tradingkey.logo

Icon Energy Corp

ICON

2.230USD

-0.030-1.33%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tổng doanh thu
--2.02M
--1.52M
--1.73M
--863.00K
Doanh thu
--2.02M
--1.52M
--1.73M
--863.00K
Chi phí hoạt động
--2.39M
--2.34M
--2.12M
--1.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--739.00K
--701.00K
--715.00K
--410.00K
Chi phí hoạt động khác
--1.30M
--1.00M
--1.03M
--669.00K
Lợi nhuận hoạt động
---371.00K
---813.00K
---397.00K
---395.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--45.00K
--34.00K
--14.00K
--31.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--386.00K
--1.65M
--391.00K
--58.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---5.00K
---544.00K
--2.00K
---3.00K
Thu nhập trước thuế
---717.00K
---2.98M
---772.00K
---425.00K
Doanh thu sau thuế
---717.00K
---2.98M
---772.00K
---425.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---717.00K
---2.98M
---772.00K
---425.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--636.00K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---1.35M
---3.61M
---1.22M
---876.00K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--636.00K
--636.00K
--451.00K
--451.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---1.35M
---3.61M
---1.22M
---876.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.62
---4.73
---6.12
---4.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.62
---4.73
---6.12
---4.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.07
--0.00
--0.09
--0.08
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI