%
1.46M
946.48%
2.97M
465.64%
5.30M
-75.00%
350.00K
190.44%
1.40M
28500.00%
284.00K
--
937.00K
--
1.40M
--
481.00K
--
-1.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
87.76%
-222.00K
-91.81%
571.00K
-1500.50%
-3.19M
25.14%
-262.00K
39.49%
-1.81M
-17.46%
6.97M
-109.80%
-199.00K
-125.05%
-350.00K
-1154.93%
-3.00M
801.81%
8.45M
45.07%
2.03M
190.44%
1.40M
28500.00%
284.00K
--
937.00K
--
1.40M
--
481.00K
--
-1.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.87M
--
40.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-65.53%
1.57M
11.56%
3.86M
7475.00%
9.09M
--
--
310.02%
4.54M
--
3.46M
--
120.00K
--
55.00K
--
1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
3.57%
4.79M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-3.00K
--
4.62M
--
772.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-142.87%
-751.00K
-67.26%
979.00K
-107.46%
-6.62M
187.80%
1.48M
--
1.75M
--
2.99M
--
-3.19M
--
-1.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-26.41%
6.13M
-3.44%
4.43M
322.69%
5.91M
-169.73%
-1.02M
180.32%
8.33M
-13.43%
4.59M
299.14%
1.40M
4.29%
1.46M
946.48%
2.97M
465.64%
5.30M
-75.00%
350.00K
190.44%
1.40M
28500.00%
284.00K
--
937.00K
--
1.40M
--
481.00K
--
-1.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
933.52%
1.82M
2752.05%
2.08M
8969.23%
1.18M
592.28%
5.02M
274.47%
176.00K
48.98%
73.00K
--
13.00K
250.24%
725.00K
-90.78%
47.00K
-92.66%
49.00K
-100.00%
0.00
-81.28%
207.00K
-81.83%
510.00K
--
668.00K
--
628.00K
--
1.11M
--
2.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-28.21%
3.48M
-355.34%
-263.00K
1405.00%
903.00K
-439.33%
-3.84M
614.31%
4.84M
5250.00%
103.00K
110.64%
60.00K
-275.37%
-712.00K
323.76%
678.00K
98.73%
-2.00K
-1510.00%
-564.00K
184.94%
406.00K
82.19%
-303.00K
--
-158.00K
--
40.00K
--
-478.00K
--
-1.70M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.52%
5.30M
933.52%
1.82M
2752.05%
2.08M
8969.23%
1.18M
592.28%
5.02M
274.47%
176.00K
112.94%
73.00K
-97.88%
13.00K
250.24%
725.00K
-90.78%
47.00K
-184.43%
-564.00K
-2.39%
613.00K
-81.28%
207.00K
--
510.00K
--
668.00K
--
628.00K
--
1.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký