tradingkey.logo

SeaStar Medical Holding Corp

ICU

0.614USD

-0.101-14.15%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.52%5.30M
933.52%1.82M
2752.05%2.08M
8969.23%1.18M
592.28%5.02M
274.47%176.00K
48.98%73.00K
-97.88%13.00K
250.24%725.00K
--47.00K
--49.00K
--613.00K
--207.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5.52%5.30M
933.52%1.82M
2752.05%2.08M
8969.23%1.18M
592.28%5.02M
274.47%176.00K
48.98%73.00K
-97.88%13.00K
250.24%725.00K
--47.00K
--49.00K
--613.00K
--207.00K
Các khoản phải thu
--110.00K
--112.00K
--68.00K
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--12.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--110.00K
--112.00K
--68.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--12.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Hàng tồn kho
--44.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-12.12%1.33M
-13.93%1.83M
-32.50%1.47M
-46.74%1.23M
-42.91%1.52M
46.03%2.13M
5933.33%2.17M
3898.28%2.32M
6897.37%2.66M
--1.46M
--36.00K
--58.00K
--38.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00M
--752.00K
--180.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
3.78%6.78M
63.17%3.77M
61.07%3.62M
3.52%2.41M
93.17%6.54M
51.94%2.31M
105.96%2.25M
63.88%2.33M
696.24%3.38M
--1.52M
--1.09M
--1.42M
--425.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-32.42%813.00K
-25.98%892.00K
48400.00%970.00K
52550.00%1.05M
60050.00%1.20M
-20.67%1.21M
0.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
--1.52M
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Tổng tài sản dài hạn
-32.42%813.00K
-25.98%892.00K
48400.00%970.00K
52550.00%1.05M
60050.00%1.20M
-20.67%1.21M
0.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
--1.52M
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Tổng tài sản
-1.85%7.60M
32.59%4.66M
104.09%4.59M
48.54%3.47M
128.59%7.74M
15.64%3.51M
105.77%2.25M
63.79%2.33M
692.97%3.39M
--3.04M
--1.09M
--1.43M
--427.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.38%17.00K
-98.64%33.00K
-93.62%110.00K
41.57%378.00K
336.33%2.76M
247.07%2.43M
437.07%1.72M
19.73%267.00K
372.39%633.00K
--699.00K
--321.00K
--223.00K
--134.00K
Chi phí trích trước
114.85%3.25M
111.97%3.19M
82.26%2.29M
113.39%2.18M
1.13%1.52M
-29.49%1.50M
144.08%1.26M
150.12%1.02M
386.36%1.50M
--2.13M
--515.00K
--409.00K
--308.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-75.67%363.00K
-87.90%574.00K
-100.00%0.00
-61.41%3.14M
-48.25%1.49M
302.72%4.74M
477.33%4.41M
219.35%8.14M
17.24%2.88M
--1.18M
--763.00K
--2.55M
--2.46M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--350.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
--0.00
--550.00K
--112.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-99.38%17.00K
-98.64%33.00K
-61.72%660.00K
83.52%490.00K
336.33%2.76M
247.07%2.43M
437.07%1.72M
19.73%267.00K
295.63%633.00K
--699.00K
--321.00K
--223.00K
--160.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-27.11%7.03M
-47.56%6.84M
-46.59%6.64M
-27.95%9.93M
20.06%9.65M
-19.21%13.05M
330.03%12.43M
258.07%13.78M
119.02%8.04M
--16.15M
--2.89M
--3.85M
--3.67M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-55.35%2.56M
-43.32%4.34M
39.22%5.72M
-100.00%0.00
1013.37%5.75M
--7.65M
--4.11M
--1.95M
--516.00K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-55.35%2.56M
-43.32%4.34M
39.22%5.72M
-100.00%0.00
1013.37%5.75M
--7.65M
--4.11M
--1.95M
--516.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--438.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--58.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
--438.00K
----
----
----
----
--489.00K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--438.00K
-58.85%2.56M
-43.32%4.34M
39.22%5.72M
-100.00%0.00
986.06%6.23M
--7.65M
--4.11M
--1.95M
--574.00K
Tổng các khoản nợ
-42.42%7.03M
-60.65%6.84M
-63.43%6.64M
-24.77%10.37M
-14.41%12.21M
-26.96%17.38M
159.29%18.15M
137.70%13.78M
236.32%14.27M
--23.80M
--7.00M
--5.80M
--4.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.03%143.90M
36.20%137.38M
33.39%133.09M
27.85%123.77M
31.22%122.96M
48.90%100.86M
11597.42%99.78M
19417.74%96.81M
61954.97%93.70M
--67.74M
--853.00K
--496.00K
--151.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--19.45M
--19.45M
--19.45M
Lợi nhuận giữ lại
-12.48%-143.34M
-21.64%-139.56M
-16.82%-135.15M
-20.70%-130.67M
-21.84%-127.43M
-29.64%-114.73M
-44.40%-115.68M
-38.40%-108.26M
-35.27%-104.59M
---88.50M
---80.11M
---78.22M
---77.32M
Vốn dự trữ
17.04%143.90M
36.21%137.38M
33.39%133.09M
27.85%123.77M
31.21%122.95M
48.89%100.86M
11597.07%99.78M
19417.34%96.81M
61954.30%93.70M
--67.74M
--853.00K
--496.00K
--151.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
112.63%565.00K
84.26%-2.18M
87.10%-2.05M
39.72%-6.90M
58.90%-4.47M
33.20%-13.87M
-169.18%-15.90M
-161.79%-11.45M
-185.22%-10.88M
---20.76M
---5.91M
---4.37M
---3.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI